1 | | Áp dụng mạng Nơron trong tính toán các tham số và mô phỏng chuyển động quay trở tàu / Lê Quốc Định, Nguyễn Trọng Đức . - 2006 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 6, tr. 82-90 Chỉ số phân loại DDC: 006.3 |
2 | | Bằng mô phỏng khảo sát độ méo tín hiệu theo tần số cắt bộ lọc thông thấp trong hệ thống DSB-AM / Ngô Văn Đạt, Phạm Văn Hải, Quách Thị Hoa; Nghd.: Lê Quốc Vượng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 58tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18165 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
3 | | Biện pháp tăng cường công tác quản lí nhân sự tại công ty khai thác khoáng sản-chi nhánh tổng công ty Đông Bắc / Lê Quốc Thịnh; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04590 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng đội ngũ sỹ phan kiểm tra tàu biển tại các cảng vụ hàng hải / Lê Quốc Tiến . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 44, tr.75-79 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
5 | | Các phương pháp và thiết bị quan trắc môi trường nước / Lê Quốc Hùng . - H. : Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam, 2006 . - 265tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 551.48 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-phuong-phap-va-thiet-bi-quan-trac-moi-truong-nuoc_Le-Quoc-Hung_2006.pdf |
6 | | Công nghệ truyền dẫn đa truy nhập phân chia theo mã - CDMA / Mai Xuân Duẩn; Nghd: Lê Quốc Vượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/BV 13314, PD/TK 13314 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Công nghệ truyền dẫn đa truy nhập phân chia theo tần số trực giao OFDM / Phạm Hoàng anh; Nghd: Lê Quốc Vượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/BV 13312, PD/TK 13312 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Công nghệ truyền hình IPTV trên mạng băng rộng tại VNPT Hải Phòng / Vũ Quang Vinh; Nghd.: Lê Quốc Vượng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03971 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
9 | | Công tác chuẩn bị đối với thuyền viên Việt Nam khi đi vào khu vực có nguy cơ cướp biển cao / Đỗ Văn Cường; Nghd.: Lê Quốc An . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 48tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13106 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
10 | | Công tác kiểm tra tàu biển tại một số nước trong khu vực châu Á Thái Bình Dương / Lê Quốc Tiến . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 43, tr.58-63 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
11 | | Công tác lai kéo kho chứa nổi xa bờ tại UBN / Lê Quốc Tiến . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 45, tr.55-59 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
12 | | Cơ sở lý thuyết của kỹ thuật chỉ báo mục tiêu di động / Lê Quốc Vượng . - 2007 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 9, tr.62-65 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn nhân lực của các công ty cung cấp dịch vụ logistics / Trịnh Đức GIáp, Lê Quốc Trung, Phạm Khắc Tuấn Nam; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 44tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19427 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Điện tử số / Trần Sinh Biên; Lê Quốc Vượng hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2019 . - 144tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10058, PM/VT 10059 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
15 | | Điện tử số / Trần Sinh Biên; Lê Quốc Vượng hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2015 . - 144tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07895 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
16 | | Đồng chí Lương Khánh Thiện với cách mạng Việt Nam và quê hương Hà Nam / Nguyễn Xuân Thắng, Nguyễn Đình Khang, Lê Quốc Lý, .. . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2019 . - 368tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00571 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |
17 | | Evaluating ship berthing and unberthing operations procedures at port of Hai Phong joint stock company-Tan Vu terminal / Lê Quốc Tiến, Lê Thị Hồng Hạnh, Đặng Thị Kim Ngân; Nghd.: Quản Thị Thùy Dương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 60p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19349 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | Giáo trình Lập trình mạng/ Lê Quốc Định, Trần Đăng Hoan . - : Giao thông vận tải, 2008 Thông tin xếp giá: PM/KD 03595 |
19 | | Giáo trình máy vô tuyến điện hàng hải III / Chb.: Lê Quốc An, Bùi Thanh Huân; Phạm Văn Luân, Đoàn Đắc Thuận; Hđ.: Nguyễn Viết Thành . - Hải Phòng: NXB Hàng Hải, 2014 . - 210tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: HH/11208 0001-HH/11208 0127 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
20 | | Giáo trình Sketchup Pro 2013 / Lê Quốc Hưng . - Tp. HCM : Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh, 2013 Thông tin xếp giá: PM/KD 10375 Chỉ số phân loại DDC: 006 |
21 | | Giáo trình tin học đại cương / Lê Quốc Định, Đặng Quang Thanh . - H. : Giao thông vận tải, 2008 . - 170tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: GTHDC 0001-GTHDC 1247, GTHDC 1249-GTHDC 1691, GTHDC 1693-GTHDC 2985, PD/VT 03076-PD/VT 03080, PD/VT 03735, PD/VT 03736, PM/VT 05678-PM/VT 05687, SDH/VT 01330-SDH/VT 01332, SDH/VT 01339, SDH/VT 01340 Chỉ số phân loại DDC: 004.071 |
22 | | Giáo trình tin học văn phòng : Microsoft Office 2010 / Lê Quốc Định, Phạm Trung Minh, Lê Trí Thành, .. . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2014 . - 272tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 005 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-tin-hoc-van-phong_Le-Quoc-Dinh_2014.pdf |
23 | | Hệ thống giám sát tàu trong cảng Hải Phòng-VTS. Đi sâu nghiên cứu Anten / Lê Quốc Anh; Nghd.: Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 40 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15270 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
24 | | Khai phá dữ liệu: phân tích xếp loại tốt nghiệp và cơ hội việc làm của sinh viên sử dụng kỹ thuật phân lớp / Lê Quốc Tiến, Đặng Hoàng Anh . - 2019 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 59, tr.125-129 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
25 | | Khái niệm và các phương pháp hạn chế fading trong thông tin di động / Vũ Thị Loan; Nghd.: Lê Quốc Vượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 60tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13537, PD/TK 13537 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
26 | | Khảo sát ảnh hưởng của độ sâu điều chế trong điều chế biên độ truyền thống (AM) / Đinh Văn Ngọc; Nghd.: Lê Quốc Vượng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 54 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15292 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
27 | | Khảo sát ảnh hưởng của độ sâu điều chế trong điều chế tần số FM / Vũ Ngọc Hiếu; Nghd.: PGS.TS. Lê Quốc Vượng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 70 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16386 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
28 | | Kinh tế tư nhân ở Việt Nam trong 30 năm đổi mới (1986-2016) / Lê Quốc Lý chủ biên . - H. : Lý luận Chính trị, 2019 . - 326tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07614 Chỉ số phân loại DDC: 338.9 |
29 | | Kĩ thuật nén video công nghệ H.264 / Nguyễn Văn Ngọc ; Nghd: Lê Quốc Vượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/BV 13317, PD/TK 13317 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
30 | | Kỹ thuật bảo trì hệ thống ( CTĐT ) / Lê Quốc Định, Nguyễn Quốc Hưng . - H. : Giao thông vận tải, 2008 . - 108tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: KBTH 0003, KBTH 0014, KBTH 0020, KBTH 0025, KBTH 0032, KBTH 0037, KBTH 0040, KBTH 0044, KBTH 0053, KBTH 0055-KBTH 0062, KBTH 0064, KBTH 0065, KBTH 0071, KBTH 0072, KBTH 0083, KBTH 0084, KBTH 0095, KBTH 0126-KBTH 0129, KBTH 0132, KBTH 0145-KBTH 0148, KBTH 0154, KBTH 0158, KBTH 0168, KBTH 0175, KBTH 0183, KBTH 0190, KBTH 0211-KBTH 0216, KBTH 0222-KBTH 0226, KBTH 0230, KBTH 0243, KBTH 0251, KBTH 0254, KBTH 0259, KBTH 0271-KBTH 0274, KBTH 0277-KBTH 0280, PD/VT 03081-PD/VT 03087, PM/VT 05658-PM/VT 05667, SDH/VT 01333-SDH/VT 01335 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |