1 | | Đại cương về quản trị môi trường / Lê Huy Bá . - Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP.HCM, 2000 Thông tin xếp giá: PM/KD 19212 |
2 | | Biến đổi khí hậu, thích ứng để chung sống / Lê Huy Bá(c.b), Lương Văn Việt, Nguyễn Thị Nga . - Tái bản. - TP.HCM Đại học quốc gia TP HCM 2016 . - 530tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06050, PM/VT 08378 Chỉ số phân loại DDC: 551.6 |
3 | | Độc học môi trường cơ bản (CTĐT) / Lê Huy Bá . - Tái bản. - HCM. : Đaị học quốc gia TP. HCM., 2017 . - 663tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06046, PM/VT 08374 Chỉ số phân loại DDC: 571.9 |
4 | | Độc học môi trường: Phần chuyên đề / Lê Huy Bá (c.b), Thái Văn Nam . - HCM. : Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2017 . - 923tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06033, PD/VT 06309, PM/VT 08368 Chỉ số phân loại DDC: 571.9 |
5 | | Môi trường khí hậu biến đổi : Mối hiểm họa toàn cầu / Lê Huy Bá (c.b), Nguyễn Thi Phú, Nguyễn Đức An . - Tải bản lần 3 có chỉnh sửa và bổ sung. - TP. HCM : Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2009 . - 284tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06035, PD/VT 06315, PM/VT 08362 Chỉ số phân loại DDC: 551.6 |
6 | | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học / Lê Huy Bá cb . - H. : Giáo dục, 2007 . - 840tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 371.302 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Phuong-phap-luan-nghien-cuu-khoa-hoc_Le-Huy-Ba_2007.pdf |
7 | | Sinh thái môi trường ứng dụng(CTĐT) / Lê Huy Bá, Lâm Minh Triết . - TP. HCM : Đại học quốc gia TP. HCM, 2015 . - 725tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06034, PD/VT 06311, PM/VT 08361 Chỉ số phân loại DDC: 557.5 |
|