1 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý kỹ thuật công nghệ tại Công ty tuyển than Hòn Gai - VINACOMIN / Hoàng Việt Sơn; Nghd.: Lê Thanh Phương . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04414 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật Tân Cảng / Hoàng Việt Quân; Nghd.: Đỗ Mai Thơm . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 104tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04588 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Biện pháp phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử tại ngân hàng TMCP đầu tư và phát triển chi nhánh Quảng Ninh / Đặng Hoàng Việt; Nghd.: Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 113tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03153 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Chinh phục từ vựng tiếng Anh : Dùng cho học sinh thi THPT Quốc gia và sinh viên các trường đại học, cao đẳng / Tạ Thị Thanh Hiền (cb.); Nguyễn Thị Thu Hà, Hoàng Việt Hưng . - H. : KNxb., 2018 . - 476tr Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chinh-phuc-tu-vung-tieng-Anh_Ta-Thi-Thanh-Hien_2018.pdf |
5 | | Đánh giá các nhân tố ảnh hưởng đến sản lượng hàng hóa xuất nhập khẩu qua cảng Hải Phòng / Đoàn Thị Hồng Phượng, Trần Hoàng Việt, Lê Thị Hải Hà . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20915 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Đề xuất một số biện pháp hoàn thiện công tác quy hoạch cảng tại công ty TNHH Hải An. / Vũ Hoàng Việt; Nghd.: PGS.TS.Nguyễn Thanh Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 100 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01588 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Giáo trình Quản lý dự án phần mềm / Phạm Ngọc Hùng (ch.b.), Trần Hoàng Việt . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022 . - 405tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Quan-ly-du-an-phan-mem_Pham-Ngoc-Hung_2022.pdf |
8 | | Hướng dẫn ghi chép sổ nhật ký dầu theo phụ lục I của công uocs MARPOL 73/78 / Hoàng Việt Thắng; Nghd.: Ths Trần Đức Lễ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 40 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16403 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
9 | | Kỹ thuật điện cao áp. T. 1, Kỹ thuật cách điện / Hoàng Việt . - HCM. : Đại học quốc gia TP. HCM., 2003 . - 349tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.384 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-dien-cao-ap_T.1_Hoang-Viet_2003.pdf |
10 | | Kỹ thuật điện cao áp. T. 2, Quá điện áp trong hệ thống điện / Hoàng Việt . - Tái bản lần thứ hai có bổ sung, chỉnh lý. - HCM. : Đại học quốc gia TP. HCM., 2007 . - 272tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.384 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-dien-cao-ap_T.2_Hoang-Viet_2007.pdf |
11 | | Mạng lưới trung chuyển hàng hóa ở Châu á: động lực tái cơ cấu / Trần Đại Quang, Vũ Hoàng Việt . - 2018 // Journal of student research, Số 1, tr.31-36 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
12 | | Một số biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ hành chính công tại Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng / Phạm Hoàng Việt; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04113 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Một số vấn đề kĩ thuật và pháp lý trong vận chuyển hàng nguy hiểm bằng đường biển / Nguyễn Văn Thắng; Nghd.: Đinh Hoàng Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 41tr. ; 30 cm+ 01CD Thông tin xếp giá: PD/TK 13802 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
14 | | Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến sự gia nhập và rút khỏi thị trường vận tải và kho bãi của doanh nghiệp Việt Nam trong giai đoạn 2015-2020/ Đỗ Thị Bích Ngọc, Hoàng Việt Khánh, Hoàng Thị Hồng Lan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 30tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01461 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
15 | | Nghiên cứu chữ ký số và ứng dụng trong hóa đơn điện tử tại Bệnh viện Đại học Y Hải Phòng / Đỗ Hoàng Việt; Nghd.: Nguyễn Duy Trường Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03576 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
16 | | Nghiên cứu nâng cấp hệ thống đê biển Bạch Đằng, Huyện Thủy Nguyên / Hoàng Việt Hưng; Nghd.: PGS.TS. Đào Văn Tuấn . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 72 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01447 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
17 | | Nghiên cứu tổng quan trang bị điện máy ép tôn thủy lực 1000 tấn. Thiết kế hệ thống sử dụng PLC Siemens / Đặng Hoàng Việt; Nghd.: Ths. Vũ Ngọc Minh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 95 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09791, PD/TK 09791 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Nghiên cứu xây dựng hệ thống quản lý môi trường theo tiêu chuẩn TCVN ISO 14001 : 2015 Tại Trung tâm Kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng Hải Phòng / Hoàng Việt Anh ; Nghd.: Phạm Thị Dương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 . - 93tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05224 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
19 | | Nghiên cứu xây dựng hệ thống quản lý thông số nguồn điện xoay chiều đa kênh / Khúc Minh Hải, Nguyễn Đình Tuệ, Bùi Hoàng Việt ; Nghd.: Phạm Tuấn Anh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17486 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
20 | | Nhiên cứu đề xuất các giải pháp sửa chữa trục khuỷu của động cơ diesel tàu thủy / Hoàng Việt Anh; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hoàn . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 93 tr. ; 30 cm + 5 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11478, PD/TK 11478 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Những sai sót mang yếu tố con người trong vụ tai nạn tàu Costa Concordia / Đinh Hoàng Việt . - 2013 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 36, tr.78-82 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
22 | | Quy trình giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường biển tại công ty TNHH VINALOGS / Vũ Hoàng Việt, Trần Quang Đại, Nguyễn Thị Minh Tâm; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 89tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17886 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
23 | | Rừng chiều / Hoàng Việt Thắng . - H. : Sân khấu, 2019 . - 291tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08305, PD/VV 08306 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
24 | | Tăng cường công tác quản trị nguyên vật liệu tại công ty TNHH 2TV thuốc lá Hải Phòng / Nguyễn Hoàng Việt; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03595 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
25 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu tàu 6500 DWT nhà máy đóng tàu Bến Thủy-Hà Tĩnh / Hoàng Việt Cường; Nghd.: Lê Thị Lệ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 91tr. ; 30 cm. + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14576, PD/TK 14576 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
26 | | Thiết kế BVTC Bến chuyên dùng Công ty TNHH FLAT - Khu Kinh tế Đình Vũ - Hải An - Hải Phòng / Hoàng Anh Tuấn, Vũ Thanh Tuấn, Lê Hữu Quang, Nguyễn Hoàng Việt ; Nghd.: Bùi, Quốc Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 243tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18831 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
27 | | Thiết kế BVTC bến neo đậu tàu, đón trả khách tuyến Hải Phòng - Bạch Long Vĩ tại xã Hoa Động, huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng / Nguyễn Hoàng Việt, Phạm Trung Kiên, Trần Quang Huy; Nghd.: Đỗ Thị Minh Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 141tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19934 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
28 | | Thiết kế hệ thống điều hòa VRV cho biệt thự 4 tầng VINHOME Hải Phòng / Hoàng,Việt Nguyên, Nguyễn Đức Đại; Nghd.: Đặng Văn Trường . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19800 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
29 | | Thiết kế tàu chở container hoạt động trên tuyến biển không hạn chế, sức chở 724 TEU, tốc độ 15,5 KNOTS, với sự hỗ trợ của phần mềm Autoship và Shipconstructor. / Hoàng Việt Công, Hồ Trọng Vũ; Nghd.: Lê Hồng Bang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 368 tr. ; 30 cm. + 09 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12724, PD/TK 12724 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Thiết kế tàu hàng khô trọng tải 13.500 T, tốc độ 12,5 knot chạy tuyến Sài Gòn - Singapore / Hoàng Việt Hưng; Nghd.: Hoàng Văn Oanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 166 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10631, PD/TK 10631 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |