1 | | 11 sách lược tốt nhất để đầu tư chứng khoán thành công / J. Maturi Richard ; Lê Xuân Phương dịch . - H. : Thống kê, 1996 . - 359tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01183, Pd/vt 01184, Pm/vt 03047-Pm/vt 03054 Chỉ số phân loại DDC: 332.6 |
2 | | Cơ học đất / Lê Xuân Mai, Đỗ Hữu Đạo . - H. : Xây dựng, 2004 . - 287tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-hoc-dat_Le-Xuan-Mai_2004.pdf |
3 | | Cơ học kết cấu. T. 2 / Lều Thọ Trình, Lê Xuân Huỳnh, Nguyễn Văn Phượng . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1996 . - 262tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 00499 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
4 | | Cơ sở đánh giá tác động môi trường / Lê Xuân Hồng . - H. : Thống kê, 2006 . - 260tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 363.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-danh-gia-tac-dong-moi-truong_Le-Xuan-Hong_2006.pdf |
5 | | Cơ sở điểu khiển học trong kinh tế / N.E. Kobrrinski; Trần Vũ Thiệu, Lê Xuân Lam dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1981 . - 339tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pm/Vv03440 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
6 | | Cơ sở lý thuyết thiết kế hệ thống điều hoà không khí tàu thuỷ / Lê Xuân Ôn . - Hải phòng : Trường Đại học Hàng hải, 1999 Thông tin xếp giá: PM/KD 24321 |
7 | | Cơ sở lý thuyết tự động điều chỉnh / Lê Xuân Ôn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1992 . - 254tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: LTDC 0004, LTDC 0031 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
8 | | Cơ sở nhiệt động của các chu trình thiết bị nhiệt / Lê Xuân Ôn . - Hải Phòng : Trường Đại học Hàng hải, 2002 . - 54tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PM/KD 14777 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
9 | | Cơ sở nhiệt động kỹ thuật : Tài liệu giảng dạy cho cao học / Lê Xuân Ôn Thông tin xếp giá: PM/KD 21035 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
10 | | Dụng cụ bán dẫn và vi mạch : Dùng cho sinh viên ngành Khoa học tự nhiên / Lê Xuân Thế . - Tái bản lần 3. - H. : Giáo dục, 2009 . - 139tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07605-PD/VT 07607, PM/VT 010215, PM/VT 010216 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2010215-16%20-%20Dung-cu-ban-dan-va-vi-mach_Le-Xuan-The_2009.pdf |
11 | | Đánh giá các yếu tố môi trường tác động đến sự sinh trưởng của Ngao Trắng Bến Tre MERETRIX LYRATA tại khu vực xã Đồng Bải, huyện Cát Hải / Lê Thị Ngọc Huyền; Nghd.: Lê Xuân Sinh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 44 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16549 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
12 | | Đánh giá các yếu tố môi trường tác động sự sinh trưởng của Ngao Trắng Bến Tre MERETRIX LYRATA tại khu vực xã Giao Xuân, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định / Nguyễn Thu Huyền;Nghd.: Lê Xuân Sinh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 40 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16534 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
13 | | Đánh giá chất lượng môi trường nước và xác định mối tương quan giữa hàm lượng TSS và độ đục tại khu vực cửa Sông Bạch Đằng / Phạm Đức Hoàng;Nghd.: Lê Xuân Sinh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 42 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16524 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
14 | | Đánh giá Chất lượng nước sông Đá Bạc và mối quan hệ giữa TSS và độ đục / Đào Văn Quyền; Nghd.: Ts Lê Xuân Sinh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 33 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16362 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
15 | | Đánh giá khả năng tích tụ thủy ngân trong nghiêu M.Lyrata ở khu vực cửa sông Bạch Đằng / Bùi Thị Thùy Linh; Nghd.: Trần Hữu Long, Lê Xuân Sinh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 56tr; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13243 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
16 | | Điều hoà không khí tàu thuỷ / Đào Mạnh Cường; Lê Xuân Ôn hiệu đính (CTĐT) . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1996 . - 121tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: DHKTT 00007, DHKTT 00013, DHKTT 00031, DHKTT 00038, DHKTT 00061 Chỉ số phân loại DDC: 697.9 |
17 | | Điều tra và xử lý thông tin trong quản lý/ Lê Xuân Hoa . - H.: Thống kê, 1999 . - 322 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02413, Pd/vv 02414 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
18 | | Giáo trình bơm quạt máy nén / Lê Xuân Hòa . - Tp. HCM : Trường Đại học sư phạm kỹ thuật Tp.HCM, 2004 . - 218tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 621.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Bom-quat-may-nen_Le-Xuan-Hoa_2004.pdf |
19 | | Giáo trình logic mờ & ứng dụng / Lê Xuân Vinh . - H.: Xây dựng, 2019 . - 157tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06196, PD/VT 06197, PM/VT 09211, PM/VT 09212 Chỉ số phân loại DDC: 511 |
20 | | Giáo trình Ngôn ngữ lập trình Pascal / Nguyễn Ngọc Cương (Ch.b); Lê Xuân Tuấn, Nguyễn Duy Phương, .. . - H. : Thông tin và truyền thông, 2011 . - 215tr. : 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.13 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Ngon-ngu-lap-trinh-Pascal_Nguyen-Ngoc-Cuong_2011.pdf |
21 | | Hệ thống dịch vụ giao thông tàu thủy: các lựa chọn thu hồi chi phí khác / Đào, Đình Thành, Lê Xuân Thành, Nguyễn Hữu Thi . - 2018 // Journal of student research, Số 1, tr.24-29 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
22 | | Hệ thống ngân hàng Mỹ/ Đào Anh Tuấn, Lê Xuân Nghĩa . - H.: Viện nghiên cứu khoa học thị trường và giá cả, 1989 . - 159 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00699 Chỉ số phân loại DDC: 332.173 |
23 | | Hiện trạng môi trường một số vùng ven biển ở Hải Phòng / Lê Xuân Sinh, Nguyễn Hải Yến . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 43, tr.76-79 Chỉ số phân loại DDC: 333.7 |
24 | | Làng nghề cổ truyền huyện Thủy Nguyên Hải Phòng / Văn Duy, Lê Xuân Lựa ; H.đ: Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Xuân Kính . - H. : Văn hoá dân tộc, 2011 . - 176tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00559 Chỉ số phân loại DDC: 680.095 |
25 | | Lựa chọn kết cấu và thông số nhiệt tối ưu cho nồi hơi phụ - khí thải của loại tàu có trọng tải từ 5000 - 7000 tấn / Đặng Văn Tâng; Nghd.: TS Lê Xuân Ôn . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2000 . - 55 tr.; 29 cm+ 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00159 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Máy lạnh tàu thuỷ/ Vũ Anh Dũng; Lê Xuân Ôn biên tập . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 1995 . - 206 tr.: 2 phụ bản; 28 cm Thông tin xếp giá: MLTT 00001-MLTT 00027, Pd/vt 00707, Pd/vt 00708, Pm/vt 02026-Pm/vt 02028 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
27 | | Một số biện pháp chủ yếu đẩy mạnh xuất khẩu hàng dệt may Việt Nam vào các thị trường phi hạn ngạch / Lê Thị Việt Anh, Lê Xuân Hinh, Mai Thị Hoa; Nghd.: Vương Thu Giang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 80 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17249 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
28 | | Một số biện pháp hoàn thiện công tác quản lý quan hệ khách hàng tại công ty cổ phần cơ khí xây dựng AMECC / Lê Xuân Cảnh; Nghd.: Nguyễn Hoài Nam . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 82tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03371 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
29 | | Một số biện pháp nhằm giảm chi phí nhân công trực tiếp của khối OLED TV công ty TNHH LG DISPLAY Việt Nam Hải Phòng / Lê Xuân Sáng; Nghd. : Đào Văn Thi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2023 . - 87tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04972 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
30 | | Nâng cao chất lượng đào tạo của Trường Cao đẳng nghề Hàng Hải thành phố Hồ Chí Minh / Lê Xuân; Nghd.: PGS.TS Hồ Thị Thu Hòa . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 108 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00434 Chỉ số phân loại DDC: 658 |