1 | | Nhập môn các phương pháp tối ưu/ Lê Dũng Mưu . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 153 tr; 21 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02797-Pd/Vv 02799, Pm/vv 02327-Pm/vv 02333 Chỉ số phân loại DDC: 519.6 |
2 | | Phương pháp hồng - Năm thứ nhất với đàn Piano: Méthode rose, T. 1 / Ernest Van De Velde ; Hà Vân, Lê Dũng dịch . - H. : Dân Trí, 2016 . - 124tr. ; 30cm + 01CD Thông tin xếp giá: PD/VV 06524, PD/VV 06525, PM/VV 05189, PM/VV CD05189 Chỉ số phân loại DDC: 786.2 |
3 | | Piano cho thiếu nhi : Tuyển tập 220 tiểu phẩm nổi tiếng. Phần 1 /Lê Dũng biên soạn . - Tái bản lần 1. - H. : Dân trí ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2016 . - 108tr. : hình vẽ, ảnh ; 30cm + 01CD Thông tin xếp giá: PD/VT 06568, PD/VT 06569, PD/VT CD06568, PD/VT CD06569, PM/VT 08838, PM/VT CD08838 Chỉ số phân loại DDC: 786.2 |
4 | | Piano cho thiếu nhi : Tuyển tập 220 tiểu phẩm nổi tiếng. Phần 2 /Lê Dũng biên soạn . - H. : Dân trí ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 94tr. ; 30cm + 01CD Thông tin xếp giá: PD/VT 06570, PD/VT 06571, PD/VT CD06570, PD/VT CD06571, PM/VT 08839, PM/VT CD08839 Chỉ số phân loại DDC: 786.2 |
5 | | Piano cho thiếu nhi : Tuyển tập 220 tiểu phẩm nổi tiếng. Phần 3 /Lê Dũng biên soạn . - H. : Dân trí ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 94tr. ; 30cm + 01CD Thông tin xếp giá: PD/VT 06572, PD/VT 06573, PD/VT CD06572, PD/VT CD06573, PM/VT 08840, PM/VT CD08840 Chỉ số phân loại DDC: 786.2 |
6 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu chở dầu 7000 Tấn, lắp máy 6LH46LA của hãng Hanshin Nhật Bản, vòng quay 210 rpm / Lê Dũng Tiến; Nghd.: Ths Nguyễn Anh Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 94 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16006, PD/TK 16006 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
|