1 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động Marketing của Công ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền / Nguyễn Thị Tuyên, Lê Thị Hồng Anh, Bùi Thị Thu Hương; Nghd.: Hoàng Chí Cương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18382 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Chế độ kế toán hành chính, sự nghiệp : Ban hành theo Thông tư số 107/2017/TT - BTC ngày 10/10/2017 của Bộ Tài chính (CTĐT) / Lê Thị Hồng Nga, Lương Ngọc Thủy, Bùi Thị Phương Thúy sưu tầm, giới thiệu . - H. : Lao động, 2018 . - 609tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06877, PD/VT 07118, PM/VT 09565 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
3 | | Công nghệ truy nhập gói tốc độ cao HSPA trong hệ thống WCDMA / Lê Thị Hồng Lan; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 63 tr. ; 30 cm + 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08887, PD/TK 08887 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
4 | | Đánh giá kết quả hoạt động kinh doanh dịch vụ logistics tại công ty cổ phần Logistics Hải Phòng / Lê Thị Hồng, Nguyễn Hà Phương, Nguyễn Thị Bảo Ngọc; Nghd.: Phạm Thị Mai Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19459 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | English for communication at work 1 / Lê Thị Hồng Loan (ch.b), Phùng Thị Mai Trang ; Nguyễn Thị Hồng Ánh hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2024 . - 260tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08240, PM/VT 11238 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
6 | | English for communication at work 2 = Tiếng Anh giao tiếp trong môi trường làm việc 2 / Nguyễn Thị Hồng Ánh (ch.b), Lê Thị Minh Phương, Phạm Thị Thu Hằng ; Lê Thị Hồng Loan hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2024 . - 265tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08241, PM/VT 11237 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
7 | | Evaluating ship berthing and unberthing operations procedures at port of Hai Phong joint stock company-Tan Vu terminal / Lê Quốc Tiến, Lê Thị Hồng Hạnh, Đặng Thị Kim Ngân; Nghd.: Quản Thị Thùy Dương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 60p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19349 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Kế toán thuế / Nguyễn Phú Giang, Lê Thị Minh Huệ, Lê Thị Hồng (CTĐT) . - H. : Tài chính, 2016 . - 655tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08046, PD/VT 08097 Chỉ số phân loại DDC: 657.4 |
9 | | Một số biện pháp cơ bản hoàn thiện quản lý vận tải hành khách và hàng hóa trên các vùng hồ / Lê Thị Hồng Phượng; Nghd.: TS Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 90 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01437 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
10 | | Nghiên cứu một số biện pháp hoàn thiện công tác kế toán bán hàng và xác định kết quả bán hàng tại công ty TNHH thương mại Tùng Thịnh / Đặng Ngọc Ánh, Lê Thị Hồng Nhung, Nguyễn Thị Hợp; Nghd.: Đinh Thị Thu Ngân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 84tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17992 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
11 | | Nghiên cứu ứng dụng phương pháp Tia Pavlenco để thiết kế tuyến hình lý thuyết của tàu / Lê Thị Hồng Thủy; Nghd.: TS. Lê Hồng Bang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - 83 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01309 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Phân tích và đánh giá quy trình giao nhận lô hàng nhập Box Consolidation của công ty Maxpeed Hà Nội Co.,Ltd Chi nhánh Hải Phòng / Dương Thị Loan, Lê Thị Hồng Phượng, Lê Thị Yến; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 51 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17305 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Phân tích và đánh giá tình hình báo cáo tài chính của công ty CP đại lý vận tải SAFI năm 2020-2021 / Lê Thị Hồng Nhung, Bùi Thị Hoàng Ngân, Phạm Minh Phụng; Nghd.: Trần Thị Huyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20070 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
14 | | Thiết kế hệ thống xử lý nước thải cho khu vực phía đông Thành phố Hạ Long - Tỉnh Quảng Ninh / Lê Thị Hồng Duyên; Nghd.: Trần Anh Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 76 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16511 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
15 | | Xây dựng phần mềm bán hàng cho công ty cổ phần thương mại ANDIN / Phạm Thế Mạnh, Nguyễn Văn Minh, Lê Thị Hồng Lụa . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20976 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
16 | | Xây dựng phần mềm quản lý công tác văn phòng Trường Đại học Hàng hải Việt Nam / Lại Huy Thiện, Lê Thị Hồng Liên, Đinh Thị Hải Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 33tr. ; 30cm+ 01 TT Thông tin xếp giá: NCKH 00306 Chỉ số phân loại DDC: 651 |