Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 35 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 101 kinh nghiệm thành đạt trong cuộc sống / Hoàng Thanh . - H. : Lao động, 2017 . - 338tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 08992-PD/VV 08994, PM/VV 06194, PM/VV 06195
  • Chỉ số phân loại DDC: 158.1
  • 2 Bảo dưỡng ô tô : Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô hiện đại / Vỹ, Gia Tráng, Kha Túc Vỹ, Hứa Bình ; Trần Giang Sơn dịch, Hoàng Thăng Bình hiệu đính . - H. : Bách khoa, 2017 . - 148tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06762, PD/VT 06763
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.2
  • 3 Biện pháp nâng cao công tác quản lý chất lượng sản phẩm bằng công cụ LEAN 6 SIGMA tại Công ty cổ phần cơ khí và dịch vụ thương mại An Bình/ Hoàng Thanh Trường; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 75tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 05073
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 4 Các hệ thống radar hàng hải. Đi sâu phân tích một số cơ chế chỉ báo trong radar hàng hải. / Hoàng Thanh Tùng; Nghd.: Th.S Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 67 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11753, PD/TK 11753
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 5 Đông Á - Phục hồi và phát triển/ Ngân hàng thế giới; Đinh Anh Phương biên tập; Hoàng Thanh Dương dịch . - H.: Chính trị quốc gia, 2000 . - 196 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01565, Pd/vt 01566
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.59
  • 6 Giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động tài chính của công ty Lilama Hải Dương / Hoàng Thanh Tùng; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 70 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00880
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.1
  • 7 Kế hoạch giảm phát thải khí thải từ tàu biển Việt Nam / Hoàng Thanh Long, Nguyễn Như Quỳnh, Trần Thu Uyên; Nghd.: Phan Văn Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 108tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19499
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.09
  • 8 Kỹ năng cơ bản sửa chữa ô tô : Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô hiện đại / Chu Mậu Kiệt, Vỹ Song, Lư Đức Thắng ; Trần Giang Sơn dịch, Hoàng Thăng Bình hiệu đính . - H. : Bách khoa, 2017 . - 332tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06764, PD/VT 06765
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.2
  • 9 Lập dự án kinh doanh nhận nhượng quyền thương mại thương hiệu chuyển phát nhanh J&T Express / Trần Phú Vinh, Hoàng Thanh Thảo, Lê Thị Thanh Nhàn; Nghd.: Nguyễn Quỳnh Trang . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 99tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20119
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 10 Lập kế hoạch giải phóng tàu Morning Vinafco tại chi nhánh Chùa Vẽ-Công ty cổ phần cảng Hải Phòng, quý 3 năm 2022 / Trần Thị Thùy Trang, Hoàng Thanh Tùng, Nguyễn Thị Xiêm . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 70tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20660
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 11 Một số biện pháp bình ổn giá tiêu dùng trên địa bàn thành phố Hải Phòng giai đoạn 2018-2020 / Hoàng Thanh Tuyến; Nghd.: Lê Thanh Phương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 77tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03295
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 12 Một số biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của xí nghiệp xăng dầu K313 / Hoàng, Thanh Hải ; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 82tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03260
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 13 Mở mắt ngày đã trôi / Hoàng Thanh Hương . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 271tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 08243, PD/VV 08244
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008243-44%20-%20Mo-mat-ngay-da-troi_Hoang-Thanh-Huong_2019.pdf
  • 14 Nâng cao chiến lược Marketing cho sản phẩm đèn LED của công ty cổ phần bóng đèn phích nước Rạng Đông / Nguyễn Thị Kim, Hoàng Thanh Trang, Nguyễn Thanh Xuân; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 64tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17825
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 15 Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến việc triển khai các tiêu chí của bến cảng xanh tại khu vực Hải Phòng / Phùng Thị Hải Yến, Hoàng Thanh Huyền, Lý Thu Hằng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 63tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20924
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 16 Nghiên cứu công tác tổ chức tiền lương của công ty may quốc tế Woojin năm 2014 / Hoàng Thanh Mai; Nghd.: Ths. Lê Thị Nguyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 75 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15020
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 17 Nghiên cứu đề xuất giải pháp bảo đảm ATHH cho việc dẫn các tàu siêu trường, siêu trọng vào các cảng nước sâu khu vực Cái Mép-Thị Vải / Hoàng Thanh Bình; Nghd.: Nguyễn Mạnh Cường . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 78tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04779
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 18 Nghiên cứu pháp luật về mối quan hệ giữa hợp đồng thuê tàu chuyến và vận đơn / Ngô Hoàng Thanh Ngân, Nguyễn Thu Trang, Nguyễn Thu Trang; Nghd.: Nguyễn Đình Thúy Hường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 64tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19496
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.09
  • 19 Nghiên cứu ứng dụng vật liệu composite đối với công trình bến bệ cọc cao / Hoàng Thanh Thủy; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - 110 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01287
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 20 Nghiên cứu và phân tích hiệu quả làm việc của đập bê tông đầm lăn (RCC) mặt cắt đối xứng trong điều kiện Việt Nam / Nguyễn Hoàng; Hoàng Thanh Thủy; Phạm Thị Ngà . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 29tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01099
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 21 Nghiên cứu, đánh giá mạng PS Core và ứng dụng tại Mobifone / Hoàng Thanh Sơn; Nghd.: Lê Quốc Vượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 86 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02155
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 22 Người GIáy ở Việt Nam = The Giáy in Vietnam /Vũ Quốc Khánh chủ biên; Trần Bình, Hoàng Thanh Lịch biên soạn; Nguyễn Xuân Hồng dịch . - H. : Thông tấn, 2011 . - 163tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 00550
  • Chỉ số phân loại DDC: 305.89
  • 23 Người La Chí ở Việt nam = The La Chi in Vietnam / Hoàng Thanh Lịch, Long Vũ, Trần Bình . - H : Thông tấn, 2012 . - 176tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 03297
  • Chỉ số phân loại DDC: 305.8959
  • 24 Người Lào ở Việt Nam = The Lao in Viet Nam / Hoàng Thanh Lịch, Trần Bình biên soạn; Nguyễn Xuân Hồng dịch . - H. : Thông tấn, 2014 . - 182tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 04640
  • Chỉ số phân loại DDC: 305.895
  • 25 Những đứa con của buôn Nú / Hoàng Thanh Hương . - H. : Sân khấu, 2020 . - 175tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 09903, PD/VV 09904
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • 26 Những qui đinh về xuất xứ hàng hóa trong Hiệp định EVFTA và khả năng đáp ứng của các doanh nghiệp Việt Nam / Đỗ Hoàng Thanh Thảo, Đặng Thị Nhung, Vũ Minh Ánh; Nghd.: Đoàn Trọng Hiếu . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 88tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19059
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 27 Phân tích hiệu quả và hoàn thiện chiến lược phát triển sản phẩm khóa học trực tuyến tại Trung tâm ngoại ngữ Ocean EDU Nguyễn Trãi / Hoàng Thanh Tùng; Nghd.: Đào Văn Thi . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 79tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04627
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 28 Phân tích kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty CP ICD Nam Hải năm 2020 / Bùi Thị Nhàn, Trần Thị Thu Trang, Hoàng Thanh Trúc; Nghd.: Phạm Thế Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 126tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19739
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 29 Phía trước là bầu trời / Hoàng Thanh Hương . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 171tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 08412, PD/VV 08413
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • 30 Sửa chữa điện ô tô : Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô hiện đại / Mạc, Quân, Lý Xuân, Thành Hán Phương ; Trần Giang Sơn dịch, Hoàng Thăng Bình hiệu đính . - H. : Bách khoa, 2016 . - 276tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06760, PD/VT 06761
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.2
  • 1 2
    Tìm thấy 35 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :