1 | | Ảnh hưởng hiệp định thương mại tự do Việt Nam-Liên minh CHâu Âu AVFTA đến hoạt dộng xuất khẩu tôm đông lạnh sang thị trường Bỉ / Lê Đức Việt, Nguyễn Việt Dũng, Trịnh Thị Thu Uyên; Nghd.: Phan Thị Bích Ngọc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 67tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17878 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
2 | | Bài giảng máy điện hàng hải / Lê Đức Toàn . - HCM. : KNxb., 2007 . - 53tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-may-dien-hang-hai_Le-Duc-Toan_2007.pdf |
3 | | Biển đảo Việt Nam - tài nguyên vị thế và những kỳ quan địa chất, sinh thái tiêu biểu / Trần Đức Thạnh, Lê Đức An, Nguyễn Hữu Cử ... . - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2012 . - 324tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/VT 01913-SDH/VT 01915 Chỉ số phân loại DDC: 577.7 |
4 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản trị nhân sự tại Công ty TNHH VIKKY SLI Việt Nam / Trương Nhật Quỳnh; Lê Đức Khánh; Vũ Bích Phượng, ; Nghd.: Đỗ Thanh Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21160 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Biện pháp quản lý nhà nước về xây dựng nông thôn mới tại xã Vĩnh Trung, thành phố Móng Cái / Lê Đức Tâm; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03635 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Các biện pháp thúc đẩy xuất khẩu mặt hàng giày dép của Việt Nam sang Chile / Lê Đức Duy, Đào Ngọc Thịnh, Nguyễn Thị Thanh Tâm; Nghd.: Phạm Thị Phương Mai . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 62tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18209 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
7 | | Các phương pháp phân tích môi trường / Lê Đức . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội 2004 . - ; Thông tin xếp giá: PM/KD 11992 |
8 | | Cầu lông : Sách dùng cho sinh viên đại học thể dục thể thao / Bành Mỹ Lệ, Hậu Chính Khánh ; Lê Đức Chương dịch . - H. : Thể dục thể thao, 2000 . - 271tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 796.345 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cau-long_Banh-My-Le_2000.pdf |
9 | | Chung cư KNC - Khu độ thị mới phía Tây Bắc Thành phố Ninh Bình / Nguyễn Thế Cường, Lê Đức Khánh, Vũ Giang Nam; Nghd.: Phạm Ngọc Vương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 205 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17750 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
10 | | Công nghệ sinh khối và công nghệ chuyển đổi nhiệt năng thành điện năng / Lê Đức Dũng . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2018 . - 187tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06429, PD/VT 06430, PM/VT 08766-PM/VT 08768 Chỉ số phân loại DDC: 662.88 |
11 | | Cơ sở hải dương học / Phạm Văn Huấn; Hiệu đính: Lê Đức Tổ . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1991 . - 159tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 551 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-hai-duong-hoc_Pham-Van-Huan_1991.pdf |
12 | | Cơ sở khoa học để xác định ranh giới ngoài thềm lục điạ Việt Nam theo Công ước Liên hợp quốc năm 1982 về Luật Biển / Bùi Công Quế (cb.), Phùng Văn Phách, Đỗ Huy Cường, .. . - H : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2021 . - 308tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 341.448 |
13 | | Cơ sở máy CNC / Tạ Duy Liêm, Bùi Tuấn Anh, Phan Văn, Lê Đức Bảo . - Tái bản lần 2. - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2019 . - 268tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07271, PD/VT 07272 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
14 | | Dùng ngôn ngữ Visual Basic để giải một số bài toán hàng hải địa văn và thiên văn cơ bản / Ngô Minh Tuệ; Nghd.: PGS TS. Lê Đức Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2002 . - 83 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00388 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
15 | | Đánh giá hiệu quả của hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt bằng công nghệ hợp khối tại đảo Cát Bà, đề xuất biện pháp cải thiện và nâng cao hiệu quả xử lý / Lê Đức Tuấn; Nghd.: Th.s Bùi Thị Thu Hà . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 60 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09112 Chỉ số phân loại DDC: 628.3 |
16 | | Đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả các dịch vụ cảng biển tại cảng Cửa Việt-Quảng Trị / Lê Đức Thọ; Nghd.: Phạm Kỳ Quang . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04797 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
17 | | Điều động tàu an toàn trong tầm nhìn xa bị hạn chế / Lê Đức Bình, Vũ Thanh Tuấn, Đỗ Mạnh Hùng; Nghd.: Đặng Đình Chiến . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 58tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19239 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
18 | | Điều khiển tàu sông / Lê Đức Thắng chủ biên; Lê Văn Toàn biên soạn . - HCM. : Giao thông vận tải, 1990 . - 191tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dieu-khien-tau-song_Le-Duc-Thang_1990.pdf |
19 | | Đô la hóa tại Việt Nam - Thực trạng và giải pháp / Lê Đức Anh; Nghd.: Đỗ Việt Thanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 61 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14954 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
20 | | English for students of informatics = Tiếng Anh cho sinh viên tin học / Lê Đức Mẫn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1997 . - 182tr. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 004.071 |
21 | | English for students of informatics = Tiếng Anh cho sinh viên tin học / Nguyễn Tường Luân, Lê Đức Mẫn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2001 . - 182tr. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 004.071 |
22 | | Evaluation of road transport operations and management at Hai Phong transport, trading, import export joint stock company / Lê Đức Khánh Thịnh; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 50tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17902 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
23 | | Giáo trình tin học đại cương : Dùng cho sinh viên năm I của tất cả các ngành học / Lê Đức Long . - Tp. HCM : Trường Đại học sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2011 . - 359tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 004.071 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Tin-hoc-dai-cuong_Le-Duc-Long_2011.pdf |
24 | | Hệ thống chữa cháy công trình / Lê Đức Thường, Huỳnh Thị Lan Hương, Nguyễn Văn Hồng .. . - H. : Xây dựng, 2021 . - 106tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08007, PM/VT 10928, PM/VT 10929 Chỉ số phân loại DDC: 363.378 |
25 | | Hệ thống đảo ven bờ Việt Nam tài nguyên và phát triển / Lê Đức An . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2008 . - 199tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/VT 03163-Pd/VT 03165 Chỉ số phân loại DDC: 551.4 |
26 | | Hoàn thiện quy trình khai thác tàu than tại công ty Cổ phần vận tải thủy Vinacomin / Lê Đức Thịnh; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 70 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11251 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
27 | | Khai thác tính năng lực chọn tuyến hàng hải khí tượng bằng phần mềm SPOS trên tuyến Hải phòng - sài gòn / Lê Đức Long; Nghd.: Lưu Ngọc Long . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 60tr. ; 30 cm + 01CD Thông tin xếp giá: PD/TK 13787 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
28 | | Kinh nghiệm xây dựng nền móng ở nước ngoài / I.A. Ganítêv; Lê Đức Thắng dịch . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1978 . - 247tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01891 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
29 | | Kỹ thuật trồng cây ăn quả hạt cứng / Đặng Vũ Thị Thanh, Lê Đức Khánh . - H. : Nông nghiệp, 2013 . - 180 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04200 Chỉ số phân loại DDC: 634 |
30 | | Kỹ thuật xử lý chất thải rắn và chất thải nguy hại / Lê Đức Trung . - Tp. Hồ Chí Minh : ĐH QGTPHCM, 2014 Thông tin xếp giá: PM/KD 19166 |