1 | | Đánh giá công tác tổ chức lao động - tiền lương của công ty cổ phần vận tải biển Hoàng Anh năm 2015 / Phạm Thị Ngân; Nghd.: Lê Thị Nguyên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 76 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16201 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Đánh giá công tác tổ chức lao động tiền lương của xí nghiệp xếp dỡ Hoàng Diệu năm 2008 / Vũ Thị Lê; Nghd.: Ths. Lê Thị Nguyên . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2009 . - 95 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 08152 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
3 | | Kế hoạch hóa lao động của công ty cổ phần vận tải biển Việt Nam (Vosco) năm 2016 / Vũ Thị Cúc; Nghd.: Lê Thị Nguyên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 85 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16206 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Kế hoạch hóa lao động của Công ty Vận tải biển Vinalines Shipping năm 2017 và các giải pháp giải quyết số lao động thừa thiếu / Hồ Thị Hạnh, Vũ Thị Phượng, Bùi THị Lệ Quyên; Nghd.: Lê Thị Nguyên . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 96tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17205 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu An Phú Khang 079 chở hàng phân bón bao tại xí nghiệp xếp dỡ Hoàng Diệu năm 2014 / Nguyễn Thùy Ninh; Nghd: Lê Thị Nguyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2014 . - 77tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13073 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu chở hàng bao tại xí nghiệp xếp dỡ Hoàng Diệu năm 2013 / Nguyễn Thị Ngọc Vân; Nghd.: Th.S Lê Thị Nguyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 64 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12287 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu chở hàng Container của công ty cổ phần Tân Cảng 128-Hải Phòng / Nguyễn Hương Thảo; Nghd: Lê Thị Nguyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2014 . - 73tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13069 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Lập kế hoạch lao động cho công ty Trách nhiệm hữu hạn cảng Hải An năm 2014 / Đinh Thị Bích; Nghd: Lê Thị Nguyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2014 . - 89tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13068 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Lập kế hoạch lao động và tiền lương của cảng Green Port năm 2011 / Vũ Thị Nhan; Nghd.: Ths. Lê Thị Nguyên . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 104 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10225 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
10 | | Lập kế hoạch lao động-tiền lương cho công ty cổ phần vận tải Traco năm 2013 / Bùi Thị Min; Nghd.: Th.S Lê Thị Nguyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 116 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12278 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Lập kế hoạch tiền lương và phương pháp chia lương cho cán bộ công nhân viên xí nghiệp xếp dỡ Hoàng Diệu cảng Hải Phòng năm 2012 / Vũ Thị Xuân Hương; Nghd.: Ths Lê Thị Nguyên . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2012 . - 84 tr. ; 30 m Thông tin xếp giá: PD/TK 11286 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | Lập kế hoạch tiền lương và phương pháp tính lương cho cán bộ công nhân viên công ty Transico năm 2012 / Đào Hải Anh; Nghd.: Ths Lê Thị Nguyên . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2012 . - 70 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11285 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Lập kế hoạch tiền lương và phương pháp tính lương cho cán bộ công nhân viên tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu năm 2011 / Phạm Thị Thu Hằng; Nghd.: Ths. Lê Thị Nguyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 110 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10208 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
14 | | Nghiên cứu công tác định mức lao động và kế hoạch tiền lươn của công ty cổ phần vận tải biển Việt Nam năm 2010 / Nguyễn Quang Đức; Nghd.: ThS. Lê Thị Nguyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 89 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09138 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
15 | | Nghiên cứu công tác định mức lao động và tiền lương của công ty cổ phần vận tải biển Vinaship năm 2010 / Đỗ Thị Phương Mai; Nghd.: ThS. Lê Thị Nguyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 100 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09134 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
16 | | Nghiên cứu công tác tổ chức lao động tiền lương của Công ty Cổ phần Điện tử Hàng Hải Mec năm 2017 / Bùi Thị Thu Hằng, Hà Đoàn Thị Mỹ Chi, Ngô Thị Giang; Nghd.: Lê Thị Nguyên . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 94tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17221 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
17 | | Nghiên cứu công tác tổ chức tiền lương của công ty Cổ phần Vận tải thủy số 3 năm 2013 / Trần Thị Hồng Vân; Nghd: Lê Thị Nguyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2014 . - 83tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13075 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | Nghiên cứu công tác tổ chức tiền lương của công ty may quốc tế Woojin năm 2014 / Hoàng Thanh Mai; Nghd.: Ths. Lê Thị Nguyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 75 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15020 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 | | Nghiên cứu công tác tổ chức tiền lương của công ty Vận tải biển VINALINES năm 2013 / Nguyễn Thị Thúy Nga; Nghd: Lê Thị Nguyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2014 . - 110tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13072 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Nghiên cứu công tác tổ chức tiền lương của xí nghiệp bảo đảm an toàn hàng hải Đông Bắc Bộ năm 2014 / Phạm Hồng Nhung; Nghd.: Ths. Lê Thị Nguyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 134 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15009 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Nghiên cứu công tác tổ chức tiền lương và phương pháp chia lương cho cán bộ công nhân viên của xí nghiệp xếp dỡ Hoàng Diệu năm 2012 / Đỗ Thị Nhung; Nghd.: Lê Thị Nguyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 106 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12290 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
22 | | Nghiên cứu kế hoạch hóa tiền lương và phương pháp chia lương cho cán bộ công nhân viên của công ty Cổ phần chế tạo thiết bị và đóng tàu Hải Phòng (LISEMCO) năm 2014 / Phạm Thị Nhã; Nghd: Lê Thị Nguyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2014 . - 74tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13081 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
23 | | Nghiên cứu kế hoạch hóa tiền lương và phương pháp chia lương cho CBCNV công ty Cổ phần Cáp điện LS-VINA năm 2014 / Trần Thị Bích Hạnh; Nghd: Lê Thị Nguyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2014 . - 75tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13070 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
24 | | Nghiên cứu phương pháp định mức lao động và công tác tổ chức tiền lương của công ty cổ phần vận tải biển Việt Nam 6 tháng đầu năm 2008 / Phạm Thị Bích Thuỷ; Nghd.: Ths.Lê Thị Nguyên . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 79 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07315 Chỉ số phân loại DDC: 331 |
25 | | Nghiên cứu phương pháp lập kế hoạch lao động của xí nghiệp xếp dỡ cảng Chùa Vẽ năm 2011 và đề xuất các giải pháp giải quyết số lao động thừa thiếu / Hoàng Thị Nga; Nghd.: Lê Thị Nguyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 107 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10219 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
26 | | Nghiên cứu phương pháp lập kế hoạch lao động của xí nghiệp xếp dỡ Chùa vẽ năm 2008 và đề xuất các biện pháp giải quyết số lao động dôi dư / Vũ Phương Thảo; Nghd.: Ths. Lê Thị Nguyên . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 116 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07312 Chỉ số phân loại DDC: 658.3 |
27 | | Nghiên cứu phương pháp tính lương cho cán bộ, công nhân viên công ty cổ phần vận tải biển Việt Nam năm 2015 / Nguyễn Bùi Thu Hiền; Nghd.: Lê Thị Nguyên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 67 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16205 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
28 | | Nghiên cứu phương pháp xác định quỹ lương và cách tính lương cho cán bộ công nhân viên công ty TNHH MTV hoa tiêu khu vực II năm 2014 / Đào Tường Quyên; Nghd.: Lê Thị Nguyên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 97tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14970 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
29 | | Nghiên cứu phương pháp xác định quỹ lương và cách tính lương cho cán bộ công nhân viên của cảng Đoạn Xá năm 2011 / Hoàng Thị Hà; Nghd.: Ths Lê Thị Nguyên . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2012 . - 100 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11304 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
30 | | Nghiên cứu quy trình nghiệp vụ quản lý và khai thác kho CFS khu vực cảng Hải Phòng / Nguyễn Thị Thanh Bình, Lê Thị Nguyên, Lê Văn Thanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 55tr.; 30cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: NCKH 00316 Chỉ số phân loại DDC: 338 |