1 | | Độ sâu hàng hải và khả năng ứng dụng để nâng cao hiệu quả khai thác luồng chạy tàu tại Việt nam / Vũ Thị Chi, Lê Thị Hương Giang, Lê Thị Lệ . - 2019 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 57, tr.51-58 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
2 | | Một số biện pháp hoàn thiện ứng dụng công nghệ thông tin trong các hoạt động tại văn phòng tỉnh ủy Quảng Ninh / Lê Thị Lệ Xuân; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02978 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Một số biện pháp tăng cường công tác quản lý chất lượng dịch vụ viễn thông tại bưu điện Hải Phòng / Lê Thị Lệ Thúy; nghd. : Nguyễn Văn Sơn . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02888 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Nghiên cứu các phương pháp để xác định đặc trưng cơ học của khối đá làm nền cho các công trình thủy điện / Vũ Thế Lượng, Lê Thị Lệ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2017 . - 26tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00676 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
5 | | Nghiên cứu dự báo sa bồi luồng sông Hậu theo phương pháp của Van RỊN'S method / Lê Thị Hương Giang, Đỗ Thị Minh Trang, Lê Thị Lệ . - 2019 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 57, tr.40-44 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
6 | | Nghiên cứu khả năng ứng dụng "Độ sâu hàng hải" để nâng cao hiệu quả khai thác một số luồng chạy tàu ở Việt Nam / Vũ Thị Chi; Lê Thị Lệ; Đỗ Thị Minh Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01106 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
7 | | Nghiên cứu phương pháp bảo vệ thành hố đào trong thi công móng nhà cao tầng bằng tường cọc khoan nhồi / Lê Thị Lệ, Vũ Thị Chi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00898 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
8 | | Nghiên cứu phương pháp đánh giá sức khỏe công trình bằng tần số dao động riêng / Trần Long Giang, Đoàn Thế Mạnh, Lê Thị Lệ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 40tr. ; 30 cm.+ 01 TT Thông tin xếp giá: NCKH 00388 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
9 | | Nghiên cứu phương pháp tính toán hệ dây neo ụ nổi trong các nhà máy đóng mới và sửa chữa tàu thủy / Lê Thị Lệ; Nghd.: TS Phạm Văn Thứ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 88 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00899 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
10 | | Nghiên cứu tính toán ổn định trượt cung tròn của mái dốc gầm bến có kể đến ảnh hưởng của cọc bằng phương pháp phần tử hữu hạn/ Lê Thị Lệ, Phạm Quốc Hoàn, Nguyễn Ngọc Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 25tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01570 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
11 | | Nghiên cứu tính toán, thiết kế lăng thể đá đổ lòng bến dưới tác động của hệ thống chân vịt tàu thủy / Nguyễn Thanh Sơn, Lê Thị Lệ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2018 . - 36tr.; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01006 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
12 | | Nghiên cứu, đánh giá các yếu tố hình học của tuyến đường ngay từ giai đoạn thiết kế để dự báo điểm đen và rủi ro tai nạn trên một số tuyến đường vành đai tại Hải Phòng/ Phạm Thị Ly, Nguyễn Phan Anh, Lê Thị Lệ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 46tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01499 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
13 | | Phân tích các nguyên nhân và tính toán sa bồi luồng vào Sông Hậu sau thời gian dừng giãn thi công / Đỗ Thị Minh Trang, Lê Thị Lệ . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 41tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01095 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
14 | | Thiết kế bản vẽ thi công - cầu tàu 50.000DWT cảng Sài Gòn - Hiệp Phước / Lê Văn Lại; Nghd.: Lê Thị Lệ . - Hải phòng.; Đại học Hàng hải; 2010 . - 189 tr. ; 30 cm. + 20 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08657, PD/TK 08657 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
15 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến cảng cá mắt rồng hạng mục bến cập tàu giai đoạn II / Nguyễn Văn Thiện; Nghd.: Lê Thị Lệ . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 138 tr. ; 30 cm. + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08662, PD/TK 08662 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
16 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến cập tàu 90 CV khu neo đậu tránh trú bão cửa bến Lội-Bình Châu-Xuyên Mộc-Bà Rịa Vũng Tàu / Lê Văn Minh; Nghd.: Lê Thị Lệ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 104tr. ; 30cm+ 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14535, PD/TK 14535 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
17 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến cho tàu hàng tổng hợp trọng tải 1.000 DWT - Cảng Cái Mép - tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu / Lưu Thanh Tùng, Nguyễn Bá Hiệp, Nguyễn Trọng Quang; Nghd.: Lê Thị Lệ . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 174tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17439 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
18 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến chuyên bốc dỡ vật tư xí nghiệp Sông Đà 12/4 - Công ty Sông Đà - phường Sở Dầu - quận Hồng Bàng - thành phố Hải Phòng / Vũ Mạnh Hùng, Lưu Thị Hồng Nhung, Nguyễn Thanh Tuấn ; Nghd.: Lê Thị Lệ . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 190 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17758 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
19 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến hàng khô 5.000 DWT cảng Phước Đông - Long An / Phạm Văn Nam; Nghd.: Lê Thị Lệ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 105 tr.; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16977, PD/TK 16977 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
20 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến hàng tổng hợp trọng tải 1000 DWT cảng Cái Mép tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu / Nguyễn Trọng Quang, Nguyễn Bá Hiệp, Lưu Thanh Tùng; Nghd.: Lê Thị Lệ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 149tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18183 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
21 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến kéo dài dự án cải tạo và kéo dài bến phụ Xí nghiệp xếp dỡ Chùa Vẽ - Hải Phòng / Bùi Quang Đức; Nghd.: Lê Thị Lệ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 93 tr.; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16948, PD/TK 16948 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
22 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến sà lan 75 TEU cảng container Cái Mép Thượng giai đoạn 1 / Lưu Thị Hằng; Nghd.: Lê Thị Lệ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 186 tr. ; 30 cm + 19 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09897, PD/TK 09897 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
23 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến số 1 cho tàu 20.000 DWT công ty đóng tàu Phà Rừng-Dự án ĐTXD cảng tổng hợp tại cụm công nghiệp Đình Vũ-Hải Phòng / Nguyễn Ngọc Tú; Nghd.: Lê Thị Lệ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 128tr.; 30cm+ 18BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14845, PD/TK 14845 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
24 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến số 1 cho tàu 20000 DWT Dự án đầu tư xây dựng cảng tổng hợp quốc tế gang thép Nghi Sơn-Thanh Hóa / Phạm Minh Hoàng; Nghd.: Lê Thị Lệ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 107tr. ; 30cm+ 19 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14557, PD/TK 14557 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
25 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến số 1 cho tàu 5000 DWT công ty cổ phần Phúc Lộc-Ninh Bình / Vũ Văn Biên; Nghd.: Lê Thị Lệ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 105tr. ; 30 cm. + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14570, PD/TK 14570 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
26 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến số 2 20.000 DWT - Nhà máy đóng tàu Phà Rừng / Tăng Hoàng Giang; Nghd.: Lê Thị Lệ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 150 tr. ; 30 cm + 20 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08652, PD/TK 08652 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
27 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến số 5A tàu 3.000 DWT Công ty cổ phần cảng Vật Cách - Hải Phòng / Trần Duy Tiệp; Nghd.: Lê Thị Lệ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 134 tr. ; 30 cm + 19 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07951, PD/TK 07951 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
28 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến tàu cá 250 CV cảng cá Xuân Hội, Nghi Xuân, Hà Tĩnh / Trần Ngọc Sơn; Nghd.: Lê Thị Lệ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 95 tr.; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16944, PD/TK 16944 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
29 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến tàu khách Cầu Quan thành phố Vũng Tàu / Bùi Đình Cường; Nghd.: Ths. Lê Thị Lệ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 123 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11055, PD/TK 11055 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
30 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến xà lan cảng MTV- Vũng Tàu / Phạm Tuấn Anh; Nghd.: Lê Thị Lệ . - Hải phòng.; Đại học Hàng hải; 2010 . - 117 tr. ; 30 cm. + 21 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08667, PD/TK 08667 Chỉ số phân loại DDC: 690 |