1 | | Cơ học / Lê Trọng Tường, Nguyễn Thị Thanh Hương . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Đại học sư phạm, 2010 . - 289tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03960, PD/VT 03961 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
2 | | Đánh giá năng lực cạnh tranh các công ty vận tải biển container Việt Nam. / Lê Trọng Nghĩa.; Nghd.: TS.Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 42 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12270 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
3 | | Đánh giá thực trạng xả nước thải ở một số cơ sở tai TP Hải Phòng và đề xuất giải pháp quản lý hiệu quả / Lê Trọng Tuấn; Nghd.: Phạm Tiến Dũng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04093 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
4 | | Giáo trình phương pháp tính và Matlab (CTĐT)/ Lê Trọng Vinh, Trần Minh Toàn . - Tái bản lần 2. - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2019 . - 228tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07323, PD/VT 07324, PM/VT 09733-PM/VT 09735 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
5 | | Hoàn thiện công tác thanh, quyết toán hợp đồng xây dựng tại Ban Quản lý Đầu tư Xây dựng công trình huyện Bình Chánh / Lê Trọng Trí; Nghd.: TS Trần Quang Phú . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 86 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02263 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Hoàng Sa, Trường Sa là máu thịt Việt Nam : Sách cho mọi người, mọi nhà; Sách cho hôm nay-mai sau / Mai Hồng, Lê Trọng; Nguyễn Đắc Xuân, Văn Cường, Hiệp Đức,... chủ biên . - H. : Thông tin và truyền thông, 2013 . - 130tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04960-PD/VT 04969 Chỉ số phân loại DDC: 320.1 |
7 | | Khai thác, bảo dưỡng hệ thống la canh buồng máy tàu Anhova / Nguyễn Đình Trọng, Hà Vĩnh Phúc, Lê Trọng Phúc; Nghd.: Đoàn Tân Rường . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20375 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Lập quy trình công nghệ tàu Container 700TEU tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thuỷ Bạch Đằng / Lê Trọng Tấn; Nghd.: Ths. Đỗ Quang Quận . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 127 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08756, PD/TK 08756 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 22500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Lê Trọng Hoàn; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 150tr.; 30cm+ 09BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14760, PD/TK 14760 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Lập quy trình sửa chữa hệ trục tàu chở hàng 20.000 tấn tại Công ty đóng tàu Phà Rừng / Lê Trọng Nghĩa; Nghd.: Ths. Trương Tiến Phát . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 105 tr. ; 30 cm + 7 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11463, PD/TK 11463 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Lộ trình Atiga đến 2018-Thách thức đối với các doanh nghiệp Việt Nam / Trần Nhật Minh, Lê Trọng Đinh, Phạm Thanh Sơn,.. . - 2018 // Journal of student research, Số 1, tr.150-154 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
12 | | Môi trường trong quy hoạch xây dựng / Vũ Trọng Thắng biên soạn . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 475tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 711.02 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Moi-truong-trong-quy-hoach-xay-dung_Vu-Trong-Thang_2013.pdf |
13 | | Một số biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh trong vận chuyển hàng hóa bằng đường bộ của Công ty CP Dịch vụ vận tải Hải Hà giai đoạn 2021-2025 / Lê Trọng Du; Nghd.: Dương Văn Bạo . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04376 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
14 | | Nghiên cứu nâng cao chất lượng quản lý hệ thống bảo hiệu hàng hải tại khu vực Nam Trung Bộ/ Lê Trọng Thạch; Nghd.: Nguyễn Quang Duy, Nguyễn Thái Dương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2024 . - 66 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05210 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
15 | | Nghiên cứu thiết kế RF cho vùng phủ sóng mạng WLAN / Lê Trọng Đại; Nghd.: TS. Phạm Văn Phước . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 73tr. ; 30cm + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07521, Pd/Tk 07521 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
16 | | Ôn tập toán cao cấp (Dùng ôn thi cao học khối các trường khoa học công nghệ) / Lê Trọng Vinh, Tống Đình Quỳ, Nguyễn Thị Thu Hương . - Xuất bản lần 2, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2017 . - 386tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07923, PD/VV 07924, PM/VV 06053-PM/VV 06055 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
17 | | Phân tích tình hình kết quả sản xuất kinh doanh của công ty TNHH sản xuất và thương mại toàn cầu Thành Đạt giai đoạn 6 tháng đầu năm 2016 và 6 tháng đầu năm 2017 / Lê Trọng Định, Lưu Đại Dương, Trần Nhật Minh; Nghd.: Phạm Thế Hưng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 91tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17837 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
18 | | Quy hoạch xây dựng phát triển đô thị / Nguyễn Thế Bá chủ biên ; Lê Trọng Bình biên soạn . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2004 . - 258tr. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 710 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Quy-hoach-xay-dung-phat-trien-do-thi-2004.pdf |
19 | | Quy hoạch xây dựng phát triển đô thị / Nguyễn Thế Bá chủ biên; Lê Trọng Bình biên soạn . - H. : Xây dựng, 1999 . - 258tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01763, Pd/vt 01764, Pm/vt 03324-Pm/vt 03326 Chỉ số phân loại DDC: 710 |
20 | | Quy tắc phiên thuật ngữ khoa học kỹ thuật - Quy tắc phiên tên riêng thuộc 20 ngoại ngữ/ Lê Trọng Bổng . - H.: Báo khoa học và đời sống, 1983 . - 100 tr.: 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00916, Pm/Vv 03436, Pm/Vv 03437 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
21 | | Thiết kế bản vẽ chung cư Tân Lập, 8 tầng-Hạ long, Quảng Ninh / Lê Trọng Phúc; Nghd.: Nguyễn Thiện Thành, Nguyễn Thanh Tùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 206tr.; 30cm+ 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14815, PD/TK 14815 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
22 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Tứ Liên - sông Hồng / Lê Trọng Trí; Nghd.: Lê Tùng Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 167 tr. ; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15866, PD/TK 15866 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
23 | | Thiết kế bản vẽ thi công chung cư Lê Thành A Quận Tân Bình - Thành phố Hồ Chí Minh. / Lê Trọng Bình; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Nguyễn Xuân Hòa . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 251 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14604, PD/TK 14604 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
24 | | Thiết kế tổ chức thi công kéo dài bến chuyên dụng tiếp nhận tàu tổng hợp 3000 DWT phục vụ bốc dỡ vật tư-công ty TNHH TM DV Tự Long- Phường Sở dầu-Hồng Bàng-Hải phòng / Lê Trọng Tuấn; Nghd.: Đoàn Thế Mạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 163 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12652, PD/TK 12652 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
25 | | Tìm hiểu về PLC MELSEC-Q của hãng Mitshubishi-Đi sâu xây giao diện HMI cho mô hình phân loại sản phẩm sử dụng PLC MELSEC-Q / Bùi Trung Hoàng, Nguyễn Việt Hoàng, Lê Trọng Huy . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 45tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20560 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
26 | | Vận dụng những kinh nghiệm của Đảng trong lãnh đạo phong trào thi đua yêu nước thời kỳ 1954 - 1975 vào nâng cao chất lượng các phong trào thi đua yêu nước hiện nay : Sách chuyên khảo / Nguyễn Đình Quỳnh, Nguyễn Văn Hà chủ biên ; Hoàng Việt Anh, Lê Trọng Đại, Đỗ Thị Thu Hà, .. . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2023 . - 201tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08061, PM/VT 11035 Chỉ số phân loại DDC: 305.5 |
27 | | Xây dựng phần mềm quản lý vận tải, thu chi, tiền lương cho công ty TNHH thương mại vận tải Trung Thành / Lê Trọng Khải, Lưu Thu Thủy, Trần Quốc Lập; Nghd.: Bùi Đình Vũ . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 80tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17539 Chỉ số phân loại DDC: 005 |