|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 | | English for telecommunication / Lê Thị Hiền Thảo . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2009 . - 123tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10391, PM/VT 10392 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 23 |
2 | | Quy trình quan trắc và phân tích chất lượng môi trường / Nguyễn Thị Kim Thái (c.b), Lê Thị Hiền Thảo, Trần Đức Hạ,.. . - Tái bản. - H.: Xây dựng, 2015 . - 217tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06025, PD/VT 07737, PD/VT 07738, PM/VT 08384, PM/VT 10438-PM/VT 10440 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
3 | | Sinh thái học và bảo vệ môi trường (CTĐT) / Nguyễn Thị Kim Thái, Lê Thị Hiền Thảo . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2018 . - 248tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05878, PD/VT 05879, PM/VT 08233, PM/VT 08234 Chỉ số phân loại DDC: 577 |
|
|
1
|
|
|
|