1 | | Giáo trình tin học văn phòng : Microsoft Office 2010 / Lê Quốc Định, Phạm Trung Minh, Lê Trí Thành, .. . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2014 . - 272tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 005 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-tin-hoc-van-phong_Le-Quoc-Dinh_2014.pdf |
2 | | Nghiên cứu công nghệ điện toán đám mây xây dựng mô hình điện toán đám mây cục bộ / Trần Thị Hương, Lê Trí Thành, Trần Đình Vương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 35 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00545 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
3 | | Nghiên cứu kỹ thuật nhận dạng form, ứng dụng chấm thi trắc nghiệm / Phan Trọng Biển; Nghd: ThS Lê Trí Thành . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 63 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10105 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
4 | | Thiết kế và xây dựng website giới thiệu tin tức, dịch vụ và đặt phòng cho khách sạn Thủy Tạ / Đỗ Tuấn Anh; Nghd.: Th.S Lê Trí Thành . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 75 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11998 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
5 | | Tối ưu hóa xếp dỡ container tại cảng VIP - Greenport Hải Phòng / Nguyễn Trọng Đức, Lê Trí Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 28tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01010 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
6 | | Xây dựng chương trình nhận dạng các biển báo giao thông / Lê Huy Anh; Nghd.: Lê Trí Thành . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2014 . - 44tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12900 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
7 | | Xây dựng chương trình quản lý học phí trường Cao đẳng nghề Bách Nghệ / Trịnh Thị Lan; Nghd.: ThS. Lê Trí Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 60 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/BV 11237, PD/TK 11237 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
8 | | Xây dựng chương trình quản lý học viên và điểm cho Viện đào tạo sau đại học Trường Đại học Hàng hải / Trần Thị Vui; Nghd.: Lê Trí Thành . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2014 . - 45tr ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12857 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
9 | | Xây dựng chương trình quản lý kho cho công ty TNHH WINNERS VINA / Đàm Văn Dương; Nghd.: Ths Lê Trí Thành . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 71 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12867 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
10 | | Xây dựng chương trình quản lý nhân sự của công ty TNHH Nhật Việt / Trần Tất Thịnh; Nghd.: Lê Trí Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 44tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13678 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
11 | | Xây dựng chương trình quản lý phân phối thuốc cho hiệu thuốc Phú Vinh / Nguyễn Văn Thế; Nghd.: Lê Trí Thành . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2014 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12830 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
12 | | Xây dựng chương trình xem ảnh xử lý và tạo hiệu ứng ảnh trên thiết bị cầm tay sử dụng hệ điều hành windows mobile / Đồng Thanh Đông; Nghd.: Lê Trí Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 66 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07398 Chỉ số phân loại DDC: 006.6 |
13 | | Xây dựng hệ thống hang nhập dựa trên tiêu chuẩn EDI Quốc tế / Lưu Đức Phúc; Nghd.: Lê Trí Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 50tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13856 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
14 | | Xây dựng hệ thống phần mềm bán đồ ăn nhanh cho công ty D-COM (CHLB Đức) / Dương Thị Tâm; Nghd.: Lê Trí Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 56tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13818 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
15 | | Xây dựng hệ thống quản lý nhân sự và chấm công cho Ban quản lý các dự án cầu Hải Phòng / Đặng Thị Lan; Nghd.: Lê Trí Thành . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2014 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12892 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
16 | | Xây dựng hệ thống quản lý tour du lịch trên thiết bị di động / Nguyễn Thị Trang, Nguyễn Thị Hợp, Phạm Thị Tươi ; Nghd.: Lê Trí Thành . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 56tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17546 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
17 | | Xây dựng hệ thống quản lý, giám sát tàu biển trên hải đồ số / Lê Trí Thành, Phạm Trung Minh, Đặng Hoàng Anh,.. . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 43, tr.72-76 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
18 | | Xây dựng hệ thống theo dõi mục tiêu trên biển sử dụng hải đồ số / Lê Trí Thành, Phạm Trung Minh, Lê Quyết Tiến . - tr. ; 30cm+ 01TT Thông tin xếp giá: NCKH 00338 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
19 | | Xây dựng hệ thống tự động nhận dạng bài thi trắc nghiệm / Lê Trí Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 30tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00017 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
20 | | Xây dựng hệ thống xem phim trực tuyến trên hệ điều hành ANDROID / Đặng Thành Trung; Nghd.: Lê Trí Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 61tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13671 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
21 | | Xây dựng phần mềm quản lý bảo dưỡng, sửa chữa thiết bị cho xí nghiệp cảng Greenport / Nguyễn Duy Tài; Nghd.: Lê Trí Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 65 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15189 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
22 | | Xây dựng phần mềm quản lý bệnh án ảnh và xử lý ảnh y học / Nguyễn Minh Cương; Nghd.: Lê Trí Thành . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 50 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09061 Chỉ số phân loại DDC: 006.6 |
23 | | Xây dựng phần mềm quản lý công tác phát triển Đảng viên cho đảng bộ trường Đại học hàng hải Việt Nam / Nguyễn Trung Đức, Lê Trí Thành, Nguyễn Tuyết Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00754 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
24 | | Xây dựng phần mềm quản lý hóa đơn và tiền lương cho công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại Quốc An / Ngô Ngọc Tuân; Nghd.: Ths Lê Trí Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 48 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16415 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
25 | | Xây dựng phần mềm quản lý kho cho công ty cổ phần giao nhận kho vận ngoại thương Vietrans Hải Phòng / Bùi Đình Tuyên; Nghd.: Lê Trí Thành . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2014 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12835 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
26 | | Xây dựng phần mềm quản lý kho Logistics và vận chuyển hàng hóa tại công ty TNN Logistics / Hoàng Văn Thọ; Nghd.: Lê Trí Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13822 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
27 | | Xây dựng phần mềm quản lý kho Logistics và vận chuyển hàng hóa tại công ty TNN Logistics / Nguyễn Tiến Thành; Nghd.: Lê Trí Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 59tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13843 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
28 | | Xây dựng phần mềm quản lý ký túc xá cho trường Cao đẳng Bách Nghệ / Phạm Thu Phương; Nghd.: Ths. Lê Trí Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 68 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11206 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
29 | | Xây dựng phần mềm quản lý lương và nhân sự cho công ty TNHH đầu tư thương mại và dịch vụ Phương Nam / Nguyễn Thị Điệp; Nghd.: Th.s Lê Trí Thành . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 63 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12007 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
30 | | Xây dựng phần mềm quản lý sản xuất và lập bảng lương sản xuất cho công nhân xếp dỡ chi nhánh cảng Hoàng Diệu - Công ty cổ phần cảng Hải Phòng / Trần Xuân Cảnh; Nghd.: Lê Trí Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 58 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15200 Chỉ số phân loại DDC: 005 |