1 | | Đầu tư quốc tế / Lê Quang Huy . - H. : Kinh tế, 2013 . - 265tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08125, PM/VT 11105 Chỉ số phân loại DDC: 332.6 |
2 | | Điều cần biết khi sử dụng tư vấn/ Lê Quang Huy . - H.: Xây dựng, 1999 . - 87 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02040, Pm/vv 01565, Pm/vv 01566 Chỉ số phân loại DDC: 361 |
3 | | Điều cần biết khi sử dụng tư vấn/ Lê Quang Huy . - H.: Xây dựng, 1999 . - 87 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02459 Chỉ số phân loại DDC: 361 |
4 | | Hướng dẫn kỹ thuật xây dựng nhà vùng bão lụt / K.I. Macks ; Lê Quang Huy biên tập ; Trịnh Thành Huy dịch . - H. : Xây dựng, 1997 . - 159tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01752, Pm/vt 03338, Pm/vt 03339 Chỉ số phân loại DDC: 728 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2001752%20-%20Huong-dan-ky-thuat-xay-dung-nha-vung-bao-lut-1997.pdf |
5 | | Kỹ năng và nghệ thuật thuyết trình / Lê Quang Huy . - Hà Nội : NXBTrẻ, 1987 . - ; Thông tin xếp giá: PM/KD 10116 |
6 | | Lập phương án dẫn tàu từ điểm đón hoa tiêu đến cập cầu C5 cảng KAOHSIUNG-TAIWAN / Nguyễn Văn Dương; Nghd.: Lê Quang Huy . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 58 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15358 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
7 | | Nghiên cứu lựa chọn phương pháp hành hải tối ưu tuyến đường Nhật Bản-Brasil / Lê Quang Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 34tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00043 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
8 | | Nghiên cứu ứng xử của sỹ quan hàng hải Việt Nam trong tình huống cắt hướng có nguy cơ đâm va trên biển trong điều kiện nhìn thấy nhau bằng mắt thường tại phòng mô phỏng hàng hải thuộc Trường Đại học hàng hải Việt Nam / Mai Xuân Hương, Lê Quang Huy, Bùi Quang Khánh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 47 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00436 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
9 | | Nghiên cứu về hệ thống năng lượng trên tàu chở hóa chất Yubusan 6500T / Lê Quang Huy, Phạm Xuân Khiên, Dương Thị Huệ; Nghd.: Hứa Xuân Long . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 44 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18172 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Nguyên lý cấu tạo, nguyên lý làm việc của máy lọc ly tâm Misubishi SJ10SH / Lê Văn Huy, Hồ Văn Lợi, Lê Quang Huy; Nghd.: Nguyễn Trung Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19144 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
11 | | Thiết kế tàu chở hàng container sức chở 650 TEU tốc độ 16,5 hl/h chạy tuyến Hải Phòng - Sài Gòn. / Lê Quang Huy; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 171 tr. ; 30 cm. + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08448, PD/TK 08448 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Thiết kế và chế tạo máy cuốn dây tự động / Đoàn Văn Quyền, Nguyễn Văn Trường, Nguyễn Văn Quản, Lê Quang Huy; Nghd.: Nguyễn Đức Sang . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 46tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20268 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Trụ sở làm việc cảng vụ hàng hải Hải Phòng / Lê Xuân Đạo, Lê Quang Huy, Nguyễn Minh Hiếu; Nghd.: Đoàn Văn Duẩn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 191tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19936 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
14 | | Từ điển Anh - Việt chuyên đề thầu và xây lắp = English - Vietnamese construction terms by subject / B.s.: Nguyễn Huy Côn, Lê Quang Huy, Lê Ứng Tường ; Vũ Khoa h.đ . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2002 . - 256tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 624.03 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dien-A-V-chuyen-de-thau-va-xay-lap_2002.pdf |