1 | | Bí quyết dành cho người khởi nghiệp : 50 điều cần biết trước khi kinh doanh / Paul J, Christopher ; Hoàng Phúc dịch . - Tái bản lần 1. - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2017 . - 263tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06705, PD/VV 06706, PM/VV 05088 Chỉ số phân loại DDC: 650.1 |
2 | | Đại tướng Võ Nguyên Giáp chân dung một huyền thoại / Phạm Hùng, Trung Kiên, Hoàng Phúc,... biên soạn . - Đồng Nai : NXB Đồng Nai, 2013 . - 496tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03885-PD/VT 03893, SDH/VT 01923 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
3 | | Nghiên cứu hệ thống thang máy đôi (2 cabin) trong tòa nhà sử dụng PLC S7 1200 / Phùng Hà Thanh, Vũ Duy Long, Trần Hoàng Phúc . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20580 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Nghiên cứu, phân tích trạm phát điện, hệ thống điều khiển động cơ diesel lai máy phát tàu Pacific Trader / Đoàn Công Hưởng, Đoàn Văn Trung, Trần Hoàng Phúc, Đặng Minh Hiếu; Nghd.: Nguyễn Tất Dũng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 57tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17513 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị tuyến vận tải Việt Trì-Lào Cai từ KM 104 đến KM 107 sông Thao cho tàu 200 tấn / Phạm Hoàng Phúc; Nghd.: Th.S Nguyễn Sỹ Nguyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 243 tr. ; 30 cm + 20 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12425, PD/TK 12425 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
6 | | Thiết kế bản vẽ thi công Chung cư Tây Sơn MIPEC Đống đa-Hà nội / Trần Hoàng Phúc; Nghd.: Lê Văn Cường, Th.S Thái Hoàng Yên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 247 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12434, PD/TK 12434 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
7 | | Thiết kế qui trình lắp ráp hệ trục, lắp máy chính xuống tàu hàng K-PR01 32.000 DWT / Lê Hoàng Phúc, Hoàng Trọng Anh; Nghd.: Trương Tiến Phát . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 60tr. ; 30cm + 04BV Thông tin xếp giá: PD/BV 20436, PD/TK 20436 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
8 | | Từ điển chuyên mục tin học Anh Việt/ Lưu Hoàng Phúc . - TP.Hồ Chí Minh: Thống kê, 1997 . - 796 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01620-Pd/vv 01622, Pm/vv 00812-Pm/vv 00817 Chỉ số phân loại DDC: 004.03 |
9 | | Xây dựng hệ thống bán khoá học online / Vũ Đức Quang, Phạm Thị Ngọc, Lê Hoàng Phúc; Nghd.: Trần Thị Hương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20326 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
10 | | Xe chuyên dụng / Nguyễn Tiến Dũng, Võ Văn Hường, Dương Ngọc Khánh, Đàm Hoàng Phúc . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2014 . - 188tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 629.22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/22160.%20Xe%20chuy%C3%AAn%20d%E1%BB%A5ng/[123doc]%20-%20xe-chuyen-dung-nguyen-tien-dung-chu-bien-va-nhung-nguoi-kha.pdf |
|