1 | | Tổng quan trang thiết bị điện tàu 6500T.Đi sâu phân tích hệ thống nồi hơi và nghiên cứu, chế tạo mạch tự động sấy dầu F.O. / Nguyễn Khắc Cường;Nghd.: Lê Văn Ba . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 78 tr. ; 30 cm. + 06 BV+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 08273, PD/TK 08273 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Tổng quan về các hệ thống truyền động điện thiết bị làm hàng tàu thuỷ. Phân tích đánh giá hệ thống làm hàng trên đội tàu Việt Nam / Nguyễn Đăng Công; Nghd.: Lê Văn Ba . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 80tr. ; 30cm + 05 BV+TBV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07458, Pd/TK 07458 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Trang bị điện tàu chở hàng 6.500 T. Đi sâu nghiên cứu hệ thống điều khiển nồi hơi phụ / Vũ Văn Nương; Nghd.: Lê Văn Ba . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 81 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09830, PD/TK 09830 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Trang thiết bị điện tàu 12.500 tấn. Đi sâu nghiên cứu hệ thống lái / Đỗ Mạnh Linh; Nghd.: Lê Văn Ba . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 83tr. ; 30cm + 06 BV+TBV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08112, Pd/Tk 08112 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Trang thiết bị điện tàu 12.500 tấn. Đi sâu nghiên cứu hệ thống nồi hơi / Nguyễn Việt Dũng; Nghd.: Lê Văn Ba . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 93tr. ; 30cm + 06 BV+TBV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08115, Pd/Tk 08115 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Trang thiết bị điện tàu 53000T.Đi sâu nghiên cứu hệ thống lái / Phan Thọ; Nghd.: Lê Văn Ba . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 78 tr. ; 30 cm. + 05 BV +TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 08276, PD/TK 08276 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Trang thiết bị điện tàu 6500 tấn. Đi sâu nghiên cứu hệ thống lái Yokogawa, Serie PT500D / Nguyễn Hồng Quang; Nghd.: Lê Văn Ba . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 87tr. ; 30cm + 05BV+TBV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07464, Pd/Tk 07464 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Trang thiết bị điện tàu 700 container. Đi sâu nghiên cứu hệ thống điều khiển chân vịt mũi / Nguyễn Thành Trung; Nghd.: Lê Văn Ba . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - 73 tr. ; 30 cm+ 05 BV+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 10691, PD/TK 10691 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Trang thiết bị điện tàu chở 1700TEU.Đi sâu nghiên cứu hệ thống điều khiển tời neo. / Nguyễn Danh Tùng; Nghd.: Lê Văn Ba . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 91 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 10695, PD/TK 10695 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Trang thiết bị điện tàu chở hàng 12.500 tấn. Đi sâu phân tích, đánh giá hệ thống chân vịt mũi tàu Stella Cosmos 6.300 tấn / Đồng Văn Tú; Nghd.: Lê Văn Ba . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 81 tr. ; 30 cm + 06 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09798, PD/TK 09798 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Trang thiết bị điện tàu chở hàng 12.500T. Đi sâu nghiên cứu hệ thống lái tự động trên tàu / Bùi Văn Sĩ; Nghd.: Lê Văn Ba . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 Thông tin xếp giá: PD/BV 09823, PD/TK 09823 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Trang thiết bị điện tàu chở hàng 22.500 tấn. Đi sâu nghiên cứu hệ thống chân vịt mũi hãng Nakashima / Đỗ Khắc Hùng; Nghd.: Lê Văn Ba . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 75 tr. ; 30 cm + 05BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09796, PD/TK 09796 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Trang thiết bị điện tàu container 1700TEU.Đi sâu nghiên cứu hệ thống điều khiển chân vịt mũi / Lê Đức Lâm; Nghd: Th.s Lê Văn Ba . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 84 tr. ; 30 cm. + 05 BV +TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 08262, PD/TK 08262 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Trang thiết bị điện tàu hàng 22500T. Đi sâu nghiên cứu hệ thống nhóm phụ tải phục vụ máy chính. / Phạm Văn Quân; Nghd.: Lê Văn Ba . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 74 tr. ; 30 cm. + 06 bản vẽ+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 10676, PD/TK 10676 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | Trang thiết bị điện tàu hàng 6.500 T. Đi sâu nghiên cứu hệ thống tự động nồi hơi / Phạm Văn Tòng; Nghd.: Lê Văn Ba . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 79 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 10687, PD/TK 10687 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Trang thiết bị điện tàu hàng 6500T.Đi sâu nghiên cứu hệ thống lái trên tàu / Phạm Trường Giang; Nghd.: Lê Văn Ba . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 78 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 10696, PD/TK 10696 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
17 | | Trang thiết bị điện tàu Mỹ Hưng 6.500 tấn. Đi sâu nghiên cứu hệ thống lái PT500 / Nguyễn Tú Lâm; Nghd.: Lê Văn Ba . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 84 tr. ; 30 cm + 06 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 11754, PD/TK 11754 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Trang thiết bị điện tàu San Felice 34000T.Đi sâu nghiên cứu hệ thống điều khiển từ xa diesel máy phát và bảo vệ trạm phát điện. / Nguyễn Văn Miền; Nghd.; Lê Văn Ba . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 76 tr. ; 30 cm. + 06 BV +TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 08274, PD/TK 08274 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | | Trang thiết bị điện tàu Vinalines Mighty (22.500 T). Đi sâu nghiên cứu hệ thống phục vụ máy chính / Trần Văn Độ; Nghd.: Lê Văn Ba . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 81 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 11792, PD/TK 11792 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
20 | | Trang thiết bị điện tàu Vinalines Ruby (1.800 TEU). Đi sâu nghiên cứu hệ thống Neo - Tời quấn dây Towimor Sa / Trần Văn Khanh; Nghd.: Lê Văn Ba . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 80 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 11791, PD/TK 11791 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
21 | | Trang thiết bị điện tàu Vinashine Sea. Đi sâu nghiên cứu hệ thống chân vịt mũi / Chu Hải Dương; Nghd.: Lê Văn Ba . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 99 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/BV 07475, PD/TK 07475 Chỉ số phân loại DDC: 21.3 |
22 | | Trang thiết bị tàu chở hàng 6.500 T. Đi sâu nghiên cứu hệ thống lái tự động trên tàu / Vũ Trọng Thắng; Nghd.: Lê Văn Ba . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 95 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09835, PD/TK 09835 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |