1 | | Công nghệ chế tạo cơ khí / Nguyễn Tiến Dũng ; Lê Văn Cương hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 239tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08159, PM/VT 11130 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
2 | | Hệ thống hiệu chỉnh thích nghi áp dụng cho FMS / Lê Văn Cương . - 2019 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 59, tr.42-46 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
3 | | Kỹ thuật gia công cơ khí / Nguyễn Tiến Dũng (ch.b) ; Nguyễn Anh Xuân ; Lê Văn Cương hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2022 . - 239tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08228, PM/VT 11208 Chỉ số phân loại DDC: 671.3 |
4 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 34000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Lê Văn Cương; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 121tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13588, PD/TK 13588 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Nghiên cứu các dạng chuyển biến Mactenxit khi tôi thép hợp kim và lập công thức kinh nghiệm tính nhiệt độ MS cho thép theo thành phần hóa học / Lê Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 41tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01300 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
6 | | Nghiên cứu quá trình khuếch tán và công nghệ hóa già hợp kim bền nhiệt cao Ni và Cr / Lê Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 32tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00855 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
7 | | Nghiên cứu tối ưu hóa số lượng thiết bị và xác định độ tin cậy trong thiết kế hệ thống sản xuất linh hoạt FMS / Lê Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 36tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01056 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
8 | | Nghiên cứu ứng dụng công nghệ CNC trong gia công cắt gọt với chế độ cắt hợp lý / Lê Văn Cương; Nghd.: TS Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2003 . - 89tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00196 Chỉ số phân loại DDC: 671.5 |
9 | | Nghiên cứu ứng dụng phương pháp đường trượt trong gia công tạo hình bằng biến dạng dẻo kim loại / Lê Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 36tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00050 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
10 | | Nghiên cứu xác định lực và công biến dạng khi gia công kim loại bằng áp lực theo đường trượt / Lê Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 36tr. ; 30cm+ 01TT Thông tin xếp giá: NCKH 00396 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
11 | | Thiết kế bản vẽ thi công Chung cư Diamonds - Bình Dương / Trần Tuấn HIệp; Nghd.: Ths.KTS. Lê Văn Cường, Ths.Thái Hoàng Yên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 181 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09582, PD/TK 09582 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
12 | | Thiết kế bản vẽ thi công chung cư Phú Mỹ-Tp Hồ Chí Minh / Vũ Mạnh Việt; Nghd.: Lê Văn Cương, Đào Văn Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 198 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15761, PD/TK 15761 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
13 | | Thiết kế bản vẽ thi công siêu thị máy tính Topcare Thanh Xuân Hà Nội / Nguyễn Đức Hiệp; Nghd.: Ths.KTS. Lê Văn Cường, Vũ Hải Ninh . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 210 tr. + phụ lục ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11813, PD/TK 11813 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
14 | | Thiết kế hệ thống điều khiển bám quỹ đạo cho tàu tự hành mô hình / Bùi Tuấn Anh, Lê Văn Cương, Trần Văn Cường, Đỗ Hải Hưng, Phạm Đức Toàn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21050 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
15 | | Ứng dụng các phương trình Sanchez và tích hợp các quan hệ mờ để giải quyết các bài toán công nghệ đa mục tiêu / Lê Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 47 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00479 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
16 | | Ứng dụng lý thuyết nhóm trong nghiên cứu tinh thể / Lê Văn Cương, Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 37tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00656 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
17 | | Vật liệu kỹ thuật / Lê Văn Cương (ch.b), Nguyễn Anh Xuân, Lê Thị Nhung, ...; Nguyễn Thị Thu Lê hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2017 . - 284tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Vat-lieu-ky-thuat_Le-Van-Cuong_2017.pdf |
18 | | Vật liệu kỹ thuật / Lê Văn Cương (ch.b); Nguyễn Anh Xuân, Lê Thị Nhung, Trần Thị Thanh Vân . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2019 . - 325tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07478, PM/VT 10031 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | | Vật liệu nhiệt lạnh/ Nguyễn Dương Nam (c.b), Lê Thị Chiều ; Lê Văn Cương hiệu đính . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2014 . - 163tr.; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07168 Chỉ số phân loại DDC: 621.5 |
20 | | Xây dựng chương trình quản lý vận tải đường bộ tại công ty vận tải Thành Long, An Dương Hải Phòng / Lê Văn Cương; Nghd.: Ths.Nguyễn Thế Cường . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 78 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07429 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |