1 | | Chuyển biến pha khi hóa già hợp kim Cu-15Ni-8Sn ở 450 0C / Lê Thị Chiều, Sái Mạnh Thắng, Lê Thị Nhung . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 42, tr.89-92 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
2 | | Gia công kỹ thuật số / Nguyễn Thị Thu Lê (ch.b), Lê Thị Nhung . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 145tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08083, PM/VT 11054 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
3 | | Giáo trình gia công kỹ thuật số / Nguyễn Thị Thu Lê, Lê Thị Nhung; Nguyễn Tiến Dũng hiệu đính . - Hải Phòng: NXB. Hàng hải, 2021 . - 125tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/GT-Gia-cong-ky-thuat-so_Nguyen-Thi-Thu-Le_2021.pdf |
4 | | Lập quy trình công nghệ tàu Ethylene 4.500 m3 tại Tổng công ty đóng tàu Bạch Đằng / Lê Thị Nhung; Nghd.: Ths. Hoàng Văn Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 185 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08794, PD/TK 08794 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của các tham số hàn tới tổ chức và tính chất mối hàn giữa thép không gỉ 304 với thép cacbon / Lê Thị Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 38tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00854 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
6 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của lớp thấm Nitơ tới khả năng mài mòn và ăn mòn của Gang Crom CAO / Lê Thị Nhung . - 25tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01429 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
7 | | Nghiên cứu chuyển pha và các dạng khuyết tật tổ chức của mối hàn thép cacbon trong kết cấu vỏ tàu thủy / Lê Thị Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 31tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01060 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
8 | | Nghiên cứu giải pháp công nghệ tăng khả năng grafit hoá khi đúc gang/ Nguyễn Thị Thu Lê, Lê Thị Nhung, Đoàn Xuân Trượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 49tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01534 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
9 | | Nghiên cứu giải pháp nâng cao chất lượng bề mặt vật liệu chân vịt tàu thủy để giảm hiện tượng xói mòn do xâm thực trong môi trường nước biển/ Lê Thị Nhung, Đoàn Xuân Trượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 33tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01535 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
10 | | Nghiên cứu giải pháp nâng cao chất lượng mối nối của thép chịu nhiệt ứng dụng cho hệ thống đường ống nhà máy nhiệt điện/ Lê Thị Nhung, Bùi Sỹ Ngân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 31tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01606 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
11 | | Nghiên cứu khả năng chống mài mòn của thép không rỉ Austenite 304 bằng phương pháp thấm Nitơ / Lê Thị Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 32tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01291 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
12 | | Nghiên cứu quy trình chế tạo phao bè nuôi trồng thuỷ sản bằng vật liệu composites. / Lê Thị Nhung.; Nghd.; TS. Đỗ Quang Khải . - Hải phòng, Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 67 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01535 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Nghiên cứu trường nhiệt độ của mối hàn giữa hai vật liệu khác loại sử dụng phần mềm Sysweld / Lê Thị Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 42tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00639 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
14 | | Nghiên cứu ứng dụng phương pháp sai phân hữu hạn giải các bài toán khuếch tán khi hàn thép không gỉ với thép cacbon / Lê Thị Nhung, Trần Thanh Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 39 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00481 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
15 | | Thiết kế chế tạo và chuyển giao công nghệ lò khử ứng suất kết cấu hàn cho công ty Lisemcom5 / Lê Thị Nhung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2015 . - 43tr. ; 30 cm.+ 01TT Thông tin xếp giá: NCKH 00401 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
16 | | Tối ưu hóa Quy trình và Quản lý chất lượng sản phẩm kính mắt tại công ty TNHH Kính mắt Bảo Quang / Phạm Văn Dư ; Nghd.: Lê Thị Nhung . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 . - 87tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05221 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
17 | | Vật liệu kỹ thuật / Lê Văn Cương (ch.b), Nguyễn Anh Xuân, Lê Thị Nhung, ...; Nguyễn Thị Thu Lê hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2017 . - 284tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Vat-lieu-ky-thuat_Le-Van-Cuong_2017.pdf |
18 | | Vật liệu kỹ thuật / Lê Văn Cương (ch.b); Nguyễn Anh Xuân, Lê Thị Nhung, Trần Thị Thanh Vân . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2019 . - 325tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07478, PM/VT 10031 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |