1 | | Giáo trình ô nhiễm môi trường đất và biện pháp xử lý(CTĐT) / Lê Văn Khoa (c.b), Nguyễn Xuân Cự, Trần Thiện Cường, Nguyễn Đình Đáp . - Tái bản. - H.: Giáo dục Việt Nam 2012 . - 251tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06028, PM/VT 08387 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
2 | | Khoa học môi trường / Lê Văn Khoa (c.b), Hoàng Xuân Cơ, Nguyễn Văn Cư,.. . - Tái bản. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012 . - 358tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06027, PD/VT 07617-PD/VT 07619, PM/VT 010203, PM/VT 010204, PM/VT 08386, PM/VT 10366, PM/VT 10367 Chỉ số phân loại DDC: 333.7 |
3 | | Môi trường và giáo dục bảo vệ môi trường (Dùng cho các trường đại học - cao đẳng khối sư phạm) / Lê Văn Khoa . - Tái bản lần 1. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011 . - 271tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07620-PD/VT 07622, PM/VT 010201, PM/VT 010202 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
4 | | Môi trường và phát triển bền vững / Lê Văn Khoa (c.b), Đoàn Văn Tiến, Nguyễn Song Tùng, Nguyễn Quốc Việt . - Tái bản. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2016 . - 299tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06026, PM/VT 08385 Chỉ số phân loại DDC: 333.7 |
|