1 | | Băng đai nghiêng vận chuyển bao 50kg L=18m, H=4m / Lê Mạnh Hùng; Nghd.: Nguyễn Lan Hương . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 72 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08066, Pd/Tk 08066 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
2 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dịch vụ hậu cần nghề cá LS01 tại công ty CP cơ khí đóng tàu thủy sản Việt nam / Lê Mạnh Hùng; Nghd.: Vũ Minh Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 173tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13509, PD/TK 13509 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Thiết kế cần trục E10-3 sức nâng 10 T, tầm với 9.4 m / Lê Mạnh Hùng; Nghd.: Ths. Lê Thị Minh Phương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 100 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08817, PD/TK 08817 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
4 | | Thiết kế hệ động lực tàu đẩy, cấp SI, lắp 1 máy chính công suất 450 CV / Lê Mạnh Hùng; Nghd.: Quản Trọng Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 99 tr.; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17047, PD/TK 17047 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Thiết kế kỹ thuật bản vẽ thi công Tổ hợp Trung tâm Thương mại và văn phòng Sky 16, Hải Phòng / Lê Mạnh Hùng, Nguyễn Hữu Hiếu; Nghd.: Nguyễn Thanh Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 199tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19768 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
6 | | Thiết kế tàu hàng chạy Hải Phòng - Vladivostock trọng tải 18.000 T, lắp máy 10.000 CV / Lê Mạnh Hùng; Nghd.: TS. Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 173 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09350, PD/TK 09350 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
|