1 | | Evaluating risk of import FCL forwarding operation at MTL international transport company limited / Nguyen Thuy Quynh, Pham Thi Thanh Thuy, Hoang Van Nam; Sub.: Vu Le Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19171 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Một số biện pháp tăng cường thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài vào Việt Nam / Hoàng Văn Nam; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04328 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Ngân hàng SHB chi nhánh, TP Thái Bình-9 tầng / Nguyễn Văn Thắng, Lê Duy Thành, Hoàng Văn Nam; Nghd.: Trần Văn Tùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 287tr.; 30cm+ 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17662, PD/TK 17662 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
4 | | Nghiên cứu xác định tải trọng tác dụng và tính bền bulong (vít) ghép cánh của chân vịt cánh rời / Hoàng Văn Nam . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 34tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01307 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
5 | | Phương pháp phần tử hữu hạn / Hoàng Văn Nam, Lê Anh Tuấn hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2021 . - 208tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07766, PM/VT 10465 Chỉ số phân loại DDC: 530.15 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Phuong-phap-phan-tu-huu-han_Hoang-Van-Nam_2021.pdf |
6 | | Thiết kế bản vẽ thi công chung cư Bắc Mỹ An thành phố Đà Nẵng / Hoàng Văn Nam; Nghd. :Phạm Xuân Lộc . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 240 tr. ; 30 cm. + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08606, PD/TK 08606 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
7 | | Thiết kế bản vẽ thi công chung cư tái định cư Thường Tín - Hà Nội / Hoàng Văn Nam; Nghd.: Ths. Lê Văn Cường, PGS.TS. Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 161 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09249, PD/TK 09249 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
8 | | Thiết kế tối ưu sườn tăng cường dọc của bản bụng dầm thép chịu uốn / Vũ Thị Mai Hương; Nghd.: Hoàng Văn Nam, Vũ Quang Việt . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04354 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
9 | | Thiết kế và chế tạo khuôn ép phun nhựa cho sản phẩm khay đựng thuốc / Nguyễn Văn Thảo, Nguyễn Thành Chung, Đào Huy Hải; Nghd.: Hoàng Văn Nam . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 76tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18039 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
10 | | Thiết kế và qui hoạch nhà máy sản xuất hộp số xe ZIL 130 / Vũ Ngọc Khánh, Nguyễn Hoàng Thông, Nguyễn Đình Khánh, Đinh Tuấn Minh; Nghd.: Hoàng Văn Nam . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 97tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20409 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
11 | | Tính toán thiết kế kết cấu đỡ cho hệ thống làm mát, bóc tách và lập qui trình chế tạo chi tiết thuộc Row 1 / Nguyễn Ngọc Tú, Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Minh Hiếu, Phạm Doãn Hòa; Nghd.: Hoàng Văn Nam . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19794 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
12 | | Tính toán thiết kế tời chằng buộc thủy lực / Nguyễn Xuân Tùng, Nguyễn Văn Hinh, Vũ Minh Chiến, Hoàng Thế Đạt ; Nghd.: Hoàng Văn Nam . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18825 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
13 | | Tính toán thiết kế và lập quy trình gia công chi tiết trục chính máy uốn ống thép ba trục không sử dụng động cơ / Trần Văn Tuyên, Phạm Khắc Mạnh, Phạm Quang Thắng, Nguyễn Đức Phú; Nghd.: Hoàng Văn Nam . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2020 . - 75tr. ; 30cm + 04BV Thông tin xếp giá: PD/BV 19394, PD/TK 19394 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |