1 | | Đánh giá chất lượng môi trường nước biển ven bờ phía Bắc Việt Nam, 2016 / Lê Văn Nam, Dương Thanh Nghị, Nguyễn Xuân Sang . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2018 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 52, tr.41-45 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
2 | | Đánh giá hiện trạng ô nhiễm kim loại nặng môi trường nước và mức độ tích luỹ các kim loại nặng trong trầm tích và sinh vật (ngao) khu vực cửa sông Bạch Đằng / Lê Văn Nam; Nghd.: Ths. Bùi Đình Hoàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 62 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07373 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |
3 | | Nâng cao chất lượng và dung lượng hệ thống thông tin di động DS-CDMA sử dụng bộ tách sóng đa truy cập dùng mạng Neuron / Lê Văn Nam; Nghd.: TS. Lê Quốc Vượng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 52 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10049, PD/TK 10049 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Nghiên cứu các phương pháp giảm phát thải SOx cho động cơ diesel tàu thủy / Phan Bá Linh, Vũ Duy Đại, Lê Văn Nam; Nghd.: Lưu Quang Hiệu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 54tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18225 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
5 | | Nghiên cứu cấu tạo, nguyên lý hoạt động hệ thống hút khô buồng máy tàu NSU MILESTONE, đi sâu nghiên cứu cấu tạo, nguyên lý làm việc máy phân ly dầu nước tàu NSU MILESTONE / Nguyễn Trường Giang, Đào Mạnh Tuấn, Lê Văn Nam, Trần Huy Trường; Nghd.: Nguyễn Trung Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19753 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
6 | | Nghiên cứu ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong dự đoán sự cố trạm biến áp hạ áp 22/0.4 / Lê Phúc Mạnh, Lê Văn Nam, Lê Anh Dũng, Pham Trọng Nghĩa, Phạm Đình Lộc; Nghd.: Nguyễn Ngọc Đức . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01076 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Nghiên cứu, xây dựng mô hình mạch công suất cho bộ chỉnh lưu PWM ba pha nguồn áp / Lê Văn Nam; Nghd.: Vũ Ngọc Minh, Phạm Văn Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 64tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13620, PD/TK 13620 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Phát thải khí nhà kính từ đất ngập nước ven biển tại Hải Phòng / Lê Văn Nam, Lê Xuân Sinh . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 43, tr.80-83 Chỉ số phân loại DDC: 333.7 |
9 | | Quan trắc và phân tích chất lượng môi trường biển ven bờ phía Bắc Việt Nam / Dương Thanh Nghị chủ biên ; Cao Thị Thu Trang, Lê Văn Nam .. . - H. : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2018 . - 469tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06929, PD/VT 06930, PM/VT 09298, PM/VT 09299 Chỉ số phân loại DDC: 333.9 |
10 | | Thiết kế động cơ diesel công suất 400 KW / Lê Văn Nam; Nghd.: Đặng Khánh Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 89 tr.; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17046, PD/TK 17046 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Tổng quan dự án thủy điện PLEIKEO, nghiên cứu ứng dụng PLC trong một số bài toán đo lường bảo vệ / Lê Văn Nam, Nguyễn Duy Long, Nguyễn Hương Thảo ; Nghd.: Đinh Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 106tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18792 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
|