|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 | | Các nghiệp vụ ngân hàng thương mại / Lê Văn Tư . - H. : Thống kê, 1997 . - 255tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01945, Pd/vv 01946, Pm/vv 01245-Pm/vv 01252 Chỉ số phân loại DDC: 332.1 |
2 | | Thiết kế bản vẽ kỹ thuật, bản vẽ thi công trụ sở làm việc Kho bạc Nhà nước số 32 Cát Linh - Hà Nội / Lê Văn Tư; Nghd.: Ths. Nguyễn Xuân Lộc, Vũ Khánh Chi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 224 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08620, PD/TK 08620 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
3 | | Tiền tệ, tín dụng và ngân hàng/ GS. TS Lê Văn Tư . - H. : Thống kê, 1997 Thông tin xếp giá: PM/KD 13570 |
4 | | Trang thiết bị điện tàu 34.000T. Đi sâu nghiên cứu hệ thống điều khiển từ xa diesel lai máy phát điện chính. / Lê Văn Tưởng; Nghd.: Ngô Hoàng Thao . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 81 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 12793, PD/TK 12793 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
|
|
1
|
|
|
|