1 | | Đánh giá các yếu tố môi trường tác động đến sự sinh trưởng của Ngao Trắng Bến Tre MERETRIX LYRATA tại khu vực xã Đồng Bải, huyện Cát Hải / Lê Thị Ngọc Huyền; Nghd.: Lê Xuân Sinh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 44 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16549 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
2 | | Đánh giá các yếu tố môi trường tác động sự sinh trưởng của Ngao Trắng Bến Tre MERETRIX LYRATA tại khu vực xã Giao Xuân, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định / Nguyễn Thu Huyền;Nghd.: Lê Xuân Sinh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 40 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16534 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
3 | | Đánh giá chất lượng môi trường nước và xác định mối tương quan giữa hàm lượng TSS và độ đục tại khu vực cửa Sông Bạch Đằng / Phạm Đức Hoàng;Nghd.: Lê Xuân Sinh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 42 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16524 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
4 | | Đánh giá Chất lượng nước sông Đá Bạc và mối quan hệ giữa TSS và độ đục / Đào Văn Quyền; Nghd.: Ts Lê Xuân Sinh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 33 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16362 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
5 | | Đánh giá khả năng tích tụ thủy ngân trong nghiêu M.Lyrata ở khu vực cửa sông Bạch Đằng / Bùi Thị Thùy Linh; Nghd.: Trần Hữu Long, Lê Xuân Sinh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 56tr; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13243 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
6 | | Hiện trạng môi trường một số vùng ven biển ở Hải Phòng / Lê Xuân Sinh, Nguyễn Hải Yến . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 43, tr.76-79 Chỉ số phân loại DDC: 333.7 |
7 | | Nghiên cứu áp dụng mô hình kinh tế xanh tại huyện đảo Bạch Long Vĩ nhằm phục vụ phát triển bền vững và đề xuất các giải pháp bảo vệ môi trường / Lương Hữu Thái; Nghd.: Lê Xuân Sinh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04861 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
8 | | Phát thải khí nhà kính từ đất ngập nước ven biển tại Hải Phòng / Lê Văn Nam, Lê Xuân Sinh . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 43, tr.80-83 Chỉ số phân loại DDC: 333.7 |