1 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của công ty xi măng Vicem Hoàng Thạch / Lê Văn Tùng; Nghd.: Nguyễn Hoàng Tiệm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 83 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02040 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Khu văn phòng và showroom công ty kinh doanh máy thủy Weicchai-Anh Dũng, Dương Kinh Hải Phòng / Lê Văn Tùng; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Đỗ Mạnh Cường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 281tr.; 30cm+ 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14824, PD/TK 14824 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
3 | | Một số biện pháp hoàn thiện kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại công ty cổ phần đầu tư và thương mại Bình Tây / Lê Văn Tùng; Nghd.: TS Vũ Trụ Phi . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 109tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12220 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
4 | | Nghiên cứu chế tạo hệ thống gạn dầu để ứng dụng cứu dầu tràn từ tàu biển / Trần Hồng Hà, Lê Văn Tùng, Vũ Văn Mừng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 58tr. ; 30 cm, +01 Tóm tắt Thông tin xếp giá: NCKH 00415 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
5 | | Nghiên cứu và đánh giá sự làm việc của động cơ diesel thủy khi chọn nhiên liệu hỗn hợp dầu cọ nguyên chất - dầu diesel truyền thống (DO) làm nhiên liệu thay thế. / Lê Văn Tùng; Nghd.: PGS.TSKH. Đặng Văn Uy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 86 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01749 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
6 | | Tận dụng dầu cặn cho đốt nồi hơi phụ tàu thủy / Nguyễn Ngọc Hoàng, Lê Văn Tùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 32 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00454 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
7 | | Thiết kế hệ thống điều hòa không khí cho nhà văn phòng hành chính tại Quảng Ngãi / Vũ Văn Toàn, Lê Văn Tùng, Trần Văn Khải ; Nghd.: Lê Văn Điểm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 42tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18823 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
8 | | Thiết kế hệ thống nồi hơi phụ khí xả tàu chở container 700 TEU / Lê Văn Tùng; Nghd.: Hoàng Đức Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 90tr. ; 30cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14100, PD/TK 14100 Chỉ số phân loại DDC: 23.82 |
9 | | Thiết kế tàu chở dầu có trọng tải 12.800 tấn, lắp máy 6200 mã lực, hoạt động tuyến Dung Quất - Kobe (Nhật Bản) / Lê Văn Tùng; Nghd.: Lê Thanh Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 183 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15497, PD/TK 15497 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Thiết kế tàu chở hàng rời, trọng tải 24000 tấn, chạy cấp KHC, vận tốc 13,5 hải lý/giờ / Lê Văn Tùng; Nghd.: Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 237tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14472, PD/TK 14472 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |