1 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý tín dụng khách hàng cá nhân tại ngân hàng TMCP VIETINBANK chi nhánh Móng Cái / Lê Thanh Tùng ; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 88tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03814 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Biện pháp phát triển sản phẩm dịch vụ thẻ tại ngân hàng TMCP đầu tư và phát triển chi nhánh Hạ Long / Lê Thanh Tùng ; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 103tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03837 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Khí tượng Hàng hải / Lê Thanh Sơn, Lê Thanh Tùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 163 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: KTHH 0001-KTHH 0480, PD/VT 03410-PD/VT 03420, PD/VT 04854, PD/VV 03407, PD/VV 03605, PD/VV 03606, PM/VT 05874-PM/VT 05878, PM/VT 05992-PM/VT 05994, SDH/VT 01730, SDH/VT 01731 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
4 | | Lý thuyết tàu thủy / Lê Thanh Tùng, Lương Ngọc Lợi . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2009 . - 218tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06424, PM/VT 08714, PM/VT 08715 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Nghiên cứu đo và cảnh báo khí gas rò rỉ / Lê Thanh Tùng, Vũ Thanh Tùng, Phúng Thế Quyết; Nghd.: Trần Thị Phương Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 43tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19126 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Nghiên cứu thiết kế, chế tạo thử nghiệm hệ thống điều khiển chân vịt hai bước cho tàu cá công suất 155CV / Doãn Văn Hiếu, Lê Thanh Tùng, Hà Kỳ Sơn, Đặng Thế Tùng ; Nghd.: Vũ Văn Duy, Nguyễn Mạnh Nên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18826 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
7 | | Sử dụng và khai thác Viusal Foxpro 6.0/ Lê Thanh Tùng; Nguyễn Ngọc Minh chủ biên; Nguyễn Đình Tệ biên tập . - H.: Giáo dục, 2000 . - 1110 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01609, Pd/vt 01610, Pm/vt 03686 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
8 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến xà lan 400 DWT thuộc dự án đầu tư xây dựng cảng tổng hợp tại cụm công nghiệp Đình Vũ-Hải Phòng / Nguyễn Văn Sơn, Nguyễn Đức Thuận, Lê Thanh Tùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 95 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20627 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
9 | | Thiết kế bản vẽ thi công và lập biện pháp tổ chức thi công nạo vét duy tu Luồng Của Ranh / Lê Thanh Tùng; Nghd.: Trần Khánh Toàn, Nguyễn Xuân Thịnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 82 tr.; 30 cm + 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17150, PD/TK 17150 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
10 | | Thiết kế máy đào thuận thủy lực kiểu EO3322 dung tích 0,5 m3, bán kính đào lớn nhất 4,7 m / Lê Thanh Tùng; Nghd.: Ths. Phạm Thị Yến . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 86 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10013, pd/tk 10013 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
11 | | Thiết kế tàu chở hàng rời, chạy tuyến biển không hạn chế, trọng tải 12500T, vận tốc Vs=14,8 KNOT / Lê Thanh Tùng; Nghd: Th.s Nguyễn Văn Võ . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 199 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11603, PD/TK 11603 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Tìm hiểu các checklist trong hệ thống quản lý an toàn trên biển / Lê Quang Hiếu; Nghd.: Lê Thanh Tùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 52 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15350 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
13 | | Xây dựng bài thí nghiệm đo năng lượng xoay chiều một pha / Lê Thanh Tùng, Nguyễn Hồng Phong, Phạm Quang Huy, Lê Công Vui; Nghd.: Trần Thị Phương Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 40tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18238 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Xây dựng hệ thống theo dõi vào ra mạng dựa vào Bộ thư viện Sharpcap / Lê Thanh Tùng; Nghd.: Ths. Nguyễn Cảnh Toàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 55 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09066 Chỉ số phân loại DDC: 005.8 |
15 | | Xây dựng hệ thống tính toán mật độ người thông qua hình ảnh trích xuất từ camera / Lê Thanh Tùng; Nghd.: Nguyễn Duy Trường Giang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 32 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15201 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
16 | | Xây dựng mô hình tay gắp sản phẩm trong hệ thống vận chuyển hàng hóa / Lê Thanh Tâm, Lê Thanh Tùng, Nguyễn Phúc Thắng; Nghd.: Vũ Thị Thu . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 44tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19119 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
17 | | Xây dựng phần mềm quản lý trạm y tế phường Máy Chai / Lê Thanh Tùng; Nghd.: Ths. Trần Đình Vương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 69 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11225 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |