Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 23 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Basic fire fighting : Model course 1.20 / International Maritime Organization . - London : IMO, 1988 . - 44p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00647-Pd/Lt 00649, Pm/Lt 01804-Pm/Lt 01811
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 2 Basic training for oil and chemical tanker cargo operations . - Revised edition 2014 . - v, 224 pages : illustrations (black and white) ; 30 cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8245 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Oil%20and%20Chemical%20cargo%20operation%20handout%20WORD.pdf
  • 3 BLU code : Code of practice for the safe loading and unloading of bulk carriers : including BLU manual. / International Maritime Organization . - 2011 ed. - London : International Maritime Organization, 2011 . - vi, 108p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00952
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.245 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/Blu-code_Including-Blu-manual_2011.pdf
  • 4 Casualty investigation code : code of the international standards and recommended practices for a safety investigation into a marine casualty or marine incident . - 2008 ed. - London : International Maritime Organization, 2008 . - vi, 24 s. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00964
  • Chỉ số phân loại DDC: 341.4
  • 5 GMDSS handbook : Handbook on the global maritime distress and safety system / IMO . - 3rd ed. - London : International Maritime Organization, 2001 . - Losebl.-Ausg Diagramme
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/GMDSS-handbook_3ed_IMO_2001.pdf
  • 6 GMDSS manual : 2009 edition / IMO . - 5th ed. - London : International Maritime Organization, 2009 . - 779p. ; 28cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/GMDS-manual_2009.pdf
  • 7 GMDSS manual : 2015 edition / IMO . - 8th ed. - London : International Maritime Organization, 2015 . - 822p. ; 28cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/GMDSS-manual_2015.pdf
  • 8 GMDSS manual : 2017 edition / IMO . - 11th ed. - London : International Maritime Organization, 2018 . - 217p. ; 28cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/GMDSS-manual_2018.pdf
  • 9 Guidelines for the preparation of the cargo securing manual . - London : International Maritime Organization, 1997 . - V, 9 str. ; 24 cm
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/GUIDELINES%20FOR%20THE%20PREPARATION%20OF%20THE%20CARGO%20SECURING%EF%BC%9FMANUAL%202022.pdf
  • 10 IAMSAR manual : International aeronautical and maritime search and rescue manual. Vol. 3 , Mobile facilities / International Maritime Organization . - 2022 ed., 12th ed. - London : International Maritime Organization, 2022 . - 1 band : illustrations ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00951
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.34 23/eng/20230216
  • 11 IAMSAR manual. Vol. 2, International aeronautical and maritime search and rescue manual / IMO . - 9th ed. - London : International Maritime Organization, 2022 . - 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04582
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8
  • 12 IMO standard marine communication phrases (SMCP) / International Maritime Organization . - Rijeka : Marine Safety Agency, 2000 . - 103p
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/IMO-standard-marine-communication-phrases-(SMCP)_2000.pdf
  • 13 IMO standard marine communication phrases (SMCP) : Cụm từ trao đổi thông tin hàng hải chuẩn của IMO / International Maritime Organization ; Bùi Hoàng Tiệp dịch . - Rijeka : Marine Safety Agency, 2000 . - 225p
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/IMO-standard-marine-communication-phrases-(SMCP)_Song-ngu.pdf
  • 14 International Code of Safety for High-Speed Craft, 2000 : Resolution MSC. 97(73) adopted on 5 December 2000 as amended by resolutions MSC. 175(79) and MSC. 222(82) . - 2008 ed. (2nd ed.). - London : IMO, 2008 . - xiii, 304 pages : illustrations ; 21 cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/International-code-of-safety-for-high-speed-craft_HSC-code-2000_2008.pdf
  • 15 International code of signals / International Maritime Organization . - 2005 ed., 5th ed. - London : International Maritime Organization, 2021 . - viii, 165p. : illustrations (some color) ; 31cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04563
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/International-code-of-signals_5ed_2021.pdf
  • 16 ISM code : international safety management code and guidelines on implementation of the ISM code / International Maritime Organization . - 3rd ed., 2010 ed. - London : International Maritime Organization, 2010 . - vi, 73 pages ; 24 cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/ism-code.pdf
  • 17 ISM code : International safety management code with guidelines for its implementation / IMO . - 2018 ed. - London : International Maritime Organization, 2018 . - vi, 84p : forms ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00953
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.096 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/ISM-code_International-safety-management-code-with-guidelines-for-its-implementation_2018-ed_2018.pdf
  • 18 Marpol 73/78 practical guide : International convention for the prevention of pollution from ships / IMO . - Consolidated ed., 2015. - London : IMO, 2015 . - 57p. ; 23cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Marpol-practical-guide_2015.pdf
  • 19 Personal survival : Model course 1.19 / International Maritime Organization . - London : IMO, 1988 . - 40p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00644-Pd/Lt 00646, Pm/Lt 01796-Pm/Lt 01803
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 20 SOLAS / International Maritime Organization . - London : IMO, 1992 . - 543p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00627-Pd/Lt 00629, Pm/Lt 01711-Pm/Lt 01717
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 21 SOLAS, consolidated edition 2020 : Consolidated text of the International Convention for the Safety of Life at sea, 1974 and its protocol of 1988 : articles, annexes and certificates / IMO . - 7th ed. - London : IMO, 2020 . - ix, 574p. : illustrations ; 31cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04565
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.0962 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/Solas-consolidated-edition-2020_IMO_2020.pdf
  • 22 STCW convention / International Maritime Organization (CTĐT) . - London : IMO, 1996 . - 255p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00880, Pd/Lt 00881, Pm/Lt 02391-Pm/Lt 02403
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 23 STCW công ước quốc tế về tiêu chuẩn huấn luyện, chứng nhận và trực ca cho thuyền viên, 1978 : Bao gồm sửa đổi Manila 2010 về Công ước STCW và Bộ luật STCW / International Maritime Organization . - H. : KNxb., 2011 . - 120tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/STCW_Song-ngu_IMO_2011.pdf
  • 1
    Tìm thấy 23 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :