1 | | Phân tích hoạt động quản trị nhân sự tại công ty TNHH thương mại Skechers Việt Nam / Lê Minh Phương, Nguyễn Thị Phương, Đặng Thị Thoa . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20896 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Thiết kế cần trục bánh xích KH700-2 với Q = 30 tấn, tầm với R = 25m, phục vụ xây lắp cầu / Đồng Khương Duy; Nghd.: Ths. Lê Minh Phương . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 140 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11704, PD/TK 11704 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
3 | | Thiết kế cần trục cảng dạng dàn với sức nâng Q = 10 T, R = 16,2 m / Nguyễn Đức Quỳnh; Nghd.: Ths. Lê Minh Phương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 Thông tin xếp giá: PD/BV 09964, PD/TK 09964 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
4 | | Thiết kế cần trục cảng với sức nâng Q = 16 T, R = 12,5 m / Nguyễn Văn Hải; Nghd.: THS. Lê Minh Phương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 127 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10034, PD/TK 10034 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
5 | | Thiết kế cần trục E 16 - 3 sức nâng 16 T tầm với 12 m / Đào Xuân Vũ; Nghd.: Ths. Lê Minh Phương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 92 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08856, PD/TK 08856 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
6 | | Thiết kế cần trục E 20 - 3 sức nâng 20 T / Bùi Minh Tân; Nghd.: Ths. Lê Minh Phương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 110 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08855, PD/TK 08855 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
7 | | Thiết kế cần trục E24-3 với sức nâng Q = 24 T, tầm với R = 13,3 m / Vũ Ngọc Tuyền; Ths. Lê Minh Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 110 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08870, PD/TK 08870 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
8 | | Thiết kế cần trục E30-3 sức nâng 30 T, tầm với 16,2 m / Nguyễn Văn Toan; Nghd.: Ths. Lê Minh Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 86 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08835, PD/TK 08835 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
9 | | Thiết kế cần trục theo mẫu E10-3 với sức nâng Q = 10 tấn, tầm với R = 12m / Trần Cao Cường; Nghd.: Ths. Lê Minh Phương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 134 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11670, PD/TK 11670 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
10 | | Thiết kế cầu trục dầm hộp Q=18T, H=15m, L=20m / Nguyễn Đức Linh; Nghd.: Ths Lê Minh Phương . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2010 . - 108 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09984, PD/TK 09984 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
11 | | Thiết kế máy nâng chạc Q=20 tấn theo mẫu TCM-FD200 xếp dỡ hàng ở bãi / Nguyễn Quang Huy; Nghd.: Ths. Lê Minh Phương . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 104 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08057, Pd/Tk 08057 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
12 | | Thiết kế thiết bị bảo dưỡng cầu / Phạm Văn Chung; Nghd: ThS Lê Minh Phương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 86 tr. ; 30 cm+ BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09972, PD/TK 09972 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
13 | | Thiết kế thiết bị bảo dưỡng cầu / Phạm Văn Trúc; Nghd: ThS Lê Minh Phương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 117 tr. ; 30 cm+ 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09973, PD/TK 09973 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
14 | | Thiết kế thiết bị nâng dầm cầu phục vụ lắp ráp cầu Q = 30 T, H = 45 m, L = 12 m / Phạm Cao Hùng; Nghd.: Ths. Lê Minh Phương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 94 tr. ; 30cm+ 05BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10261, PD/TK 10261 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
15 | | Thiết kế thiết bị nâng dầm cầu phục vụ lắp ráp cầu với các thông số: tầm với 10 m, chiều cao nâng 40 m, sức nâng 50 T / Đặng Thị Thu; Nghd.: Ths. Lê Minh Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 125 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09998, PD/TK 09998 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
16 | | Tính toán thiết kế cầu chuyển tải 40T tại cảng Quảng Ninh / Nguyễn Mạnh Cường, Vũ Hoàng Minh, Vũ Khắc Tiến; Nghd.: Lê Minh Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 75tr. ; 30cm+ 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18664, PD/TK 18664 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
17 | | Trắc địa / Nguyễn Quang Tác chủ biên; Bùi Văn Deo, Nguyễn Mai Hạnh, Lê Minh Phương . - In bổ sung. - H. : Xây dựng, 2011 . - 250tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06377, PM/VT 08632, PM/VT 08633 Chỉ số phân loại DDC: 526.1 |