1 | | Biện pháp hoàn thiện công tác kế toán công nợ tại Công ty TNHH cơ khí Thủy Đức Thịnh / Trần Minh Thư, Lê Phương Nhung, Nguyễn Phạm Kỳ Duyên; Nghd.: Trương Thị Phương Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 109tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20059 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
2 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh của công ty cổ phần giấy Hoàng Hà Hải Phòng / Đào Thị Thu Huyền, Nguyễn Thùy Linh, Trịnh Lê Phương Linh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20751 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
3 | | Bí quyết thành đạt trong đời người: Con đường dẫn đến thành đạt và danh tiếng / Schwartz David J.; Hđ: Nguyễn Hoàng Hiệp; Dịch: Lê Phương Anh . - H. : Từ điển Bách Khoa, 2012 . - 363tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08964, PD/VV 08965, PD/VV 09057, PM/VV 06298, PM/VV 06299 Chỉ số phân loại DDC: 301 |
4 | | Cuộc đời chúng tôi. Tiểu sử Các Mác và Phridrich Ăngghen/ H. Ghemcốp; Lê Phương dịch . - H.: Chính trị quốc gia, 2000 . - 426 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02488, Pd/vv 02489 Chỉ số phân loại DDC: 335.4 |
5 | | Đẩy mạnh trách nhiệm xã hội đối với các công ty kinh doanh quốc tế tại Việt Nam / Trần Thị Tú Linh, Nguyễn Lê Phương Anh, Phạm Huyền Trang . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 94tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20931 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
6 | | Hoàn thiện công tác kế toán nguyên vật liệu tại công ty TNHH quảng cáo & trang trí nội thất Minh Long / Lê Phương Thảo, Cao Thị Mỹ Uyên, Nguyễn Phương Uyên . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20745 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
7 | | Hoàn thiện phương pháp xây dựng giá cước dịch vụ cảng biển Cảng Hải Phòng nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh trong điều kiện hội nhập kinh tế khu vực và quốc tế giai đoạn 2006 - 2010 / Lê Phương Linh; Nghd.: GS TS. Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2006 . - 64 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00512 Chỉ số phân loại DDC: 658.15 |
8 | | Luật Doanh nghiệp và các văn bản hướng dẫn thi hành : Cập nhật các văn bản mới nhất năm 2021 / Lê Phương . - H. : Lao động, 2021 . - 398tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07818, PD/VT 07819, PM/VT 10551-PM/VT 10553 Chỉ số phân loại DDC: 340 |
9 | | Một số giải pháp hoàn thiện chính sách thuế nhằm khuyến khích hoạt động đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Việt Nam / Lê Phương Linh, Đặng Thị Minh Tâm, Nguyễn Thị Thảo; Nghd.: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20085 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
10 | | Nghiên cứu giải pháp nâng cao hiệu quả sản phẩm kinh doanh công ty cổ phần công nghiệp nhựa Phú Lâm / Nguyễn Quang Tiến, Phạm Thị Hoàng Mai, Lê Phương Linh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20889 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Nghiên cứu tác động giá cước vận tải Container bằng đường biển đối với kim ngạch xuất khẩu hàng hóa từ Việt Nam sang thị trường EU / Lê Trường Sơn, Lê Phương Thảo, Bùi Ngọc Hương; Nghd.: Phạm Thị Phương Mai . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19629 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
12 | | Thực trạng và một số giải pháp phát triển dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu của Hải Phòng / Đinh Lê Phương Uyên, Phạm Trần Thảo Ly, Vũ Thị Hồng Nhung; Nghd.: Đoàn Thị Thu Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 Thông tin xếp giá: PD/TK 19853 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
13 | | Tổ chức nhập khẩu hàng linh phụ kiện ô tô từ Hàn Quốc về nhà máy Vinfast Hải Phòng / Phùng Lê Phương Thảo, Đỗ Thị Hương Mai, Nguyễn Thu Hiền, Trần Hải Sơn; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20105 Chỉ số phân loại DDC: 382 |