1 | | Giáo trình quản lý chất thải nguy hại / Lâm Minh Triết, Lê Thanh Hải . - H. : Xây dựng, 2006 . - 284tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 628 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-quan-ly-chat-thai-nguy-hai_Lam-Minh-Triet_2006.pdf |
2 | | Kỹ thuật môi trường = Environmental engineering / Lâm Minh Triết . - Tái bản. - HCM. : Đại học quốc gia TP. HCM., 2015 . - 752tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06042, PM/VT 08370 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
3 | | Sinh thái môi trường ứng dụng(CTĐT) / Lê Huy Bá, Lâm Minh Triết . - TP. HCM : Đại học quốc gia TP. HCM, 2015 . - 725tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06034, PD/VT 06311, PM/VT 08361 Chỉ số phân loại DDC: 557.5 |
4 | | Sổ tay hướng dẫn xử lý ô nhiễm môi trường trong sản xuất tiểu thủ công nghiệp. T.3, Xử lý ô nhiễm ngành thuộc da / Lâm Minh Triết . - HCM. : Sở Khoa học công nghệ và Môi trường TP. HCM., 1998 . - 15tr Chỉ số phân loại DDC: 363.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/So-tay-huong-dan-xu-ly-o-nhiem-moi-truong_T.3_Lam-Minh-Triet_1998.pdf |
5 | | Từ điển kỹ thuật môi trường Anh - Việt: 13.250 mục từ : Environmental engineering english - vietnamese dictionary: 13.250 mục từ / Lâm Minh Triết . - TP. HCM : Đại học quốc gia TP. HCM, 2014 . - 470tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06043, PM/VT 08371 Chỉ số phân loại DDC: 333.702 |
6 | | Vi sinh vật môi trường / Đỗ Hồng Lan Chi, Bùi Lê Thanh Khiết, Nguyễn Thị Thanh Kiều, Lâm Minh Triết . - Tái bản. - TP. HCM Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh 2014 . - 234tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06038, PM/VT 08365 Chỉ số phân loại DDC: 579 |
7 | | Vi sinh vật nước và nước thải = Microbiology of water and wastewater / Lâm Minh Triết, Lê Hoàng Việt . - H. : Xây dựng, 2018 . - 339tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05892, PD/VT 05893, PM/VT 08207, PM/VT 08208 Chỉ số phân loại DDC: 628.4 |
8 | | Xử lý nước thải : Wastewater treatment. Tập 1 / Lâm Minh Triết, Trần Hiếu Nhuệ, Nguyễn Thị Thanh Mỹ,. . - H. : Xây dựng, 2015 . - 348tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06039, PM/VT 08366 Chỉ số phân loại DDC: 628.3 |
9 | | Xử lý nước thải = Wastewater treatment. Tập 1 / Lâm Minh Triết, Trần Hiếu Nhuệ ch.b; Nguyễn Thị Thanh Mỹ, Huỳnh Thị Ngọc Hân, Nguyễn Huy Cương b.s . - H. : Xây dựng, 2018 . - 347tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06069, PD/VT 06070, PM/VT 08426, PM/VT 08427 Chỉ số phân loại DDC: 628.3 |
10 | | Xử lý nước thải = Wastewater treatment. Tập 2 / Lâm Minh Triết, Trần Hiếu Nhuệ ch.b; Bùi Xuân Thành, Nguyễn Thành Tín, Nguyễn Huy Cương b.s . - H. : Xây dựng, 2018 . - 300tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06083, PD/VT 06084, PM/VT 08428, PM/VT 08429 Chỉ số phân loại DDC: 628.3 |
11 | | Xử lý nước thải đô thị và công nghiệp : Tính toán thiết kế công trình / Lâm Minh Triết (ch.b.), Nguyễn Thanh Hùng, Nguyễn Phước Dân . - Tp. HCM : Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh, 2008 . - 268tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 628.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Xu-ly-nuoc-thai-do-thi-va-cong-nghiep_Lam-Minh-Triet_2008.pdf |
12 | | Xử lý nước thải tập 2 : Wastewater treatment / Lâm Minh Triết (c.b), Trần Hiếu Nhuệ . - H.: Xây dựng 2015 . - 300tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06051, PM/VT 08379 Chỉ số phân loại DDC: 628.3 |
|