1 | | 20 năm Olympic cơ học toàn quốc 1989 - 2008 : Sức bền vật liệu : Đề thì - Đáp án 1989 - 2008 - Bài tập chọn lọc / Phạm Ngọc Khánh (cb.), Hoàng Xuân Lượng, Lê Ngọc Hồng . - H. : Xây dựng, 2008 . - 318tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/20-nam-Olympic-co-hoc-toan-quoc_Pham-Ngoc-Khanh_2008.pdf |
2 | | Barron's how to prepare for the SAT I / Sharon Weiner Green, Ira K. Wolf; Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương Anh chú giải . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2006 . - 787 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PM/LV 01922, PNN 00996-PNN 00999 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
3 | | Biện pháp hợp lý hóa chi phí sản xuất nhằm hạ giá thành sản phẩm cho nhà máy X28 Cục Kỹ thuật Hải quân / Lê Ngọc Hưng; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04019 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Biện pháp nâng cao chất lượng tín dụng khách hàng cá nhân tại Agribank chi nhánh An Lão Hải Phòng / Nguyễn Lê Ngọc Hà; Nghd.: Đào Văn Thi . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04690 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh của Công ty CP điện công nghiệp Khánh Linh / Lê Ngọc Minh; Nghd.: Nguyễn Hoài Nam . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04136 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | CAD trọng điện và điện tử : Vi điều khiển và ứng dụng / Lê Ngọc Bích, Phạm Quang Huy . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2016 . - 383tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07387, PD/VT 07388, PM/VT 09933-PM/VT 09935 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Các tổng đài điện thoại trên mạng viễn thông Việt Nam: Công tác bảo dưỡng khắc phục một số sự cố thường gặp/ Tổng cục bưu điện; Lê Ngọc Giao biên soạn . - H.: Bưu điện, 2000 . - 382 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02562, Pd/vv 02563, Pm/vv 02118-Pm/vv 02120 Chỉ số phân loại DDC: 621.385 |
8 | | Cảm biến và ứng dụng theo xu hướng hiện đại / Lê Ngọc Bích . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2013 . - 381tr. ; 24cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/C%E1%BA%A3m%20bi%E1%BA%BFn%20v%C3%A0%20%E1%BB%A9ng%20d%E1%BB%A5ng%20theo%20xu%20h%C6%B0%E1%BB%9Bng%20hi%E1%BB%87n%20%C4%91%E1%BA%A1i |
9 | | Cẩm nang luyện thi TOEFL 97 - 98 / Michael A Pyle, , Mary Ellen Munoz Page, Jerry Bobrow; Nguyễn Ngọc Linh, Nguyễn Văn Phước, Lê Ngọc Phương Anh dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2010 . - 659 tr. ; 19 cm + 03 CD Thông tin xếp giá: PM/LV 01920, PM/LV CD01920, PNN 00988-PNN 00991, PNN/CD 00988-PNN/CD 00991 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
10 | | Cẩm nang quản lý : Quản lý dự án / Andy Bruce, Ken Langdon ; Lê Ngọc Phương Anh biên dịch . - HCM. : Nxb. Tổng hợp TP. HCM., 2005 . - 69tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 332.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cam-nang-quan-ly_Quan-ly-du-an_Andy-Bruce_2005.pdf |
11 | | Common mistakes in English exams ... and how to avoid them = Những lỗi thường gặp trong các kỳ thi tiếng Anh / Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương Anh chú giải . - New ed. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb.Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2004 . - 63 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM/VV 04453, PNN 01674, PNN 01675 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
12 | | Cơ sở cơ học môi trường liên tục và lý thuyết đàn hồi / Lê Ngọc Thạch . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2002 . - 239tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02125-Pd/vt 02127, Pm/vt 04291-Pm/vt 04297 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
13 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn y tế tại bệnh viện đa khoa tỉnh Ninh Bình và đề xuất biện pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý / Lê Ngọc Linh; Nghd.: Ngô Kim Định . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 45 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15330 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
14 | | Đánh giá hiệu quả hoạt động giao nhận hàng hóa XNK bằng đường biển tại Công ty TNHH tiếp vận SITC - Đình Vũ / Mai Lê Ngọc Thái, Trần Thu Hà, Nguyễn Đức Chung; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 55tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19999 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
15 | | Đánh giá năng lực cạnh tranh ngành xe máy điện Vinfast tại Việt Nam dựa trên mô hình SWOT / Phạm Quốc Anh, Phạm Thu Hà, Lê Ngọc Phượng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20937 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
16 | | Đánh giá nghiệp vụ vận chuyển hàng container bằng salan tại công ty Nam Dương trong giai đoạn 2021-2022 / Trần Duy Thắng, Lê Ngọc Đạt, Hoàng Minh Hiền . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 42tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20683 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
17 | | Đánh giá tác động của Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam - Liên Minh Châu Âu với ngành hàng dệt may giai đoạn 2018 - 2020 / Lê Ngọc Sen, Trần Thị Như Ngọc, Lê Thị Phú; Nghd.: Nguyễn Văn Hùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 53 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17266 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
18 | | Điều khiển lập trình với PLC RSLOGIX / Lê Ngọc Bích, Phạm Quang Huy . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2013 . - 319tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07417, PD/VT 07418, PM/VT 09882-PM/VT 09884 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
19 | | Điều khiển và giám sát với PLC OMRON và WINCC / Lê Ngọc Bích, Trần Thu Hà, Phạm Quang Huy . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2016 . - 386tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07441, PD/VT 07442, PM/VT 09885-PM/VT 09887 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
20 | | Giao diện người và máy với S7 & INTOUCH / Trần Thu Hà, Lê Ngọc Bích, Phạm Quang Huy . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2013 . - 302tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07443, PD/VT 07444, PM/VT 09890-PM/VT 09892 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
21 | | Giáo trình Luật Lao động / Trần Hoàng Hải (ch.b.), Lê Ngọc Anh, Nguyễn Thị Bích.. . - H. : Hồng Đức, 2014 . - 505tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 344.597 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Luat-lao-dong_Tran-Hoang-Hai_2014.pdf |
22 | | Giáo trình nghiệp vụ thư ký / Nguyễn Văn Hậu, Hoàng Thị Hoài Hương, Nguyễn Thị Hồng, Lê Ngọc Hồng biên soạn . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2010 . - 147tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 651.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-nghiep-vu-thu-ky_Nguyen-Van-Hau_2010.pdf |
23 | | Giáo trình pháp luật đại cương / Lê Kim Dung, Lê Ngọc Đức, Lê Học Lâm, .. . - H. : Thống kê, 2010 . - 185tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 340 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/TLKD/GT-Phap-luat-dai-cuong_Le-Kim-Dung_2010.pdf |
24 | | Giáo trình Xã hội học đại cương / Nguyễn Hữu Khiển chủ biên, Lê Ngọc Hùng, Phạm Bính, .. . - In lần thứ hai có sửa chữa bổ sung. - H. : Đại học Quôc gia, 2004 . - 110tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 301 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Xa-hoi-hoc-dai-cuong_2004.pdf |
25 | | Giải pháp hạn chế rủi ro thanh toán quốc tế bằng phương thức nhờ thu cho các doanh nghiệp xuất nhập khẩu tại Việt Nam / Lê Ngọc Thiên Trang, Đỗ Thị Kim Loan, Đỗ Thị Quyên, Phạm Thị Minh Nhi; Nghd.: Phan Thị Bích Ngọc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 58tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17876 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
26 | | Giải pháp marketing - Mix mặt hàng mì gói Topvalu thương hiệu Nhật Bản tại Công ty TNHH AEON Việt Nam - Long Biên / Đào Thị Thanh Huyền, Lê Ngọc Trâm Anh, Đỗ Thị Ngọc Anh; Nghd.: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 67tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19035 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
27 | | Giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh dịch vụ logistics tại công ty cổ phần dịch vụ hàng hóa phim chính Hà Nội / Hoàng Ngọc Anh, Lê Ngọc Diệp, Nguyễn Thị Hằng, Phùng Thị Linh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 42tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20837 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
28 | | Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 1, Giới hạn, vi tích phân hàm một biến : Dành cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển . - H. : Đại học Quốc gia Hà nội, 2000 . - 222tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 03908 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
29 | | Hiện trạng quản lý chất thải từ tàu tại khu vực cảng biển Hải phòng và đề xuất một số giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý / Trần Thúy Nga; Nghd.: TS. Lê Ngọc Trữ . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 67tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09090 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
30 | | Hóa sinh công nghiệp / Lê Ngọc Tú chủ biên . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2002 . - 440tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 572 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Hoa-sinh-cong-nghiep_Le-Ngoc-Tu_2002.pdf |