Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 109 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Đại cương về quản trị môi trường / Lê Huy Bá . - Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP.HCM, 2000
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 19212
  • 2 Áp dụng công nghệ digital twins vào hoạt động quản lí và vận hành cảng biển / Vũ Duy Phong, Trần Thị Hồng Nga, Phạm Quốc Thắng; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 36tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19436
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 3 Áp dụng mô hình servperf để đánh giá chất lượng dịch vụ logistics tại Công ty TNHH Bình Viên / Trần Vũ Hùng, Nguyễn Thị Thanh Hậu, Ngô Xuân Khánh; Nghd: Vũ Lê Huy . - Logistics: Đại học Hàng hải Việt nam, 2018 . - 73tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18019
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 4 Biến đổi khí hậu, thích ứng để chung sống / Lê Huy Bá(c.b), Lương Văn Việt, Nguyễn Thị Nga . - Tái bản. - TP.HCM Đại học quốc gia TP HCM 2016 . - 530tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06050, PM/VT 08378
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.6
  • 5 Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kho CFS của công ty TNHH trung tâm Logistics xanh / Đỗ Thị Thanh Thúy, Phạm Thị Như Quỳnh, Nguyễn Thị Kiều Trang, Cao Văn Quang; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 105 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17281
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 6 Biện pháp phát triển dịch vụ thẻ tại ngân hàng TMCP ngoại thương Việt Nam-chi nhánh Hải Phòng / Lê Huy Hoàng; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 89tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03591
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 7 Big step TOEIC : 3 steps to conquer the new TOEIC test / Kim Soyeong, Park Won ; Lê Huy Lâm chuyển ngữ - T.1 . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014 . - 324 p +01CD.; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07635, PM/VT CD07635, PNN 01420, PNN 01421, PNN/CD 01420, PNN/CD 01421
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 8 Big step TOEIC : 3 steps to conquer the new TOEIC test / Kim Soyeong, Park Won ; Lê Huy Lâm chuyển ngữ - T.2 . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014 . - 410 p +01CD.; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07636, PM/VT CD07636, PNN 01422, PNN 01423, PNN/CD 01422, PNN/CD 01423
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 9 Bitcoin thực hành : Những khái niệm cơ bản và cách sử dụng đúng đồng tiền mã hoá / Andreas M. Antonopoulos ; Le VN, Thu Hương dịch ; Nguyễn Khánh An, Lê Huy Hoà hiệu đính . - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2018 . - 539tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06528, PD/VT 06529
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.4
  • 10 Bí mật đàn ông 12 cung / Lê Ánh, Lê Huy . - H. : Hồng Đức, 2016 . - 275tr. ; 17cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 08837-PD/VV 08839, PM/VV 06107, PM/VV 06108
  • Chỉ số phân loại DDC: 155.3
  • 11 Blockchain : Khởi nguồn cho một nền kinh tế mới = Blockchain: Blueprint for a new economy / Melanie Swan ; Le VN dịch ; Lê Huy Hoà hiệu đính . - H. : Kinh tế quốc dân, 2018 . - 225tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06520-PD/VT 06522, PM/VT 08823, PM/VT 08824
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.1
  • 12 Các phương pháp phân tích hóa lý vật liệu / Trần Đại Lâm chủ biên, Nguyễn Tuấn Dung, Nguyễn Lê Huy, Lê Viết Hải . - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2017 . - 312tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06693, PD/VT 06694, PM/VT 09050-PM/VT 09052
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 13 Cơ sở lý thuyết song song / Lê Huy Thập . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2010 . - 301tr. ; 23cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 004.01
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-ly-thuyet-song-song_Le-Huy-Thap_2010.pdf
  • 14 Dự báo các chỉ tiêu kinh tế và nồng độ các chất gây ô nhiễm trong khí xả của động cơ diesel tàu thủy khi sử dụng nhiên liệu sinh học bằng mạng Nơron nhân tạo / Lê Huy Thanh; Nghd.: Phạm Hữu Tân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 76tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03419
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 15 Đàm thoại tiếng Anh trong ngành Ngân hàng / Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận biên dịch . - HCM. : Nxb. Tổng hợp Tp. HCM., 2009 . - 182tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dam-thoai-tieng-Anh-trong-nganh-ngan-hang_Le-Huy-Lam_2009.pdf
  • 16 Đánh giá các hoạt động giao nhận nhập nguyên container, vận tải đường bộ và kho hàng tại công ty cổ phần Tân Cảng 128-Hải Phòng / Bùi Thị Tâm, Nguyễn Thị Thu Thảo, Phạm Thị Tú Mĩ; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 76 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17279
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 17 Đánh giá chất lượng dịch vụ giao hàng nội địa tại công ty TNHH J&T Express / Phạm Thị Thanh Tâm, Trần Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Ngọc; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 57tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19439
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 18 Đánh giá chất lượng dịch vụ Logistics tại công ty TNHH Song Minh / Tạ Tùng Dương, Nguyễn Trung Sơn, Nguyễn Thi Ngọc Ánh; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 68tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18453
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 19 Đánh giá hiện trạng sử dụng hóa chất bảo vệ thực vật tại thành phố Hải phòng và đề xuất những giải pháp bảo vệ môi trường trong hoạt động sản xuất nông nghiệp / Lê Huy Hiến; Nghd.:ThS. Trần Anh Tuấn . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 63tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09089
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 20 Đánh giá hiệu quả đào tạo nhân viên mới của các doanh nghiệp dịch vụ Logistics tại khu vực Hải Phòng theo phương pháp huấn luyện đồng cấp / Bùi Việt Anh, Vũ Kim Phượng, Vũ Lan Anh; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 72tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18456
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 21 Đánh giá hoạt động hệ thống Logistics của công ty TNHH Tân Huy Hoàng / Phạm Thị Mai Phương, Vũ Trúc Quỳnh, Trần Hà My; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 69 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17290
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 22 Đánh giá hoạt động logistics tại công ty Bee Logistics / Tạ Thị Ngân, Phạm Thị Lương, Dương Thị Nga; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 64 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17303
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 23 Đánh giá kết quả hoạt động khai thác kho CFS tại công ty cổ phần Tân Cảng 128 / Hoàng Xuyên Thảo, Vũ Thu Hương, Phùng Thị Thu Hà, Lê Thị Thêu; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 68tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19447
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 24 Đánh giá một số hoạt động cung cấp dịch vụ logistics tại công ty cổ phần xuất nhập khẩu thực phẩm công nghiệp Hải Phòng Vinalimex / Nguyễn Thị Mỹ Linh, Phạm Ngọc Đan Phượng, Bùi Khánh Linh, Nguyễn Thị Hoài Thu; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 98 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17291
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 25 Đánh giá mức độ hội nhập khu vực của hệ thống Logistics Việt Nam dựa trên phân tích của ngân hàng thế giới về chỉ số hoạt động Logistics / Vũ Lê Huy, Nguyễn Minh Đức, Lê Thanh Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 59tr.; 30cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00323
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 26 Đánh giá tình hình tham vấn trị giá tính thuế hàng hóa xuất nhập khẩu của công ty cổ phần thương mại quốc tế Megaway Việt Nam / Nguyễn Ngọc Tú, Nguyễn Thị Thu Trang, Nguyễn Thị Phương; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 72 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17282
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 27 Đánh giá và đề xuất giải pháp tăng hiệu quả khai thác dịch vụ logistics tại công ty Topasia Logistics / Phạm Thị Diệu Linh, Đoàn Thị Mai Phương, Bùi Thị Bích Phương; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 78 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17302
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 28 Đánh giá và so sánh chất lượng dịch vụ giao hàng nội địa của hai Công ty VIETTEL POST và DHL EXPRESS / Vũ Xuân Thuận, Nguyễn Trung Thăng, Phạm Thị Nga; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 74tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18451
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 29 Độc học môi trường cơ bản (CTĐT) / Lê Huy Bá . - Tái bản. - HCM. : Đaị học quốc gia TP. HCM., 2017 . - 663tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06046, PM/VT 08374
  • Chỉ số phân loại DDC: 571.9
  • 30 Độc học môi trường: Phần chuyên đề / Lê Huy Bá (c.b), Thái Văn Nam . - HCM. : Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2017 . - 923tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06033, PD/VT 06309, PM/VT 08368
  • Chỉ số phân loại DDC: 571.9
  • 1 2 3 4
    Tìm thấy 109 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :