1 | | Đánh giá hiện trạng công tác quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại tại dự án xây dựng cảng cửa ngõ quốc tế Hải Phòng và đề xuất giải pháp tăng cường quản lý / Lê Tuấn Anh;Nghd.: Trần Anh Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 61 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16501 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
2 | | Đề xuất một số biện pháp nâng cao kết quả hoạt động giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường hàng không tại chi nhánh công ty trách nhiệm hữu hạn giao nhận Phương Nam / Lê Tuấn Anh; Nghd.: Ths. Nguyễn Kim Loan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 74 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15013 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Làm phim hoạt hình 2d về lịch sử hình thành và phát triển của trường Đại học Hàng hải việt nam / Lê Tuấn Anh; Nghd.: Lê Quốc Định . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 90 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15208 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
4 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở xi măng 15.000 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Lê Tuấn Anh; Nghd.: Ths. Trần Văn Địch . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 214 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10417, PD/TK 10417 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Nghiên cứu đề xuất xây dựng hệ thống Loran-C cho khu vực biển Đông / Lê Tuấn Anh; Nghd.: Đinh Xuân Mạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 62 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02207 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
6 | | Nghiên cứu phương pháp thiết kế mạng Wireless LAN theo các tiêu chuẩn ITU 802.11 / Lê Tuấn Anh; Nghd.: Phạm Văn Phước . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 50tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13726 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Nghiên cứu ứng dụng hệ thống VTS tại cảng Hải Phòng / Lê Tuấn Anh; Nghd.: TS. Mai Bá Lĩnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 91 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00987 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
8 | | Nghiên cứu ứng dụng hệ thống VTS tại khu vực cảng Hải Phòng / Lê Tuấn Anh . - 2010 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 24, tr.76-79 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
9 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Km39+200 đến Km41+200 sông Hồng / Lê Tuấn Anh; Nghd.: Nguyễn Sỹ Nguyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 125tr. ; 30cm+ 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14074, PD/TK 14074 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
10 | | Tìm hiểu phương pháp mã hoá mã luật khí tượng / Lê Tuấn Anh; Nghd.: Trần Trung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 60tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13174 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
11 | | Tính nghiệm nhiệt và lập quy trình sửa chữa động cơ S165L-ET cấp trung tu / Lê Tuấn Anh; Nghd.: Đặng Khánh Ngọc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 101tr.; 30cm+ 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14810, PD/TK 14810 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Tổng hợp bộ điều khiển PID số cho mô hình con lắc ngược (Inverse Pendulum) / Lê Tuấn Anh; Nghd.: Ths. Phạm Tuấn Anh, Phạm Đức Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 67 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11065, PD/TK 11065 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Xây dựng mô hình hệ thống điện-khí nén sử dụng PLC S7-300 / Lê Tuấn Anh; Nghd.: Đặng Hồng Hải, Vũ Thị Thu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 45 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15453, PD/TK 15453 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |