1 | | An overview study and the case study in Vietnam / Hoàng Thị Lịch . - 31p. ; 30cm |
2 | | Biện pháp hoàn thiện công tác bồi thường giải phóng mặt bằng tại Trung tâm phát triển quỹ đất Thành phố Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh/ Hoàng Thị Bích Thuỷ; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 84tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05079 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả khai thác đội tàu Container của công ty vận tải biển VIMC-chi nhánh tổng công ty hàng hải Việt Nam-CTCP / Phan Thanh Bình; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04589 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Biện pháp phát triển kinh doanh công ty cổ phần Tân Cảng Hiệp Phước / Nguyễn Hoàng; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 101tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04661 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng về chất lượng dịch vụ giao nhận tại Công ty CP hàng hải MACS / Lê Thị Thủy, Đinh Thu Chanh, Hoàng Thị Xuyến; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19988 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
6 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận hàng nhập khẩu bằng đường biển tại công ty TNHH tiếp vận SITC Đình Vũ / Nguyễn Văn Hiếu, Đặng Thị Phương Anh; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19426 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Đánh giá công tác kiểm tra nhà nước cảng biển tại các cảng biển khu vực Hải Phòng giai đoạn 2010-2014 / Bùi Hồng Vân; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 69tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14963 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Đánh giá kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty CP vận tải và xếp dỡ Hải An / Nguyễn Khánh Linh, Hoàng Thị Hải Anh, Nguyễn Vương Long Khánh; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20013 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
9 | | Đánh giá một số yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn dịch vụ Internet Banking của người tiêu dùng trên địa bàn huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh/ Nguyễn Vũ Thu Hoài; Nghd.: Hoàng Thị Lịch, Phạm Thị Hằng Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 74tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05047 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Đánh giá quy trình khai thác hàng nhập tại kho CFS của công ty TNHH dịch vụ Tiên Phong / Trần Thị Hà, Trần Thúy Ngân, Nguyễn Khánh Linh; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải Việt nam . - 58tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18000 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Đánh giá quy trình khai thác vận tải đường bộ đối với mặt hàng nhập khẩu tại Công ty TNHH giao nhận quốc tế VMTC/ Đỗ Thị Lan Hương, Mai Thị Phương Linh, Nguyễn Thị Thu Trang; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 42 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21138 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
12 | | Đánh giá thực trạng công tác an ninh hàng hải theo bộ luật an ninh tàu và bến cảng(ISPS Code) tại các cảng biển khu vực Hải Phòng giai đoạn 2010-2014 / Nguyễn Thị Thu Trang; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 53tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14966 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Đánh giá thực trạng một số dịch vụ chủ yếu tại công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên cảng Hải Phòng trong những năm gần đây. / Lê Thu Thuyết; Nghd.: Ths Hoàng Thị Lịch . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2012 . - 87 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11283 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
14 | | Đề xuất nâng cao năng lực cạnh tranh trong hoạt động giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu của Công ty Cổ phần Hàng hải MACS / Lê Quỳnh Hương, Phạm Thị Hương, Nguyễn Đức Thành; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18452 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
15 | | Evaluating the handling procedure for import container in Hai Phong JSC, Tan Vu container terminal / Nguyễn Sơn Long; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 47tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17331 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Evaluating the quality of the air freight forwarding service at SME Logistics Joint Stock Company / Lại Thảo Uyên; Sup.: Hoàng Thị Lịch . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 87p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18506 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
17 | | Hoàn thiện quy trình quản lý các dự án đầu tư xây dựng cơ bản bằng nguồn vốn ngân sách nhà nước trên địa bàn huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh/ Vi Thị Thu Hằng; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 92tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04999 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
18 | | Một số biện pháp hoàn thiện công tác quản lý rủi ro trong hoạt động Logistics tại Công ty TNHH XNK Biển Bạc / Trần Đức Phúc, Vũ Kim Anh, Nguyễn Kiên Trung; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 46tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20007 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
19 | | Nâng cao chất lượng dịch vụ vận tải đa phương thức tại Công ty TNHH ZEN Phượng Hoàng / Nguyễn Hoàng Hiệp, Nguyễn Thị Thùy Linh, Đặng Thị Tố Uyên; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18454 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
20 | | Nâng cao năng lực cạnh tranh dịch vụ logistics của công ty TNHH vận tải ô tô Hoàng Minh trong thời kỳ hội nhập WTO / Nguyễn Trọng Đức; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04594 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
21 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của các yếu tố đến cung dịch vụ cảng tại công ty cổ phần cảng Nam Hải / Phạm Thị Quỳnh Hương, Nguyễn Thị Ngọc Huyền, Đặng Thị Thu Trang; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 86tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17893 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
22 | | Nghiên cứu hoàn thiện chính sách về giá dịch vụ cảng biển đối với hàng container tại CTCP cảng Hải Phòng / Hoàng Thị Lịch . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 43 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00569, NCKH 00570 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
23 | | Nghiên cứu một số đề xuất nhằm phát triển dịch vụ cảng tại cảng biển Hải Phòng / Hoàng Thị Lịch . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00628 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
24 | | Nghiên cứu quy trình thực tế khai thác cầu tàu container khu vực cảng Hải Phòng / Hoàng Thị Lịch, Phạm Thị Bạch Hường, Nguyễn Hiểm Đạt, Đào Mạnh Đăng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 67tr.; 30cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: NCKH 00315 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
25 | | Nghiên cứu quy trình vận chuyển hàng than bằng đường biển của Công ty Cổ phần Vinaship / Trần Thị Bích Phương, Trần Vân Quỳnh, Vũ Thị Mỹ Duyên; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Logistics: Đại học Hàng hải Việt nam, 2018 . - 47tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18017 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
26 | | Nghiên cứu rủi ro trong quá trình vận tải hàng hóa bằng đường bộ của công ty TNHH YUSEN Logistics Hải Phòng / Nguyễn Trọng Đăng Khoa, Bùi Thành Đạt, Trần Quốc Hưng; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19432 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
27 | | Nghiên cứu ứng dụng phần mềm PL-COS vào quy trình đăng ký, kê khai thông tin tàu và hàng hóa tại cảng Hòa Phát Dung Quất / Nguyễn Trí Hiếu, Nguyễn Văn Thái, Lê Anh Tùng; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19424 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
28 | | Phát triển sàn giao dịch vận tải đa phương thức tại khu vực miền Bắc - Việt Nam / Vũ Đại Nghĩa, Vũ Thị Minh Ngọc, Cao Đức Mạnh; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20022 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
29 | | Port governance: An overview study and the case study in Vietnam / Hoàng Thị Lịch . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 35tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01124 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
30 | | Quản lý nhà nước về dịch vụ cảng biển tại Việt Nam / Hoàng Thị Lịch ; Nghd.: Nguyễn Thanh Thủy, Bùi Thiên Thu . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 165tr. ; 30cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/TS 00089 Chỉ số phân loại DDC: 658 |