1 | | A practical English grammar / A.J. Thomson, A.V. Martinet; Lê Thúy Hiền giới thiệu . - 4th ed. - H. : Văn hóa thông tin, 2010 . - 383tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PNN 02048 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
2 | | Market leader : Pre - intermediate business English course book and practice life / David Cotton, David Falvey, Simon Kent; Lê Thuý Hiền, Lê Thị Minh Tâm giới thiệu . - H. : Văn hoá thông tin, 2012 . - 263tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04477-PD/VT 04481, PM/VT 06515-PM/VT 06519 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
3 | | Tài liệu luyện thi IELTS : Cambridge IELTS : Authentic examination papers from Cambridge ESOL. Vol. 9 / Lê Thúy Hiền giới thiệu . - H. : Văn hóa thông tin, 2011 . - 176tr. ; 24cm + 02 CD Thông tin xếp giá: PM/LT 07230, PNN 01056-PNN 01059, PNN/CD 01056-PNN/CD 01059 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
4 | | Tài liệu luyện thi IELTS : Cambridge IELTS : Examination papers from University of Cambridge ESOL examinations : English for speakers of other languages. Vol. 5 / Lê Thúy Hiền giới thiệu . - H. : Văn hóa thông tin, 2010 . - 176tr. ; 24cm + 02 CD Thông tin xếp giá: PM/LT 07226, PM/LT CD07226, PNN 01040-PNN 01043, PNN/CD 01040-PNN/CD 01043 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
5 | | Tài liệu luyện thi IELTS : Cambridge IELTS : Examination papers from University of Cambridge ESOL examinations : English for speakers of other languages. Vol. 6 / Lê Thúy Hiền giới thiệu . - H. : Văn hóa thông tin, 2010 . - 175tr. ; 24cm + 02 CD Thông tin xếp giá: PM/LT 07227, PM/LT CD07227, PNN 01044-PNN 01047, PNN/CD 01044-PNN/CD 01047 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
6 | | Tài liệu luyện thi IELTS : Cambridge IELTS : Examination papers from University of Cambridge ESOL examinations : English for speakers of other languages. Vol. 7 / Lê Thúy Hiền giới thiệu . - H. : Văn hóa thông tin, 2010 . - 176tr. ; 24cm + 02 CD Thông tin xếp giá: PM/LT 07228, PM/LT CD07228, PNN 01048-PNN 01051, PNN/CD 01048-PNN/CD 01050 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
7 | | Tài liệu luyện thi IELTS : Cambridge IELTS : Examination papers from University of Cambridge ESOL examinations : With answer. Vol. 1 / Lê Thúy Hiền giới thiệu . - H.: Văn hóa thông tin, 2010 . - 156tr. ; 24cm + 02 CD Thông tin xếp giá: PM/LT 07222, PM/LT CD07222, PNN 01024-PNN 01027, PNN/CD 01024-PNN/CD 01027 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
8 | | Tài liệu luyện thi IELTS : Cambridge IELTS : Examination papers from University of Cambridge ESOL examinations : With answers. Vol. 4 / Lê Thúy Hiền giới thiệu . - H. : Văn hóa thông tin, 2010 . - 172tr. ; 24cm + 02 CD Thông tin xếp giá: PM/LT 07225, PM/LT CD07225, PNN 01036-PNN 01039, PNN/CD 01036, PNN/CD 01038, PNN/CD 01039 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
9 | | Tài liệu luyện thi IELTS : Cambridge IELTS : Examination papers from University of Cambridge local examinations syndicate : With answer. Vol. 2 / Lê Thúy Hiền giới thiệu . - H. : Văn hóa thông tin, 2010 . - 169tr. ; 24cm + 02 CD Thông tin xếp giá: PM/LT 07223, PM/LT CD07223, PNN 01028-PNN 01031, PNN/CD 01028, PNN/CD 01030, PNN/CD 01031 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
10 | | Tài liệu luyện thi IELTS : Cambridge IELTS : Examination papers from University of Cambridge local examinations syndicate. Vol. 3 / Lê Thúy Hiền giới thiệu . - H. : Văn hóa thông tin, 2011 . - 172tr. ; 24cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/LT 07224, PM/LT CD07224, PNN 01032-PNN 01035, PNN/CD 01032-PNN/CD 01035 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
11 | | Tài liệu luyện thi IELTS: Cambridge IELTS : Examination papers from University of Cambridge ESOL examinations: English for speakers of other languages. Vol. 8 / Lê Thúy Hiền giới thiệu . - H. : Văn hóa thông tin, 2011 . - 176 tr. ; 24 cm + 02 CD Thông tin xếp giá: PM/LT 07229, PNN 01052-PNN 01055, PNN/CD 01052-PNN/CD 01055 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
|