1 | | Ảnh hưởng của bảo dưỡng kỹ thuật định kỳ đến độ khói của phương tiện cơ giới đường bộ lắp động cơ diesel / Nguyễn Hoàng Vũ . - 2009 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 5, tr. 38-40 Chỉ số phân loại DDC: 621.43 |
2 | | Bí quyết khơi dậy đam mê làm thay đổi cuộc sống / Ken Robinson, Lou Aronica; Dịch: Hoàng Vũ Quỳnh . - H. : Lao động, 2017 . - 406tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09082-PD/VV 09084, PM/VV 06327, PM/VV 06328 Chỉ số phân loại DDC: 153.9 |
3 | | Cầu bê tông cốt thép trong đô thị và nút giao thông khác mức / Hoàng Hà chủ biên, Trần Thu Hằng, Nguyễn Đức Thị Thu Định, Hoàng Vũ . - H. : Xây dựng, 2022 . - 548tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07965, PM/VT 10916, PM/VT 10917 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
4 | | Cầu bê tông cốt thép trong đô thị và nút giao thông khác mức / Hoàng Hà chủ biên, Trần Thu Hằng, Nguyễn Đức Thị Thu Định, Hoàng Vũ . - H. : Xây dựng, 2022 . - 548tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08190, PM/VT 11161 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
5 | | Giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ giao nhận vận chuyển hàng hóa bằng đường biển tại Công ty F.D.I chi nhánh Hải Phòng / Phạm Trần Quang, Phạm Thị Thùy Trang, Lê Hoàng Vũ, Hoàng Thị Thủy; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 101 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17246 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
6 | | Làm chủ thành công của bạn : Cẩm nang giúp bạn có đủ sức mạnh để lựa chọn làm những điều vĩ đại và tạo nên chiến thắng mỗi ngày / Ben Newman; Dịch: Hoàng Vũ Quỳnh Anh . - H. : Lao động, 2014 . - 204tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08975-PD/VV 08977, PM/VV 06294, PM/VV 06295 Chỉ số phân loại DDC: 650.1 |
7 | | Một số giải pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của chi nhánh công ty cổ phần vận tải và thuê tàu tại Hải Phòng(Vietfraacht Hải Phòng) / Nguyễn Hoàng Vũ; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2012 . - 72 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01258 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Nghiên cứu thiết kế điều khiển trạm bơm tăng áp 2 cấp / Hoàng Vũ; Nghd.: Hoàng Xuân Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 59 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15445, PD/TK 15445 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Nhà làm việc A6 trường Đại học Hàng Hải Việt Nam / Phạm Minh Quyền, Phạm Hoàng Vũ, Đào Trung Kiên; Nghd.: Đoàn Văn Duẩn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 307tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20443 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
10 | | PLC lý thuyết & ứng dụng / Nguyễn Hoàng Phương, Trần Quốc Cường, Nguyễn Hoàng Vũ .. . - H. : Xây dựng, 2022 . - 190tr ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07999, PM/VT 10898, PM/VT 10899 Chỉ số phân loại DDC: 629.89 |
11 | | Thay đổi suy nghĩ, thay đổi cuộc đời / Đức Minh; Dịch: Hoàng Vũ Quỳnh Anh . - H. : Lao động, 2015 . - 457tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08978-PD/VV 08980, PM/VV 06315, PM/VV 06316 Chỉ số phân loại DDC: 158 |
12 | | Thiết kế bản vẽ thi công bảo vệ bờ biển Cảnh Dương - Quảng Bình / Phạm Hoàng Vũ; Nghd.: TS. Đào Văn Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 148 tr.; 30 cm + 16 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07965, PD/TK 07965 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
13 | | Thiết kế hệ thống phục vụ tàu hàng 8500 T, lắp máy HANSIN LH46LA / Hoàng Vũ Sơn; Nghd.: Đỗ Thị Hiền . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 83 tr.; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16993, PD/TK 16993 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Thiết kế tàu chở dầu trọng tải 89000T, vận tốc 16,5 knots, vùng hoạt động không hạn chế với sự hỗ trợ của Autoship & Shipcontructor / Nguyễn Văn Hoàng, Vũ Thế Hiển; Nghd.: PGS.TS. Lê Hồng Bang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 335tr. ; 30cm+ 08BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14828, PD/TK 14828 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Thiết kế tối ưu và ứng dụng trong giao thông vận tải (CTĐT) / Hoàng Hà chủ biên, Trần Thu Hằng, Hoàng Vũ . - H. : Xây dựng, 2021 . - 332tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07967, PM/VT 10864, PM/VT 10865 Chỉ số phân loại DDC: 519.6 |
16 | | Thiết kế trang trí hệ thống động lực tàu hàng khô 34.000 tấn, lắp máy Man B&W 7S42MC7 / Hoàng Vũ Trưởng; Nghd.: Th.S Nguyễn Anh Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 117 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11456, PD/TK 11456 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Trò chơi dân gian ở Cần Thơ : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Tô Hoàng Vũ . - H. : Mỹ Thuật, 2016 . - 175tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05993 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
18 | | Xây dựng Website thương mại điện tử có khả năng mở rộng theo chiều ngang hoạt động dựa trên nền tảng điện toán đám mây / Hoàng Vũ Quốc Khánh, Nguyễn Quốc Long, Vũ Văn Mạnh; Nghd.: Nguyễn Trung Quân . - Hải phòng: Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19515 Chỉ số phân loại DDC: 005.5 |