1 | | 100 cách sống hạnh phúc : Cẩm nang dành cho người bận rộn = 100 ways to happiness - A guide for busy people / Timothy J. Sharp ; Lê Thiện Trí dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Đà Nẵng : Zenbooks, 2018 . - 288tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07143, PD/VV 07144, PM/VV 05601, PM/VV 05602 Chỉ số phân loại DDC: 158.1 |
2 | | 2000 annual review of development effectiveness : From strategy to results / Timothy Johnston, William Battaile . - Washington DC : World Bank, 2001 . - 63p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00898 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
3 | | 2000 HSC code : International code of safety for high-speed craft, 2000 / IMO . - London : IMO, 2001 . - 239p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00395 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
4 | | 21 ngày cho một ý tưởng lớn : Tạo bước đột phá trong kinh doanh / Bryan Mattimore ; Huỳnh Văn Thanh dịch . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2018 . - 206tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06633, PD/VV 06634, PM/VV 05017 Chỉ số phân loại DDC: 650.1 |
5 | | 3D AutoCAD 2002 : One step at a time / Timothy Sean Sykes . - New Jersey : Pearson Education, Inc, 2003 . - 661p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00386 Chỉ số phân loại DDC: 006.6 |
6 | | 6th international conference on maritime education and training / IMO . - Sweden: The word Maritime universty, 1990 . - 317 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00975 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
7 | | 7 câu hỏi chiến lược "Tiếp cận đơn giản để thực thi tốt hơn" = Seven Strategy Questions / Robert Simons; Dịch: Nguyễn Thị Hồng Phương . - H. : Tài chính, 2019 . - 256tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08972-PD/VV 08974, PM/VV 06292, PM/VV 06293 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
8 | | 9th international coference on maritime education and training workshop/ IMO . - Japan: Kobe university of mercantile marine, 1996 . - 56 tr.: IMLA 9 in kobe; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00973, Pd/Lt 00974 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
9 | | Ace the IELTS : IELTS General training module - How to maximize your score / Simone Braverman . - Third edition. - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2016 . - 131tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06798, PD/VT 06799, PM/VT 09134-PM/VT 09136 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
10 | | Ace the IELTS: IELTS General training module-How to maximize your score / Simone Braverman . - Second edition. - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2013 . - 71 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: PM/LT 07235, PNN 00768-PNN 00771 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
11 | | Adaptive filter theory / Simon Haykin . - 3rd ed. - Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall, ©1996 . - 1 online resource (xvii, 989 pages) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 621.3815/324 20 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Adaptive-filter-theory_3ed_Simon-Haykin_1996.pdf |
12 | | Adaptive filter theory / Simon Haykin ; contr. by Telagarapu Prabhakar . - 5th ed., international ed. - Harlow : Pearson Education International, 2014 . - 907p. : ill. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3815324 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Adaptive-filter-theory_5ed,-inter-ed_Simon-Haykin_2014.pdf |
13 | | Advanced training in fire fighting : Model course 2.03 / IMO . - 2nd ed. - London : IMO, 2001 . - 340p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00219 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Advanced-training-in-fire-fighting_Model-course-2.03_2ed_IMO_2001.pdf |
14 | | An introduction to Middle English / Simon Horobin and Jeremy Smith . - viii, 182 pages : illustrations ; 23 cm Chỉ số phân loại DDC: 427 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-introduction-to-middle-English_Simon-Horobin_2002.pdf |
15 | | Analysing architecture : Revised and enlarged / Simon Unwin . - 4th ed. - London : Routledge, 2014 . - 325p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02493, SDH/LT 02525 Chỉ số phân loại DDC: 729 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Analysing-architecture_Revised-and-enlarged_4ed_Simon-Unwin_2014.pdf |
16 | | Analysis on the business performance of Dong Long Shipping Company Limited / Nguyen Bich Ngoc; Nguyen Thi Tuyet Hoa; Jaouhara Mimouni, Nghd.: Tran Hai Viet . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21092 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
17 | | Annex VI of MARPOL 73/78 : Regulations for the prevention of air pollution from ships and NOx techinical code / IMO . - London : IMO, 1998 . - 150p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01167, Pd/Lt 01168, Pm/Lt 02963, Pm/Lt 02964 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
18 | | Anti-fouling systems / IMO . - London : IMO, 2002 . - 31p. ; 28cm Thông tin xếp giá: PM/KD 10145 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Anti-fouling-systems_IMO_2002.pdf |
19 | | Assessment, examination and certification of seafarers : Model course 3.12. Vol. 1 / IMO . - London : IMO, 2000 . - 2002p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00140, SDH/Lt 00141 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Assessment-examination-and-certification-of-seafarers_Vol.1_IMO_2000.pdf |
20 | | Assessment, examination and certification of seafarers : Model course 3.12. Vol. 2 / IMO . - London : IMO, 2000 . - 349p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00142, SDH/Lt 00143 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Assessment-examination-and-certification-of-seafarers_Vol.2_IMO_2000.pdf |
21 | | Basic business statistics : Concepts and applications / Mark L. Berenson, David M. Levine, Timothy C. Krehbiel . - 12th ed. - Boston : Prentice Hall, 2012 . - xxix, 859p. : illustrations (some color) ; 29cm Chỉ số phân loại DDC: 519.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Basic-business-statistics_Concepts-and-applications_12ed_M.L.Berrenson_2012.pdf |
22 | | Basic documents. Vol. 1 / IMO . - 4th ed. - London : IMO, 1986 . - 146p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00242 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Basic-documents_Vol.1_4ed_1986.pdf |
23 | | Basic documents. Vol. 2 / IMO . - 1st ed. - London : IMO, 1985 . - 94p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00039 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Basic-documents_Vol.2_1985.pdf |
24 | | Basic mathematics for economists / Mike Rosser . - 2nd ed. - New York : Routledge, 2003 . - x, 530p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 510 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Basic-mathematics-for-economists_2ed_Mike-Rosser_2003.pdf |
25 | | BC code : Code of safe practice for solid bulk cargoes / IMO . - London : IMO, 1998 . - 206p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01882, Pd/Lv 01883, Pm/Lv 01882, Pm/Lv 01883 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
26 | | BC code : Code of safe practice for solid bulk cargoes / IMO (CTĐT) . - 11th ed. - London : IMO, 2001 . - 215p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00265 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/BC-Code_Code-of-safe-practice-for-solid-bulk-cargoes_IMO_2001.pdf |
27 | | Bè tre Việt Nam du ký: 5500 dặm vượt Thái Bình Dương / Timothy Severin; Đỗ Thái Bình, Vũ Diệu Linh: dịch . - TP. HCM : NXB Trẻ, 2014 . - 414tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06213, PD/VT 06214 Chỉ số phân loại DDC: 910 |
28 | | Business grammar & practice: Pre-Intermediate / Nick Brieger, Simon Sweeney . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 206 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07802, PNN 01092, PNN 01093 Chỉ số phân loại DDC: 425 |
29 | | Cargo and ballast handling simulator/ IMO . - London : IMO . - 57 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00390 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
30 | | Cargo stowage and securing : Annex 13 / IMO . - London : IMO, 2017 . - 23p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Cargo-stowage-and-securing_Annex-13_2017.pdf |