1 | | 280 ngày chuẩn bị làm mẹ / Lê Hải Yến . - H.: Phụ nữ, 2013 . - 351tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06160-PD/VV 06162, PM/VV 04887, PM/VV 04888 Chỉ số phân loại DDC: 618.2 |
2 | | 60 năm nhà nước Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam / Lê Hải Triều . - H. : Quân đội nhân dân, 2005 . - 549tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00057, SDH/Vt 00744 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |
3 | | Chiến dịch Hồ Chí Minh giải phóng Miền Nam, thống nhất đất nước/ Lê Hải Triều . - H. : Quân đội nhân dân, 2005 . - 486 tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00041, SDH/Vt 00743 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |
4 | | Đánh giá qui trình và đề xuất một số biện pháp nhằm nâng cao năng lực quản lý thuyền viên tại Công ty CP hàng hải Hoàng Gia / Nguyễn Lê Hải Vân, Nguyễn Công Lộc, Nguyễn Vũ Thảo Anh; Nghd.; Phạm Việt Hùng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 135tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20197 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Hệ thống năng lượng tàu dầu 13000 WT / Đăng Quốc Cường, Đào Đình Tiến, Nguyễn Văn Hải, Lê Hải Hà . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 48tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20571 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Ký túc xá Đại học Hà Nội / Nguyễn Thị Loan, Lê Hải Nam, Trần Văn Cảm ; Nghd.: Đoàn Thị Hồng Nhung . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 269tr. ; 30cm + 15BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17747, PD/TK 17747 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
7 | | Một số biện pháp nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ, công chức hành chính tại xã Hoàng Động, Thủy Nguyên, Hải Phòng / Lê Hải Hoàng; Nghd.: Phùng Mạnh Trung . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 71tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05172 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Một số biện pháp nâng cao tình hình tiêu thụ sản phẩm tại doanh nghiệp tư nhân Thanh Ngọc / Nguyễn Lê Hải Trang; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 60tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15123 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Nghiên cứu chiết xuất gum từ hạt quả cây phượng vỹ và ứng dụng để xử lý hiệu quả một số chất ô nhiễm trong nước thải / Đinh Vũ Ngọc Minh, Lê Hải Long, Vũ Trọng Kỳ ; Nghd.: Ngô Kim Định . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 42 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17456 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
10 | | Nghiên cứu giải pháp nâng cao an toàn hàng hải cho đội tàu cá hoạt động trong vùng nước do Trung tâm phối hợp tìm kiếm cứu nạn hàng hải khu vực I quản lý / Lê Hải Bình; Nghd.: Nguyễn Thái Dương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04299 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
11 | | Nghiên cứu giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn ở cảng Hải Phòng / Lê Hải Hà; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2006 . - 82 tr. ; 27 cm + 01 Tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00484 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
12 | | Nghiên cứu phát triển hỗ trợ phần mềm đăng ký ra vào nhà văn phòng / Lê Văn Đại, Lê Hải Bình, Ngô Trung Hiếu, Nguyễn Minh Đạt . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 43tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20973 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
13 | | Nghiên cứu thực trạng xuất khẩu ngành hàng dệt may Việt Nam trong thời kỳ dịch bệnh Covid-19 / Đỗ Lê Hải Phong, Nguyễn Sơn Dương, Vũ Hoài Nam; Nghd.: Nguyễn Quỳnh Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 55tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19603 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
14 | | Steve Jobs : Sống để thay đổi thế giới / Hạ Vũ; Dịch: Lê Hải Vân . - Tái bản. - H. : Hồng Đức, 2018 . - 160tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08955-PD/VV 08957, PM/VV 06154, PM/VV 06155 Chỉ số phân loại DDC: 338.7 |
15 | | Suối nguồn yêu thương. T.1, Sống để yêu đời yêu thương/ Mộc Mộc; Dịch: Lê Hải Vân, Hải Hà . - H. : Hồng Đức, 2016 . - 263tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09128-PD/VV 09130, PM/VV 06238, PM/VV 06239 Chỉ số phân loại DDC: 158 |
16 | | Suối nguồn yêu thương. T.2, Lý trí và con tim / Mộc Mộc; Dịch: Lê Hải Vân, Hải Hà . - H. : Hồng Đức, 2016 . - 283tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09131-PD/VV 09133, PM/VV 06240, PM/VV 06241 Chỉ số phân loại DDC: 158 |
17 | | Thiết kế cần trục tháp quay Q = 10 T, Rmin = 7,5 m, Rmax = 42 m, H = 60 m / Lê Hải Anh; Nghd.: Ths. Nguyễn Lan Hương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 109 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09996, PD/TK 09996 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
18 | | Thiết kế dây chuyền mạ ống kẽm tự động trong nhà máy đóng tàu / Lê Hải Quang; Nghd.: PGS.TS. Lê Văn Học . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 81 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01227 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
19 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu chở hàng 13000 tấn, máy chính Mak 9M32C / Lê Hải Hà; Nghd: ThS Nguyễn Anh Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 115 tr. ; 30 cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09640, PD/TK 09640 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Thiết kế kỹ thuật đo đạc thành lập bản đồ biển tỉ lệ 1 : 50.000 khu vực cửa Ba Lạt - Cửa Đáy / Lê Hải Như; Nghd.: Ths. Đỗ Hồng Quân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 111 tr. ; 30 cm + 19 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07782, PD/TK 07782 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
21 | | Thiết kế tàu chở hàng bách hoá trọng tải 3.500 tấn, v=12hl/h, chạy tuyến Hải Phòng-Đông Nam Á / Lê Hải Long; Nghd.: Phan Sơn Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 161 tr.; 30 cm + 04 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 08076, Pd/Tk 08076 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Thực trạng công tác kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại công ty cổ phần công trình vận tải biển / Nguyễn Thị Thùy Linh, Lê Hải Vân, Nguyễn Trung Khánh Nguyên; Nghd.: Vũ Thị Như Quỳnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 90tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18232 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
23 | | Tổ chức và thực hiện dịch vụ đại lý tàu tại Công ty TNHH Giao nhận Hàng hải Cát Tường / Trần Hữu Dựng, Vũ Trung Hiếu, Lê Hải Nam ; Nghd.: Phạm Việt Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 55tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18809 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
24 | | Trang thiết bị điện tàu 34000T.Đi sâu nghiên cứu công nghệ lắp đặt và khai thác hệ thống nồi hơi. / Lê Hải Sơn.; Nghd.: Bùi Đức Sảnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 99 tr. ; 30 cm. + 04 bản vẽ+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 10759, PD/TK 10759 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
25 | | Trường THPT Hoàn Kiếm, Nha Trang, Khánh Hòa / Lê Hải Đạt, Trần Hiểu Minh, Đặng Đình Lộc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 197 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20632 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
26 | | Ứng dụng webgis xây dựng website cập nhật tìm kiếm thông tin địa điểm khu vực Hải Phòng trên bản đồ số / Lê Hải Vân; Nghd.: Th.S Đặng Hoàng Anh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 78 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12017 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
27 | | Xây dựng mô hình điều khiển đèn tín hiệu giao thông ở ngã tư Lô 22 - Lê Hồng Phong / Trần Tiến Đạt; Lê Hải Dương; Nguyễn Trung Hiếu, ; Nghd.:Trần Sinh Biên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 90tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21169 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
28 | | Xây dựng website thương mại điện tử về thời trang. / Lê Hải, Đinh Sơn Nam, Nguyễn Đoàn Nam; Nghd.: Nguyễn Trung Đức . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 48tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17551 Chỉ số phân loại DDC: 005 |