1 | | Bài tập kinh tế vi mô / Phạm Văn Minh chủ biên . - H. : Lao động - Xã hội, 2005 . - 148tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05831, PD/VV 05832 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
2 | | Bài tập kinh tế vi mô / Vũ Kim Dũng (ch.b), Đinh Thiện Đức . - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2008 . - 178tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 06649, PM/VV 06720 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
3 | | Địa lý vận tải thủy nội địa : Dùng cho sinh viên ngành: Kinh tế vận tải thủy / Bộ môn Kinh tế đường thủy. Khoa Kinh tế . - Hải Phòng : NXB Hàng hải , 2016 . - 105tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/15201 0001-HH/15201 0072 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 |
4 | | Giáo trình tổ chức lao động và tiền lương trong vận tải thuỷ (CTĐT) / Bộ môn Quản lý và khai thác cảng. Khoa Kinh tế vận tải thủy. Trường đại học Hàng hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1999 . - 182tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: LDTLV 0001-LDTLV 0032, Pd/vv 01888, Pd/vv 01889, Pm/vv 01231-Pm/vv 01233 Chỉ số phân loại DDC: 331.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-To-chuc-lao-dong-va-tien-luong-trong-van-tai-thuy_1999.pdf |
5 | | Khai thác tàu / Bộ môn Kinh tế vận tải biển. Khoa Kinh tế . - Hải Phòng : NXB Hàng hải , 2017 . - 97tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/15303 0001-HH/15303 0167 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 |
6 | | Kinh tế lượng : Dùng cho sinh viên ngành: Kinh tế / Bộ môn Kinh tế cơ bản. Khoa Kinh tế . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/15111 0001-HH/15111 0131 Chỉ số phân loại DDC: 330.01 |
7 | | Kinh tế phát triển : Dùng cho sinh viên ngành: Kinh tế (Chương trình đào tạo đại học chất lượng cao) / Bộ môn Kinh tế cơ bản. Khoa Kinh tế . - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2016 . - 410tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/15113E 0001-HH/15113E 0047 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
8 | | Kinh tế thị trường / Khoa Kinh tế vận tải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1996 . - 144tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 330.12 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Kinh-te-thi-truong_1996.pdf |
9 | | Luật vận tải biển (CTĐT) / Bộ môn Kinh tế vận tải biển. Khoa Kinh tế . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/15302A 0001-HH/15302A 0004 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
10 | | Quản lý khai thác cảng / Bộ môn Kinh tế vận tải biển. Khoa Kinh tế . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/15310 0001-HH/15310 0273 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
11 | | Quản lý khai thác cảng / Bộ môn Kinh tế vận tải biển. Khoa Kinh tế . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2019 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/15310 0274-HH/15310 0312 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
12 | | Quản lý và khai thác cảng (CTĐT) / Bộ môn Kinh tế vận tải biển. Khoa Kinh tế . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2016 . - 110tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/15310C 0001-HH/15310C 0031 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
13 | | Tài liệu học tập Giới thiệu ngành kinh tế : Dùng cho sinh viên ngành Kinh tế / Bộ môn Kinh tế cơ bản. Khoa Kinh tế. Trường Đại học Hàng hải Việt Nam . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2022 . - 234tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 330 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/TLHT-Gioi-thieu-nganh-kinh-te_15115_2022.pdf |
14 | | Tài liệu học tập học phần Đại lý tàu và giao nhận hàng hoá / Bộ môn Kinh tế vận tài biển. Khoa Kinh tế. Trường Đại học Hàng hải Việt Nam . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2021 . - 75tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 387.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/TLHT-Dai-ly-tau-va-giao-nhan-hang-hoa_2021.pdf |
15 | | Tài liệu học tập Kinh tế cảng : Dùng cho sinh viên ngành: Kinh tế vận tải biển / Bộ môn Kinh tế vận tài biển. Khoa Kinh tế . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2020 . - 87tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 387.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/TLHT-Kinh-te-cang_15305_2020.pdf |
16 | | Tài liệu học tập logistics toàn cầu / Bộ môn Logistics. Khoa Kinh tế . - Hải phòng : NXB Hàng hải, 2016 . - 209tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/15820 0001-HH/15820 0050 Chỉ số phân loại DDC: 658.7 |
17 | | Tài liệu học tập Phương pháp nghiên cứu trogn kinh tế / Khoa Kinh tế . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải , 2016 . - 63tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 330 |
18 | | Tài liệu học tập Tổ chức lao động - tiền lương / Bộ môn Kinh tế cảng. Khoa Kinh tế . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2019 . - 101tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 331.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/TLHT-To-chuc-lao-dong-tien-luong_15203_2019.pdf |
19 | | Toán kính tế trong vận tải : Dùng cho sinh viên nghành: Kinh tế vận tải / Bộ môn Kinh tế đường thủy. Khoa Kinh tế . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2016 . - 67tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/15205 0001, HH/15205 0002 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 |