1 | | 100 cách sống hạnh phúc : Cẩm nang dành cho người bận rộn = 100 ways to happiness - A guide for busy people / Timothy J. Sharp ; Lê Thiện Trí dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Đà Nẵng : Zenbooks, 2018 . - 288tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07143, PD/VV 07144, PM/VV 05601, PM/VV 05602 Chỉ số phân loại DDC: 158.1 |
2 | | 24 giờ trong đời người đàn bà / Zweig Stefan ; Người dịch: Dương Tường, Phùng Đệ, Lê Thi . - H. : Văn học, 2016 . - 394tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07865, PD/VV 07866, PM/VV 05912, PM/VV 05913 Chỉ số phân loại DDC: 833.912 |
3 | | Biện pháp tăng cường quản lý nhà nước về nông nghiệp nông thôn tỉnh Bình Dương / Đoàn Nam Lê Thiện ; Nghd.: Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03207 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Đánh giá ổn định cho tàu hành rời / Nguyễn Tiến Anh, Lê Thiên Biểu, Đỗ Ngọc Hợi, Phan Văn Lực; Nghd.: Nguyễn Xuân Long . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 48 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17318 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
5 | | Đánh giá và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả Hệ thống Quản lý Môi trường theo Tiêu chuẩn ISO 14000 của Công ty Cổ phần Đóng tàu DAMEN Sông Cấm / Phạm Thi Lan Anh, Lê Thị Mai Hương, Lê Thị Hường ; Nghd.: Trần Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18726 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
6 | | How to master the IELTS = Những điều cần biết về kỳ thi và phương pháp làm bài thi IELTS / Chris John Tyreman ; Lê Thiện Trí, Nguyễn Thu Hương dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Đà Nẵng : Zenbooks, 2018 . - 263tr. ; 26cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06776, PD/VT 06777, PM/VT 09112 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
7 | | Tuyệt kỹ tiếng Anh thương mại : Chinh phục đồng nghiệp, đối tác khách hàng khắp năm châu = Improve your global business English / Fiona Talbot, ; Lê Trí Thiện dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Đà Nẵng, 2018 . - 310tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06713, PD/VT 06714, PM/VT 09166-PM/VT 09168 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
8 | | Việc làm, đời sống phụ nữ trong chuyển đổi kinh tế ở Việt Nam/ Lê Thi . - H.: Khoa học xã hội, 1999 . - 240 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02394, Pd/vv 02395 Chỉ số phân loại DDC: 331.4 |
|