1 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản trị nhân sự tại Công ty CP đầu tư xây dựng và thương mại Thái Thụy / Lê Quang Nguyên . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04373 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng tại VNPT Hải Phòng / Lê Quang Vũ; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05117 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả công tác huy động vốn tại Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Chi nhánh Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh/ Lê Quang Hưng; Nghd.: Vũ Thị Như Quỳnh, Trương Quý Hào . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 88tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05045 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh trong đấu thầu xây dựng của chi nhánh Công ty TNHH MTV Duyên Hải - Xí nghiệp 7 / Lê Quang Tư; Nghd.: Nguyễn Hoàng Tiệm . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 67tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02943 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Biện pháp phát triển nguồn nhân lực khu vực hành chính công tại Thị xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương / Lê Quang Nhật; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 90tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03920 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Biện pháp tăng cường ứng dụng thông tin trong quản lý, điều hành, khai thác cảng VIMC Đình Vũ Lê Quang Tú; Nghd. : Nguyễn Thị Liên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 87tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04946 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Biện pháp thúc đẩy ứng dụng hệ thống thẻ điểm cân bằng (BSC) cho các phòng bán hàng thuộc Trung tâm kinh doanh VNPT Hải Dương / Lê Quang Hải; Nghd.: Đỗ Minh Thụy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 84tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03912 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Cơ học các môi trường liên tục/ Lê Quang Minh, Nhữ Mai Phương; Nguyễn Nhương chủ biên . - H.: Đại học Bách khoa, 1991 . - 132 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00692-Pd/vt 00694, Pm/vt 01923-Pm/vt 01929 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
9 | | Cơ học vật bay / Lê Quang . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2016 . - 367tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06743 Chỉ số phân loại DDC: 629.1 |
10 | | Determine sthength of frame - joint between hulls of catamaran / Lê Quang Nguyên; Nghd.: PGS TS. Lê Hồng Bang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 70 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 01068 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
11 | | Đánh giá kết quả hoạt động khai thác kho CFS tại công ty cổ phần Liên Việt Logistics / Lê Quang Ngọc, Nguyễn Mai Ngọc, Phạm Yến Vi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 67tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20818 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Đầu tư quốc tế / Lê Quang Huy . - H. : Kinh tế, 2013 . - 265tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08125, PM/VT 11105 Chỉ số phân loại DDC: 332.6 |
13 | | Điều cần biết khi sử dụng tư vấn/ Lê Quang Huy . - H.: Xây dựng, 1999 . - 87 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02040, Pm/vv 01565, Pm/vv 01566 Chỉ số phân loại DDC: 361 |
14 | | Điều cần biết khi sử dụng tư vấn/ Lê Quang Huy . - H.: Xây dựng, 1999 . - 87 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02459 Chỉ số phân loại DDC: 361 |
15 | | Điều khiển động lực học thích nghi hệ thống định vị động tàu thủy có tính đến yếu tố ngoại cảnh/ Nguyễn Quang Duy, Lê Quang Vinh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 28tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01512 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
16 | | Giáo trình nghiệp vụ quản lý và kế toán kho bạc nhà nước / Nguyễn Kim Quyến, Lê Quang Cường (ch.b) . - H. : Thống kê, 2006 . - 453tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Nghiep-vu-quan-ly-va-ke-toan-kho-bac-nha-nuoc_Nguyen-Kim-Quyen_2006.pdf |
17 | | Hướng dẫn kỹ thuật xây dựng nhà vùng bão lụt / K.I. Macks ; Lê Quang Huy biên tập ; Trịnh Thành Huy dịch . - H. : Xây dựng, 1997 . - 159tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01752, Pm/vt 03338, Pm/vt 03339 Chỉ số phân loại DDC: 728 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2001752%20-%20Huong-dan-ky-thuat-xay-dung-nha-vung-bao-lut-1997.pdf |
18 | | Khởi nghiệp : Con đường duy nhất giúp bạn giàu có / Lê Quang biên soạn . - H. : Hồng Đức, 2018 . - 127tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06685, PD/VV 06686, PM/VV 05096 Chỉ số phân loại DDC: 658.1 |
19 | | Kỹ năng và nghệ thuật thuyết trình / Lê Quang Huy . - Hà Nội : NXBTrẻ, 1987 . - ; Thông tin xếp giá: PM/KD 10116 |
20 | | Lập phương án dẫn tàu từ điểm đón hoa tiêu đến cảng Tiên Sa-Đà nẵng / Lê Quang Trung; Nghd.: Bùi Đăng Khoa . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 82 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15340 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
21 | | Lập phương án dẫn tàu từ điểm đón hoa tiêu đến cập cầu C5 cảng KAOHSIUNG-TAIWAN / Nguyễn Văn Dương; Nghd.: Lê Quang Huy . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 58 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15358 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
22 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 20100DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Lê Quang Hưng, Phạm Duy Phượng Công, Đào Hữu Tuấn ; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 131tr. ; 30cm + 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17616, PD/TK 17616 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 20100DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Phạm Duy Phượng Công, Lê Quang Hưng, Đào Hữu Tuấn ; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 140tr. ; 30cm + 07BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17615, PD/TK 17615 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở hàng rời 34000DWT tại Tổng công ty CNTT Phà Rừng. / Lê Quang Quý; Nghd.: Ths Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 140tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14747, PD/TK 14747 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Lập quy trình lắp ráp hệ trục, máy chính tàu chở hàng khô 9.200 tấn / Lê Quang Duy; Nghd.: Ths. Phạm Quốc Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 99 tr. ; 30 cm + 6 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11474, PD/TK 11474 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Mỹ thay đổi lớn chiến lược toàn cầu : Sách tham khảo / Lý Thực Cốc; Lê Quang Lâm dịch . - H. : Chính trị quốc gia, 1996 . - 380tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01381, Pd/vv 01382 Chỉ số phân loại DDC: 327.173 |
27 | | Nghiên cứu các giải pháp nâng cao hiệu quả sơn tàu thủy đảm bảo yếu tố môi trường / Lê Quang Hợp; Nghd.: Lê Văn Hạnh, Phạm Xuân Ngọc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 61tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03413 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Nghiên cứu các giải pháp nâng cao năng lực tìm kiếm cứu nạn tại Trung tâm phối hợp tìm kiếm cứu nạn Hàng hải khu vực I giai đoạn 2011-2015 và định hướng đến 2020 / Lê Quang Vinh; Nghd.: TS. Phạm Văn Thuần . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 85 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01162 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
29 | | Nghiên cứu chế tạo mô hình xe tự hành AGV / Lê Quang Hiếu, Nguyễn Văn Quyết, Phạm Anh Thanh; Nghd.: Nguyễn Văn Tiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 62 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18241 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
30 | | Nghiên cứu đề xuất xây dựng tuyến luồng phân chia giao thông hàng hải khu vực Hải Phòng - Quảng Ninh / Nguyễn Cảnh Sơn, Lê Quang Vinh, Trần Văn Truyền . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00811 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |