Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 211 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Áp dụng mạng Nơron trong tính toán các tham số và mô phỏng chuyển động quay trở tàu / Lê Quốc Định, Nguyễn Trọng Đức . - 2006 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 6, tr. 82-90
  • Chỉ số phân loại DDC: 006.3
  • 2 Bằng mô phỏng khảo sát độ méo tín hiệu theo tần số cắt bộ lọc thông thấp trong hệ thống DSB-AM / Ngô Văn Đạt, Phạm Văn Hải, Quách Thị Hoa; Nghd.: Lê Quốc Vượng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 58tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18165
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 3 Biện pháp tăng cường công tác quản lí nhân sự tại công ty khai thác khoáng sản-chi nhánh tổng công ty Đông Bắc / Lê Quốc Thịnh; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 86tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04590
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 4 Các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng đội ngũ sỹ phan kiểm tra tàu biển tại các cảng vụ hàng hải / Lê Quốc Tiến . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 44, tr.75-79
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 5 Các phương pháp và thiết bị quan trắc môi trường nước / Lê Quốc Hùng . - H. : Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam, 2006 . - 265tr. ; 23cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.48
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-phuong-phap-va-thiet-bi-quan-trac-moi-truong-nuoc_Le-Quoc-Hung_2006.pdf
  • 6 Công nghệ truyền dẫn đa truy nhập phân chia theo mã - CDMA / Mai Xuân Duẩn; Nghd: Lê Quốc Vượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 51tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 13314, PD/TK 13314
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 7 Công nghệ truyền dẫn đa truy nhập phân chia theo tần số trực giao OFDM / Phạm Hoàng anh; Nghd: Lê Quốc Vượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 54tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 13312, PD/TK 13312
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 8 Công nghệ truyền hình IPTV trên mạng băng rộng tại VNPT Hải Phòng / Vũ Quang Vinh; Nghd.: Lê Quốc Vượng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 81tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03971
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.381
  • 9 Công tác chuẩn bị đối với thuyền viên Việt Nam khi đi vào khu vực có nguy cơ cướp biển cao / Đỗ Văn Cường; Nghd.: Lê Quốc An . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 48tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 13106
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 10 Công tác kiểm tra tàu biển tại một số nước trong khu vực châu Á Thái Bình Dương / Lê Quốc Tiến . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 43, tr.58-63
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 11 Công tác lai kéo kho chứa nổi xa bờ tại UBN / Lê Quốc Tiến . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 45, tr.55-59
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 12 Cơ sở lý thuyết của kỹ thuật chỉ báo mục tiêu di động / Lê Quốc Vượng . - 2007 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 9, tr.62-65
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 13 Đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn nhân lực của các công ty cung cấp dịch vụ logistics / Trịnh Đức GIáp, Lê Quốc Trung, Phạm Khắc Tuấn Nam; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 44tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19427
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 14 Điện tử số / Trần Sinh Biên; Lê Quốc Vượng hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2019 . - 144tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 10058, PM/VT 10059
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.381
  • 15 Điện tử số / Trần Sinh Biên; Lê Quốc Vượng hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2015 . - 144tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07895
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.381
  • 16 Đồng chí Lương Khánh Thiện với cách mạng Việt Nam và quê hương Hà Nam / Nguyễn Xuân Thắng, Nguyễn Đình Khang, Lê Quốc Lý, .. . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2019 . - 368tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: BGH/TV 00571
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.704
  • 17 Evaluating ship berthing and unberthing operations procedures at port of Hai Phong joint stock company-Tan Vu terminal / Lê Quốc Tiến, Lê Thị Hồng Hạnh, Đặng Thị Kim Ngân; Nghd.: Quản Thị Thùy Dương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 60p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19349
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 18 Giáo trình Lập trình mạng/ Lê Quốc Định, Trần Đăng Hoan . - : Giao thông vận tải, 2008
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 03595
  • 19 Giáo trình máy vô tuyến điện hàng hải III / Chb.: Lê Quốc An, Bùi Thanh Huân; Phạm Văn Luân, Đoàn Đắc Thuận; Hđ.: Nguyễn Viết Thành . - Hải Phòng: NXB Hàng Hải, 2014 . - 210tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: HH/11208 0001-HH/11208 0127
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 20 Giáo trình Sketchup Pro 2013 / Lê Quốc Hưng . - Tp. HCM : Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh, 2013
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 10375
  • Chỉ số phân loại DDC: 006
  • 21 Giáo trình tin học đại cương / Lê Quốc Định, Đặng Quang Thanh . - H. : Giao thông vận tải, 2008 . - 170tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: GTHDC 0001-GTHDC 1247, GTHDC 1249-GTHDC 1691, GTHDC 1693-GTHDC 2985, PD/VT 03076-PD/VT 03080, PD/VT 03735, PD/VT 03736, PM/VT 05678-PM/VT 05687, SDH/VT 01330-SDH/VT 01332, SDH/VT 01339, SDH/VT 01340
  • Chỉ số phân loại DDC: 004.071
  • 22 Giáo trình tin học văn phòng : Microsoft Office 2010 / Lê Quốc Định, Phạm Trung Minh, Lê Trí Thành, .. . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2014 . - 272tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-tin-hoc-van-phong_Le-Quoc-Dinh_2014.pdf
  • 23 Hệ thống giám sát tàu trong cảng Hải Phòng-VTS. Đi sâu nghiên cứu Anten / Lê Quốc Anh; Nghd.: Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 40 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15270
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 24 Khai phá dữ liệu: phân tích xếp loại tốt nghiệp và cơ hội việc làm của sinh viên sử dụng kỹ thuật phân lớp / Lê Quốc Tiến, Đặng Hoàng Anh . - 2019 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 59, tr.125-129
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 25 Khái niệm và các phương pháp hạn chế fading trong thông tin di động / Vũ Thị Loan; Nghd.: Lê Quốc Vượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 60tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 13537, PD/TK 13537
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 26 Khảo sát ảnh hưởng của độ sâu điều chế trong điều chế biên độ truyền thống (AM) / Đinh Văn Ngọc; Nghd.: Lê Quốc Vượng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 54 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15292
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 27 Khảo sát ảnh hưởng của độ sâu điều chế trong điều chế tần số FM / Vũ Ngọc Hiếu; Nghd.: PGS.TS. Lê Quốc Vượng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 70 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16386
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 28 Kinh tế tư nhân ở Việt Nam trong 30 năm đổi mới (1986-2016) / Lê Quốc Lý chủ biên . - H. : Lý luận Chính trị, 2019 . - 326tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07614
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.9
  • 29 Kĩ thuật nén video công nghệ H.264 / Nguyễn Văn Ngọc ; Nghd: Lê Quốc Vượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 68tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 13317, PD/TK 13317
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 30 Kỹ thuật bảo trì hệ thống ( CTĐT ) / Lê Quốc Định, Nguyễn Quốc Hưng . - H. : Giao thông vận tải, 2008 . - 108tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: KBTH 0003, KBTH 0014, KBTH 0020, KBTH 0025, KBTH 0032, KBTH 0037, KBTH 0040, KBTH 0044, KBTH 0053, KBTH 0055-KBTH 0062, KBTH 0064, KBTH 0065, KBTH 0071, KBTH 0072, KBTH 0083, KBTH 0084, KBTH 0095, KBTH 0126-KBTH 0129, KBTH 0132, KBTH 0145-KBTH 0148, KBTH 0154, KBTH 0158, KBTH 0168, KBTH 0175, KBTH 0183, KBTH 0190, KBTH 0211-KBTH 0216, KBTH 0222-KBTH 0226, KBTH 0230, KBTH 0243, KBTH 0251, KBTH 0254, KBTH 0259, KBTH 0271-KBTH 0274, KBTH 0277-KBTH 0280, PD/VT 03081-PD/VT 03087, PM/VT 05658-PM/VT 05667, SDH/VT 01333-SDH/VT 01335
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.1
  • 1 2 3 4 5 6 7 8
    Tìm thấy 211 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :