1 | | Kinh tế học chính trị Nhật Bản. Q.1 - 3 / Patrick Hught . - H. : Khoa học xã hội, 1991 . - 325tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00823, Pm/vv 00053 Chỉ số phân loại DDC: 330.125 2 |
2 | | Kinh tế học chính trị Nhật Bản. Q.1 - 4 / Patrick Hught . - H. : Khoa học xã hội, 1991 . - 374tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00824, Pm/vv 00055 Chỉ số phân loại DDC: 330.125 2 |
3 | | Kinh tế học chính trị Nhật Bản. Q.1- 1 / Patrick Hught . - H. : Khoa học xã hội, 1991 . - 189tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00827, Pm/vv 00049 Chỉ số phân loại DDC: 330.125 2 |
4 | | Kinh tế học chính trị Nhật Bản. Q.1- 2 / Patrick Hught . - H. : Khoa học xã hội, 1991 . - 245tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00826, Pm/vv 00051 Chỉ số phân loại DDC: 330.125 2 |
5 | | Kinh tế học chính trị Nhật Bản. Q.2 - 1 / Patrick Hught . - H. : Khoa học xã hội, 1992 . - 441tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00825, Pm/vv 00050 Chỉ số phân loại DDC: 330.125 2 |
6 | | Kinh tế học chính trị Nhật Bản. Q.2 - 3 / Patrick Hught . - H. : Khoa học xã hội, 1993 . - 218tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00832, Pm/vv 00054 Chỉ số phân loại DDC: 330.125 2 |
7 | | Kinh tế học chính trị Nhật Bản. Q.2 / Patrick Hught . - H. : Khoa học xã hội, 1993 . - 407tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00828, Pm/vv 00052 Chỉ số phân loại DDC: 330.125 2 |