1 | | Big step TOEIC : 3 steps to conquer the new TOEIC test / Kim Soyeong, Park Won ; Lê Huy Lâm chuyển ngữ - T.1 . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014 . - 324 p +01CD.; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07635, PM/VT CD07635, PNN 01420, PNN 01421, PNN/CD 01420, PNN/CD 01421 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
2 | | Big step TOEIC : 3 steps to conquer the new TOEIC test / Kim Soyeong, Park Won ; Lê Huy Lâm chuyển ngữ - T.2 . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014 . - 410 p +01CD.; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07636, PM/VT CD07636, PNN 01422, PNN 01423, PNN/CD 01422, PNN/CD 01423 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
3 | | Đàm thoại tiếng Anh trong ngành Ngân hàng / Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận biên dịch . - HCM. : Nxb. Tổng hợp Tp. HCM., 2009 . - 182tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dam-thoai-tieng-Anh-trong-nganh-ngan-hang_Le-Huy-Lam_2009.pdf |
4 | | Essential grammar for IELTS / Hu Min, John A. Gordon; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 220tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07739, PNN 01254, PNN 01255 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
5 | | Essential phonetics for IELTS / Hu Min, John A Gordon chủ biên; Lê Huy Lâm chuyển ngữ . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2012 . - 113 tr. ; 26 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07735, PM/VT CD07735, PNN 01184, PNN 01185, PNN/CD 01184, PNN/CD 01185 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
6 | | Essential skills for IELTS. Expanding vocabulary through reading / Hu Min, John A. Gordon chủ biên; Lê Huy Lâm chuyển ngữ . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 181 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07737, PNN 01188, PNN 01189 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
7 | | Essential speaking for IELTS / Hu Min, John A Gordon; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2011 . - 235tr. ; 25cm + 01CD Thông tin xếp giá: PM/LT 07570, PNN 01256, PNN 01257, PNN/CD 01256, PNN/CD 01257 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
8 | | Essential writing for IELTS / Hu Min, John A Gordon chủ biên; Lê Huy Lâm chuyển ngữ . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2012 . - 181p. ; 26cm Thông tin xếp giá: PM/LT 07566, PNN 01186, PNN 01187 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
9 | | High-scoring IELTS writing model answers (based on past papers) / Fang Ting, Wang De Fu; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 263tr. ; 26cm Thông tin xếp giá: PM/VT 08079, PNN 01344, PNN 01345, PNN/CD 01345 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
10 | | How to master skills for the toefl IBT writing basic / Arthur H. Milch, Denise McCormack, E2K ; Lê Huy Lâm dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2011 . - 255 tr. ; 26 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07606, PM/VT CD07606, PNN 01556, PNN 01557, PNN/CD 01556, PNN/CD 01557 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
11 | | How to master skills for the toefl R iBT speaking basic / Arthur H. Milch, Denise Mc Cormack, Jasmine C. Swaney; Lê Huy Lâm dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 266 tr. ; 26 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07609, PM/VT CD07609, PNN 01550, PNN 01551, PNN/CD 01550, PNN/CD 01551 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
12 | | How to master skills for the toefl R IBT speaking intermediate : Intermediate / Michael A. Putlack, Will Link, Stephen Poirier; Lê Huy Lâm dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2008 . - 223 tr.; 26 cm + 03 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07610, PM/VT CD07610, PNN 01552, PNN 01553, PNN/CD 01552, PNN/CD 01553 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
13 | | IELTS : Building skills for IELTS / Trần Vệ Đông chủ biên; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2013 . - 270tr. ; 25cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 10483, PM/VT CD10483, PNN 02030, PNN 02031, PNN/CD 02030, PNN/CD 02031 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
14 | | IELTS listening trategies for the IELTS test / Lý Á Tân chủ biên, Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 306tr. ; 26cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 08101, PM/VT 08102, PM/VT CD08101, PM/VT CD08102, PNN 01738-PNN 01740, PNN 01879, PNN 01880, PNN/CD 01879, PNN/CD 01880 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
15 | | IELTS reading strategies for the IELTS test / Trần Vệ Đông, Vương Băng Hân, Lê Huy Lâm . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 291 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 08099, PM/VT 08100, PNN 01735-PNN 01737 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
16 | | IELTS: Building skills for IELTS / Trần Vệ Đông chủ biên; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 270tr. ; 25cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07819, PM/VT CD07819, PNN 01260, PNN 01261, PNN/CD 01260, PNN/CD 01261 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
17 | | Listening strategies for the IELTS test / Lý Á Tân chủ biên; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 306 tr. ; 25 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07820, PM/VT CD07820, PNN 01262, PNN 01263, PNN 01863, PNN/CD 01262, PNN/CD 01263 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
18 | | Long man new real TOEIC : Full actual tests : LC+RC / Real TOEIC team ch.b. ; Lê Huy Lâm dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015 . - 287 tr. ; 26 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07700, PM/VT CD07700, PNN 01596, PNN 01597, PNN/CD 01596, PNN/CD 01597 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
19 | | Longman new Toeic : Listening comprehension / Terry Hong ch.b. ; Lê Huy Lâm dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 481 tr. ; 26 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07723, PM/VT CD07723, PNN 01594, PNN 01595, PNN/CD 01594, PNN/CD 01595 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
20 | | New Toeic : Reading / Kim Ji-yeon, Lee Seonglyong, Choi Ilyeong, ... ; Lê Huy Lâm dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2012 . - 435 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07659, PNN 01660, PNN 01661 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
21 | | New TOEIC: Listening / Ch.b.: Lee Bo-yeong, Kim Jin-gyeong, Kim Hak-in, ... ; Lê Huy Lâm dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2012 . - 510 tr. ; 26 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07660, PM/VT CD07660, PNN 01658, PNN 01659, PNN/CD 01658, PNN/CD 01659 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
22 | | Phương pháp nói giọng Mỹ chuẩn xác : Tài liệu học cách nói và phát âm tiếng Anh - Mỹ thường đàm / Ann Cook ; Lê Huy Lâm dịch và chú giải . - 2nd ed. - HCM. : Nxb. Tp. HCM., 2006 . - 331tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PNN 02047 Chỉ số phân loại DDC: 428.3 |
23 | | Reading strategies for the IELTS test / Trần Vệ Đông, Vương Băng Hân chủ biên; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 290 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07764, PNN 01180, PNN 01181 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
24 | | Speaking strategies for the IELTS test / Điền Tịnh Tiên chủ biên; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 227 tr. ; 25 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07766, PM/VT CD07766, PNN 01202, PNN 01203, PNN/CD 01202 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
25 | | Toefl iBT E - Listening / Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2009 . - 254 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07842, PNN 01336, PNN 01337 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
26 | | Toefl iBT E - Reading / Lê Huy Lâm chú giải . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. HCM, 2012 . - 215 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: PM/LT 07189, PNN 00964-PNN 00967 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
27 | | Tomato TOEIC compact Part 5&6 / Kim Jiyeon, Lee Eungyu, Choi I-ryeong ... chủ biên; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2009 . - 246 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/LT 07247, PM/VT 07591, PNN 00844-PNN 00847, PNN 01484, PNN 01485 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
28 | | Tomato TOEIC compact Part 7 / Ch.b: Lee Seongryong, Kim Hakin, John Boswell, Henry Amen IV; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2009 . - 271tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07592, PNN 01486, PNN 01487 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
29 | | Tomato toeic compact patr 3 and 4 / Ch.b: Lee Hyejeong, Lee Miyeong, John Boswell, Henry Amen IV; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2009 . - 225tr ; 26 cm+ 01CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07590, PM/VT CD07590, PNN 01482, PNN 01483, PNN/CD 01482, PNN/CD 01483 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
30 | | Writing strategies for the IELTS test / Vương Ngọc Tây chủ biên; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 297 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07765, PNN 01182, PNN 01183 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
|