1 | | An overview study and the case study in Vietnam / Hoàng Thị Lịch . - 31p. ; 30cm |
2 | | Application of diamond model in evaluating the efficiency of port management and operation in Dinh Vu port development and investment joint stock company on overall viewpoint / VuThi Thu Huong; Nghd.: Hoang Thi Lich . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 50 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17359 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Assessing the occupational safety at Dinh Vu petroleum services port joint stock company (PTSC Dinh Vu) / Le Hoang Hiep; Nghd.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 53tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18082 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Assessing the occupational safety at Phu An Shipping Joint Stock Company / Ta Hoang Anh; Sub.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 50p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18577 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Assessment on competitive ability of devyt joint stock company-HaiPhong branch / Dao Ngoc Thinh; Nghd.: Hoang Thi Lich . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17363 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Biện pháp hoàn thiện công tác bồi thường giải phóng mặt bằng tại Trung tâm phát triển quỹ đất Thành phố Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh/ Hoàng Thị Bích Thuỷ; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 84tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05079 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả khai thác đội tàu Container của công ty vận tải biển VIMC-chi nhánh tổng công ty hàng hải Việt Nam-CTCP / Phan Thanh Bình; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04589 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Biện pháp phát triển kinh doanh công ty cổ phần Tân Cảng Hiệp Phước / Nguyễn Hoàng; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 101tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04661 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng về chất lượng dịch vụ giao nhận tại Công ty CP hàng hải MACS / Lê Thị Thủy, Đinh Thu Chanh, Hoàng Thị Xuyến; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19988 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
10 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận hàng nhập khẩu bằng đường biển tại công ty TNHH tiếp vận SITC Đình Vũ / Nguyễn Văn Hiếu, Đặng Thị Phương Anh; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19426 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Đánh giá công tác kiểm tra nhà nước cảng biển tại các cảng biển khu vực Hải Phòng giai đoạn 2010-2014 / Bùi Hồng Vân; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 69tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14963 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Đánh giá kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty CP vận tải và xếp dỡ Hải An / Nguyễn Khánh Linh, Hoàng Thị Hải Anh, Nguyễn Vương Long Khánh; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20013 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
13 | | Đánh giá một số yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn dịch vụ Internet Banking của người tiêu dùng trên địa bàn huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh/ Nguyễn Vũ Thu Hoài; Nghd.: Hoàng Thị Lịch, Phạm Thị Hằng Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 74tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05047 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
14 | | Đánh giá quy trình khai thác hàng nhập tại kho CFS của công ty TNHH dịch vụ Tiên Phong / Trần Thị Hà, Trần Thúy Ngân, Nguyễn Khánh Linh; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải Việt nam . - 58tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18000 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Đánh giá quy trình khai thác vận tải đường bộ đối với mặt hàng nhập khẩu tại Công ty TNHH giao nhận quốc tế VMTC/ Đỗ Thị Lan Hương, Mai Thị Phương Linh, Nguyễn Thị Thu Trang; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 42 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21138 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
16 | | Đánh giá thực trạng công tác an ninh hàng hải theo bộ luật an ninh tàu và bến cảng(ISPS Code) tại các cảng biển khu vực Hải Phòng giai đoạn 2010-2014 / Nguyễn Thị Thu Trang; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 53tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14966 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
17 | | Đánh giá thực trạng một số dịch vụ chủ yếu tại công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên cảng Hải Phòng trong những năm gần đây. / Lê Thu Thuyết; Nghd.: Ths Hoàng Thị Lịch . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2012 . - 87 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11283 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
18 | | Đề xuất nâng cao năng lực cạnh tranh trong hoạt động giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu của Công ty Cổ phần Hàng hải MACS / Lê Quỳnh Hương, Phạm Thị Hương, Nguyễn Đức Thành; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18452 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
19 | | Environmental impacts of port operations in Cai Lan international container terminal(CICT) / Doan Tien Dung; Nghd.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 54tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18077 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Evaluating cargo transport by inland waterway through port of Hai Phong joint stock company / Truong Thi Nhung; Nghd.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 40tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18071 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Evaluating container terminal operation under the application of information technology at Nam Hai Dinh Vu port / Bui Thi Thu Thao; Nghd.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 48 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16630 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
22 | | Evaluating crew export procedure at International Shipping and Labour Cooperation Joint Stock Company ( INLACO SAIGON) / Tran Thi Hai Yen; Sub.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 49p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18629 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
23 | | Evaluating forwarding activity for exported goods by sea at Dai Hung Anh Company Limited / Pham Le Minh Thu; Sub.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 38p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18666 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
24 | | Evaluating occupational safety in port of HaiPhong joint stock company / Vu Quoc Quan; Nghd.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 45 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16639 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
25 | | Evaluating occupational safety on bulk carriers at Vietnam Ocean Shipping joint stock company / Doan Duy Khiem, Bui Thi Ngoc Khanh, Tran Thao Nhi; Sub.: Hoang Thi Lich . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19333 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
26 | | Evaluating on assuring maritime security at Hai Phong seaport area / Vu Quang Vinh, Hoang Thu Trang, Vu Thi Thuy Linh; Sub.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19336 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
27 | | Evaluating port performance ar Dinh Vu Port Investment and Development Joint Sock Company / Vu Huy Hoang; Sub.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 49p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18650 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
28 | | Evaluating procedures for container ship operations at Port of Hai Phong Joint stock company - Tan Vu Terminal / Dang Thi Phuong, Pham Thi Van Anh; Sub.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19777 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
29 | | Evaluating recruitment and dismissal policies in Tan Cang 128, Hai Phong joint stock company / Nguyen Hoang Anh; Nghd.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 55 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16632 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
30 | | Evaluating the compensation and benefit policies for crew in vinaship joint stock company / Chu Ha Vy; Nghd.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 48 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16599 Chỉ số phân loại DDC: 338 |