1 | | Giải pháp công nghệ đóng tàu cá lưới chụp tại Công ty Cổ phần Đóng tàu Sông Đào Nam Định / Hoàng Trung Thực . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 54 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00491 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Một số giải pháp công nghệ trong việc hạ liệu kết cấu và gia công vỏ bao tàu / Hoàng Trung Thực, Nguyễn Văn Quyết . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 49tr.; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00847 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Nghiên cứu tải trọng tác dụng lên tàu khi tàu neo đậu tránh bão / Hoàng Trung Thực; Nghd.: PGS.TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 60 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01205 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
4 | | Nghiên cứu ứng dụng CFD trong tính toán lực cản tàu thủy / Nguyễn Mạnh Chiến, Hoàng Trung Thực . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 34tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00805 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Nghiên cứu, tính chọn một số thông số neo, xích neo có lưu ý đến trường hợp tàu neo đậu tránh bão / Hoàng Trung Thực; Nghd.: Phạm Tiến Tỉnh . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải Việt Nam, 2012 . - tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01603 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Thiết kế hàng bách hoá, trọng tải 5327 Tấn, tốc độ 11,5 KNOTS, hoạt động tuyến Hải Phòng - Đông Nam Á. / Phạm Văn Cảng; Nghd.: Hoàng Trung Thực . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 225 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12709, PD/TK 12709 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Thiết kế tàu chở 9200 tấn gạo, chạy tuyến Sài Gòn - Saudi Arabia, lắp máy 2800 KW / Lê Công Vĩnh; Nghd.: Hoàng Trung Thực . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 213 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15666, PD/TK 15666 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Thiết kế tàu chở dầu thô, trọng tải 6221 Tấn, vận tốc Vs = 15 KNOTS, hoạt động tuyến Dung Quất - Bạch Hổ. / Nguyễn Văn Thắng; Nghd.: Hoàng Trung Thực . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 183 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12726, PD/TK 12726 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Thiết kế tàu chở dầu trọng tải 18.000 tấn, tốc độ 14knot, chay tuyến biển không hạn chế / Mai Văn Chung; Nghd.: Th.S Hoàng Trung Thực . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 258 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11880, PD/TK 11880 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Thiết kế tàu chở hàng bách hóa trọng tải 4871 Tấn, vận tốc Vs = 13KNOTS, chạy tuyến Đông Nam Á. / Lương Xuân Duy; Nghd.: Hoàng Trung Thực . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 211 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12734, PD/TK 12734 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Thiết kế tàu chở hàng bách hóa trọng tải 7500 tấn, vận tốc 14knots, chạy tuyến Đông Nam Á / Trần Chí Cường; Nghd.: Hoàng Trung Thực . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 217tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14275, PD/TK 14275 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Thiết kế tàu chở hàng dầu, trọng tải 16300 tấn, HCII, vận tốc 12,5 knot / Mai Văn Tuyển; Nghd.: Hoàng Trung Thực . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 221tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14255, PD/TK 14255 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Thiết kế tàu chở hàng khô trọng tải 12.500 tấn, vận tốc 12,5knot, chạy Việt Nam-ĐÔng Nam á / Nguyễn Văn Đức; Nghd.: Hoàng Trung Thực . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 269 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12351, PD/TK 12351 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Thiết kế tàu chở hàng khô, trọng tải 23000 tấn, chạy tuyến Việt Nam - Busan Hàn quốc , tốc độc 15,2 knots / Trần Văn Ba; Nghd.: Hoàng Trung Thực . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 237 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15665, PD/TK 15665 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Thiết kế tàu chở hàng khô, trọng tải 9455 Tấn, lắp máy 3.200 KW, hoạt động tuyến Hải Phòng - Nhật Bản. / Nguyễn Văn Thắng.; Nghd.: Ths Hoàng Trung Thực . - Hải phòng, Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 223 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12766, PD/TK 12766 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Thiết kế tàu chở hàng rời trọng tải 10.500 tấn chạy tuyến hạn chế II, vận tốc 13,5 Knot / Đào Xuân Quyền; Nghd.: Ths. Hoàng Trung Thực . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 226 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11853, PD/TK 11853 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Thiết kế tàu chở hàng rời, trọng tải 13500 tấn, KHC, vận tốc 13,0 knot / Đặng Bá Mỹ; Nghd.:Hoàng Trung Thực . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 222tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14274, PD/TK 14274 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Thiết kế tàu chở hàng rời, trọng tải 23333 Tấn, tốc độ 16 KNOTS, hoạt động tuyến Nghi Sơn - Thanh Hóa. / Bùi Tuấn Linh; Nghd.: Hoàng Trung Thực . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 200 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12761, PD/TK 12761 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Thiết kế tàu chở hàng rời, trọng tải 30000 tấn, vận tốc 14,0 knot, chạy biển cấp KHC / Hoàng Mỹ Lệ; Nghd.: Hoàng Trung Thực . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 190tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14281, PD/TK 14281 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Thiết kế tàu chở hàng trọng tải 4222 Tấn, lắp máy công suất 1950 KW, chạy tuyến Đà Nẵng - Hồng Kông. / Trương Văn Đạt; Nghd.: Hoàng Trung Thực . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 260 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12727, PD/TK 12727 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Thiết kế tàu chở hàng, trọng tải 6.777 tấn, vận tốc 12,5 Knots, hoạt động tuyến Hải phòng-Sài gòn / Trần Thị Gấm; Nghd.: Hoàng Trung Thực . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 223 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12699, PD/TK 12699 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Thiết kế tàu chở ngô bán thành phẩm trọng tải 6500 tấn, lắp máy 2200 CV chạy tuyến Hải Phòng-Sài Gòn / Nguyễn Công Triều, Nguyễn Thị Thủy, Bùi Ngọc Liêm; Nghd.: Hoàng Trung Thực . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 199tr.; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18301, PD/TK 18301 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Thiết kế tàu chở ngô nghiền (phục vụ các nhà máy thức ăn chăn nuôi), trọng tải 5200 tấn, tốc độ 10knot, chạy tuyến Hải Phòng-Cần Thơ / Đinh Văn Thọ, Nguyễn Văn Tuyển, Nguyễn Văn Tân; Nghd.: Hoàng Trung Thực . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 175tr.; 30cm+ 01BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17707, PD/TK 17707 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Thiết kế tàu chở ngô nghiền (phục vụ các nhà máy thức ăn chăn nuôi), trọng tải 5200 tấn, tốc độ 10knot, chạy tuyến Hải Phòng-Cần Thơ / Nguyễn Văn Tân, Nguyễn Văn Tuyển, Đinh Văn Thọ; Nghd.: Hoàng Trung Thực . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 175tr.; 30cm+ 01BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17706, PD/TK 17706 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Thiết kế tàu chở ngô nghiền (phục vụ các nhà máy thức ăn chăn nuôi), trọng tải 5200 tấn, tốc độ 10knot, chạy tuyến Hải Phòng-Cần Thơ / Nguyễn Văn Tuyển, Đinh Văn Thọ, Nguyễn Văn Tân; Nghd.: Hoàng Trung Thực . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 175tr.; 30cm+ 01BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17705, PD/TK 17705 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Thiết kế tàu chở quặng bô-xit bán thành phẩm, trọng tải 28.000 tấn, chạy tuyến Bình Thuận - Hồng Kông, tốc độ 13 knot / Khổng Trung Hải; Nghd.: Hoàng Trung Thực . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 225 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15496, PD/TK 15496 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Thiết kế tàu chở than DW = 3105 Tấn, lắp máy công suất 1700 kW, tuyến Quảng Ninh - Hồng Kông. / Nguyễn Hữu Tú; Nghd.: Hoàng Trung Thực . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 211 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12756, PD/TK 12756 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Thiết kế tàu chở than trọng tải 25.000 tấn, chạy tuyến Việt Nam - Indonesia , tốc độ 15,2 knot / Nguyễn Trung Đức; Nghd.: Hoàng Trung Thực . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 215 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15494, PD/TK 15494 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Thiết kế tàu chở than, trọng tải 10500 tấn, tốc độ 13,0 knot, hoạt động tại vùng biển Đông Nam Á / Trần Đức Trọng; Nghd.: Hoàng Trung Thực . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 200 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15639, PD/TK 15639 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Thiết kế tàu chở than, trọng tải 17.300 tấn, vận tốc Vs=16,0 knots, hoạt động tuyến Sài Gòn-Indonexia / Trần Quang Dương; Nghd.: Hoàng Trung Thực . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 290 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12697, PD/TK 12697 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
|