1 | | 35 năm kinh tế Việt Nam 1945 - 1980 / Viện kinh tế học; Đào Văn Tập chủ biên . - H.: Khoa học xã hội, 1980 . - 282 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01879 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
2 | | Bài giảng và bài tập lý thuyết thống kê / Kim Ngọc Huynh chủ biên . - H. : Thống kê, 1995 . - 218tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01657 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
3 | | Bài tập kiểm toán / Bộ môn Kiểm toán. Khoa Kế toán - Kiểm toán. Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh . - Xuất bản lần thứ 2. - H. : Lao động - Xã hội, 2010 . - 290tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-Kiem-toan_2010.pdf |
4 | | Bài tập kinh tế vi mô / Phạm Văn Minh chủ biên . - H. : Lao động - Xã hội, 2005 . - 148tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05831, PD/VV 05832 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
5 | | Bài tập kinh tế vi mô / Vũ Kim Dũng (ch.b), Đinh Thiện Đức . - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2008 . - 178tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 06649, PM/VV 06720 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
6 | | Bài tập môn quản trị sản xuất và tác nghiệp / Trường Đại học Kinh tế quốc dân . - H. : Giáo dục, 1999 . - 127tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02240, Pd/vv 02241, Pm/vv 01721-Pm/vv 01723 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Bảng tính nhịp độ phát tiển, nhịp độ tăng nhịp độ giảm, bình quân hàng năm / Tạp chí kinh tế và dự báo . - H.: Hải Phòng, 1996 . - 205 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01346, Pd/vv 01347, Pm/vv 00322 Chỉ số phân loại DDC: 338.9 |
8 | | Bối cảnh quốc tế và kinh tế Việt Nam thời kỳ 2001 đến 2010 / Võ Đại Lược . - H. : Khoa học xã hội, 2013 . - 355tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03891-PD/VV 03895 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
9 | | Các khu chế xuất Châu Á - Thái Bình Dương và Việt Nam/ Trung tâm kinh tế châu Á - Thái Bình Dương; Mai Ngọc Cường biên soạn . - H.: Thống kê, 1993 . - 148 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00838 Chỉ số phân loại DDC: 337.5 |
10 | | Các lý thuyết kinh tế học phương tây hiện đại / Viện kinh tế thế giới . - H. : Khoa học xã hội, 1993 . - 304tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00846 Chỉ số phân loại DDC: 330.1 |
11 | | Các tổ chức kinh tế thế giới / Viện kinh tế thế giới . - H.: Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam, 1989 . - 203 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00692, Pd/vv 00693 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
12 | | Các văn kiện cơ bản của tổ chức Thương mại thế giới / UBQG về hợp tác kinh tế quốc tế Thông tin xếp giá: PM/KD 15045 |
13 | | Cách làm việc hết công suất / Trung tâm thông tin tư liệu - Viện nghiên cứu quản lý kinh tế trung ương . - H.: Trung tâm thông tin tư liệu - viện nghiên cứu quản lý kinh tế trung ương, 1989 . - 147 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00613 Chỉ số phân loại DDC: 330.51 |
14 | | Chiến lược kinh doanh và phát triển doanh nghiệp / Trường đại học kinh tế quốc dân; Nguyễn Thành Độ chủ biên . - H. : Giáo dục, 1999 . - 275tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02243, Pd/vv 02244, Pm/vv 01726-Pm/vv 01728 Chỉ số phân loại DDC: 338.7 |
15 | | Chính sách kinh tế của Mỹ đối với khu vực châu á - Thái Bình Dương kể từ sau chiến tranh lạnh =Japan ASEAN relationship policy and ODA/ Viện kinh tế thế giới; Đinh Quý Độ chủ biên . - H.: Khoa học xã hội, 2000 . - 264 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02313, Pd/vv 02314 Chỉ số phân loại DDC: 337 |
16 | | Chủ nghĩa tư bản hiện đại cạnh tranh, độc quyền và nhà nước tư bản / Huỳnh Ngọc Nhân . - H. : Viện kinh tế thế giới, 1989 . - 47tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00642, Pd/vv 00643 Chỉ số phân loại DDC: 330.12 |
17 | | Chương trình ĐT chuyên ngành KTVTB - Đại trà . - Hải Phòng : Hàng Hải Thông tin xếp giá: PM/KD 14555 |
18 | | Công nghiệp nhẹ các nước SEV (Triển vọng phát triển 1990 - 2000) / Trung tâm thông tin kinh tế và khoa học kỹ thuật công nghiệp nhẹ . - H. : Trung tâm thông tin kinh tế và khoa học kỹ thuật công nghiệp nhẹ, 1990 . - 58 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00653 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
19 | | Cơ chế kinh doanh của xí nghiệp : Cách tiếp cận và những kinh nghiệm thực tiễn mới / Tập 1 / Phòng thông tin - tư liệu - Viện kinh tế học uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam; Vũ Tuấn Anh dịch . - H.: Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam, 1988 . - 89 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00567 Chỉ số phân loại DDC: 338.7 |
20 | | Cơ chế kinh doanh của xí nghiệp : Cách tiếp cận và những kinh nghiệm thực tiễn mới / Tập 2 / Viện kinh tế học . - H.: Uỷ ban khoa học Việt Nam, 1988 . - 87 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00568 Chỉ số phân loại DDC: 338.7 |
21 | | Cơ sở khoa học của quản lý kinh tế/ Bộ môn quản lý kinh tế . - H.: ĐH Kinh tế quốc dân Hà Nội, 1994 Thông tin xếp giá: PM/KD 24621 |
22 | | Đề cương thực tập chuyên ngành / Bộ môn Kinh tế Ngoại thương . - Hải Phòng : Hàng hải Thông tin xếp giá: PM/KD 15060 |
23 | | Địa lý vận tải thủy nội địa : Dùng cho sinh viên ngành: Kinh tế vận tải thủy / Bộ môn Kinh tế đường thủy. Khoa Kinh tế . - Hải Phòng : NXB Hàng hải , 2016 . - 105tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/15201 0001-HH/15201 0072 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 |
24 | | Định mức dự báo xây dựng cơ bản. Tập 2 / Viện kinh tế xây dựng - Bộ xây dựng . - H.: Bộ xây dựng, 1975 . - 269 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00004 Chỉ số phân loại DDC: 692 |
25 | | Định mức dự toán xây dựng cơ bản. T. 1 / Viện kinh tế xây dựng - Bộ Xây dựng . - H. : Bộ Xây dựng, 1975 . - 308tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00005 Chỉ số phân loại DDC: 692 |
26 | | Đổi mới tư duy trong cải tổ cơ chế kinh tế ở Liên xô - Balan - Bungari / Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam - Viện kinh tế thế giới . - H.: Viện kinh tế thế giới, 1988 . - 123 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00808 Chỉ số phân loại DDC: 330.47 |
27 | | Giáo trình bóng chuyền : Bậc trung cấp và cao đẳng / Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ Thuật Tp. HCM . - HCM. : Cao đẳng Kinh tế - Kỹ Thuật Tp. HCM., 2018 . - 113tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 796.323 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Bong-chuyen_Bac-trung-cap-va-cao-dang_2018.pdf |
28 | | Giáo trình bóng rổ : Bậc trung cấp và cao đẳng / Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ Thuật Tp. HCM . - HCM. : Cao đẳng Kinh tế - Kỹ Thuật Tp. HCM., 2018 . - 44tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 796.323 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Bong-ro_Bac-trung-cap-va-cao-dang_2018.pdf |
29 | | Giáo trình các phương pháp lượng trong quản lý kinh tế/ Trường đại học kinh tế quốc dân; Đỗ Hoàng Toàn chủ biên . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2000 . - 251 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02586, Pd/vv 02587, Pm/vv 02057-Pm/vv 02059 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
30 | | Giáo trình dự báo phát triển kinh tế - xã hội (CTĐT) / Đại học Kinh tế quốc dân . - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 1998 . - 250tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01213, Pm/Vt 03061-Pm/Vt 03064 Chỉ số phân loại DDC: 330 |