Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 20 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Đánh giá hiện trạng công tác môi trường - sức khỏe - an toàn tại công ty TNHH CEDO Việt Nam và đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng môi trường lao động / Phạm Minh Anh, Nguyễn Thu Minh, Nguyễn Việt Phương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 68tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20509
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 2 Essential grammar for IELTS / Hu Min, John A. Gordon; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 220 p. ; 24 cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Essential-grammar-for-IELTS_Hu-Min_2014.pdf
  • 3 Essential grammar for IELTS / Hu Min, John A. Gordon; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 220tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07739, PNN 01254, PNN 01255
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 4 Essential listening for IELTS / Hu Min, John A Gordon . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 379tr. ; 25cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/LT 07568, PNN 01252, PNN 01253, PNN/CD 01252, PNN/CD 01253
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 5 Essential phonetics for IELTS / Hu Min, John A Gordon chủ biên; Lê Huy Lâm chuyển ngữ . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2012 . - 113 tr. ; 26 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07735, PM/VT CD07735, PNN 01184, PNN 01185, PNN/CD 01184, PNN/CD 01185
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 6 Essential reading for IELTS / Hu Min, John A. Gordon . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 351tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07741, PNN 01258, PNN 01259
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 7 Essential skills for IELTS. Expanding vocabulary through reading / Hu Min, John A. Gordon chủ biên; Lê Huy Lâm chuyển ngữ . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 181 p. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07737, PNN 01188, PNN 01189
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 8 Essential speaking for IELTS / Hu Min, John A Gordon; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2011 . - 235tr. ; 25cm + 01CD
  • Thông tin xếp giá: PM/LT 07570, PNN 01256, PNN 01257, PNN/CD 01256, PNN/CD 01257
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 9 Essential writing for IELTS / Hu Min, John A Gordon chủ biên; Lê Huy Lâm chuyển ngữ . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2012 . - 181p. ; 26cm
  • Thông tin xếp giá: PM/LT 07566, PNN 01186, PNN 01187
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 10 Evaluating the procedure for delivering and receiving containers at Nam Hai Dinh Vu joint stock company / Doan Phu Minh, Mai Thu Giang, Nguyen Minh Ngoc, Nguyen Thanh Trung; Nghd.: Pham Van Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 76tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19941
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 11 Evaluation of import freight forwarding activities at TNN Logisitcs joint stock company / Tran Thu Minh Duyen; Nghd.: Nguyen Thi Thu Huyen . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 42tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17899
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 12 Giáo trình MathCad / Huỳnh Vương Thu Minh . - 165Tr. ; 25cm
  • File đính kèm http://192.168.9.110/Edata/EBOOKS/Ebook-2023/GT-MathCad.pdf
  • 13 Làng nghề và những nghề thủ công truyền thống ở Bắc Giang / Nguyễn Thu Minh, Trần Văn Lạng . - H. : Văn hoá Thông tin, 2010 . - 347tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 00476
  • Chỉ số phân loại DDC: 680
  • 14 Lễ cấp sắc của người Sán Dìu ở Bắc Giang : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Nguyễn Thu Minh . - H. : Mỹ thuật, 2016 . - 183tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05783
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 15 Một số biện pháp cơ bản nâng cao hiệu quả khai thác đội tàu của công ty cổ phần vận tải biển bắc ( NOSCO) / Đặng Thu Minh; PGS.TS. Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01872
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.1
  • 16 Nghiên cứu giải pháp phát triển thị trường chứng khóan tại Tp.Hồ Chí Minh / Dương Thu Minh;Nghd.: TS Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng: Tr ĐHHH, 2004 . - 61tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00351
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.64
  • 17 Nghiên cứu ứng dụng phần mềm Lab view và card ghép nối với máy tính xây dựng thiết bị thu thập và hiển thị tín hiệu. / Nguyễn Thị Thu Minh; Nghd.: T.S Trần Sinh Biên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 72 tr. ; 3. cm. + 04 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11160, PD/TK 11160
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 18 Thiết kế hệ điều khiển Servo-Vit Me / Lê Văn Quân, Chu Minh Dương, Phạm Văn Chúc; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 86tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19529
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 19 Thiết kế hệ thống vận tải đường bộ cho hoạt động phân phối dầu nhờn công nghiệp tại công ty thương mại và dịch vụ Vosco (VTSC) / Đan Thu Minh Duyên, Trần Thị Phương Chi, Đỗ Khánh Linh; Nghd.: Nguyễn Thúy Hồng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 64 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17297
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 20 Tục cưới hỏi của người Cao Lan - Sán Chí ở Bắc Giang : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Nguyễn Thu Minh . - H. : Mỹ thuật, 2016 . - 398tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05881, PD/VV 05891
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 1
    Tìm thấy 20 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :