1 | | Cẩm nang hàn / Ngô Lê Thông, Hoàng Tùng . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1993 . - 186tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01022, Pd/vv 01023, Pm/vv 00078-Pm/vv 00080 Chỉ số phân loại DDC: 670.5 |
2 | | Công nghệ phun phủ và ứng dụng : Giáo trình cho sinh viên ngành hàn và ngành cơ khí / Hoàng Tùng . - In lần thứ 4 có sửa chữa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 211tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 671.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-phun-phu-va-ung-dung_Hoang-Tung_2006.pdf |
3 | | Cơ khí đại cương / Hoàng Tùng, Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn Thúc Hà . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998 . - 320tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01856, Pd/vv 01857, PD/VV 03367, Pm/vv 01056-Pm/vv 01058, Pm/vv 03588-Pm/vv 03590, Pm/vv 03597, Pm/vv 03602, Pm/vv 03604-Pm/vv 03609, Pm/vv 03612-Pm/vv 03617 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2001856-57%20-%20Co-khi-dai-cuong-1998.pdf |
4 | | Đánh giá hiện trạng môi trường của nhà máy sản xuất gạch men tuynel 26/03 và đề xuất một số biện pháp bảo vệ môi trường / Phạm Hoàng Tùng; Nghd.: Trần Anh Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 56tr; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13260 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
5 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn sinh hoạt, chất thải rắn nông nghiệp và đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý trên địa bàn huyện Tiên Lãng, TP. Hải Phòng / Nguyễn Trọng Trường; Nghd.: Võ Hoàng Tùng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 88tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04494 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
6 | | Evaluate the quality of the E-Customs service after using ECUS5 in Hoang Ha limited company and some suggestions / Nguyễn Hoàng Tùng; Nghd.: Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 35tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13928 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Giáo trình nguyên lý kế toán / B.s.: Trần Đình Khôi Nguyên (ch.b.), Hoàng Tùng, Đoàn Ngọc Phi Anh, Phạm Hoài Hương . - H. : Chính trị quốc gia - sự thật, 2015 . - 362tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Nguyen-ly-ke-toan_Tran-Dinh-Khoi-Nguyen_2015.pdf |
8 | | Hóa học dầu mỏ và khí / Nguyễn Thị Như (ch.b), Võ Hoàng Tùng ; Phạm Văn Núi hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2022 . - 147tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 665.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Hoa-hoc-dau-mo-va-khi_Nguyen-Thi-Nhu_2022.pdf |
9 | | Lập kế hoạch tổ chức vận chuyển dầu diesel bằng đường thủy nội địa của công ty cổ phần thương mại và dịch vụ Đại Hùng trong quý II năm 2023 / ĐàoThị Ngọc Diệp, Hoàng Phương Nhung, Hoàng Tùng Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20764 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu hóa chất trọng tải 6.500 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Đỗ Hoàng Tùng; Nghd.: Ths. Trần Văn Địch . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 210 tr. ; 30 cm + 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10314, PD/TK 10314 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 22500 DWT tại công ty đóng tàu Bạch Đằng / Đặng Văn Ánh, Chu Hoàng Tùng, Phạm Văn Tùng, Trần Ngọc Sơn, Nguyễn Văn Thanh; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 120tr.; 30cm+ 01 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17634, PD/TK 17634 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 22500 DWT tại công ty đóng tàu Bạch Đằng / Phạm Văn Tùng, Đặng Văn Ánh, Chu Hoàng Tùng, Trần Ngọc Sơn, Nguyễn Văn Thanh; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 107tr.; 30cm+ 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17636, PD/TK 17636 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 22500DWT tại Công ty Đóng tàu Bạch Đằng / Chu Hoàng Tùng, Đặng Văn Ánh, Phạm Văn Tùng, Trần Ngọc Sơn, Nguyễn Văn Thanh ; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 102tr. ; 30cm + 01BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17649, PD/TK 17649 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Lập quy trình sửa chữa hệ trục tàu chở hàng 8800 tấn lắp máy HANSHIN 6LH441LA / Vũ Hoàng Tùng; Nghd.: Nguyễn Văn Hoàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 119tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13657, PD/TK 13657 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Nghiên cứu chế tạo vật liệu lọc các hợp chất hữu cơ bay hơi trong không khí trên cơ sở Carbon Aerogel / Đặng Thị Thảo Anh; Nghd.: Võ Hoàng Tùng; Nguyễn Trần Hùng . - 44tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04359 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
16 | | Nghiên cứu đánh giá hiệu quả xử lý Cr(VI) trong nước thải bằng vật liệu hấp phụ từ bèo tây biến tính / Nguyễn Thị Hồng; Nghd.: Lê Duy Khương, Võ Hoàng Tùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 60tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04931 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
17 | | Nghiên cứu đánh giá hoạt tính xúc tác quang xử lý màu Rhodamine B (RhB) của vật liệu nanocomposite graphene@Fe-Ti / Phạm Tiến Dũng, Võ Hoàng Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 43tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01649 Chỉ số phân loại DDC: 557 |
18 | | Nghiên cứu đánh giá nguy cơ ô nhiễm môi trường trong giai đoạn chậm tiến độ xây dựng tuyến đường trục chính giao thông khu công nghiệp Bến Rừng, khu kinh tế Đình Vũ - Cát Hải / Ngô Hoàng Anh; Nghd.: Nguyễn Xuân Sang . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04358 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
19 | | Nghiên cứu khả năng hấp thụ dung môi hữu cơ bằng vật liệu xốp Melamine tẩm Graphene / Giang Hải Long, Ngô Thị Mỹ Trang, Nguyễn Thị Hải Yến; Nghd.: Võ Hoàng Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 43tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19779 Chỉ số phân loại DDC: 660 |
20 | | Nghiên cứu tối ưu hóa điều kiện chiết cây đậu rách (Pluchea Indica Less) bằng phương pháp chiết dung môi trong môi trường siêu âm / Võ Hoàng Tùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 24tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01162 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
21 | | Nghiên cứu tối ưu hóa quá trình chiết tảo xoắn spirulina bằng phương pháp chiết dung môi có sử dụng siêu âm / Võ Hoàng Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 43tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01648 Chỉ số phân loại DDC: 557 |
22 | | Nghiên cứu tổng hợp vật liệu sắt nano hóa trị không bằng thiết bị vi chất lỏng ứng dụng xử lý chất màu hữu cơ trong nước thái dệt nhuộm / Bùi Thị Huế; Nghd.: Võ Hoàng Tùng, Đặng Trung Dũng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04239 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
23 | | Nghiên cứu tổng hợp xanh vật liệu nano kẽm oxit để xử lý màu Methyl da cam / Đặng Thị Phương Anh, Nguyễn Thị Trang, Nguyễn Mai Ngọc Hân; Nghd.: Võ Hoàng Tùng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 38tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20388 Chỉ số phân loại DDC: 665 |
24 | | Nghiên cứu tổng quan công nghệ sản xuất sơn tường nano siêu mỏng/ Bùi Phương Anh, Nguyễn Thị Thu Hương, Đào Trọng Thắng; Nghd.: Võ Hoàng Tùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 61 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21131 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
25 | | Nghiên cứu xử lý chất màu hữu cơ bằng vật liệu Graphene@FE2O3 - TIO2@Prorphyrin / Đỗ Anh Thư, Đào Duy Đức, Vũ Quang Huy; Nghd.: Võ Hoàng Tùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2020 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19292 Chỉ số phân loại DDC: 665 |
26 | | Nghiên cứu, đề xuất hệ thống thiết bị công nghệ khử mặn bằng phương pháp trao đổi ion nguồn nước ngầm tầng nông trên một số đảo thuộc quần đảo Trường Sa đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng nước cấp cho mục đích sinh hoạt / Ngô Phú Kha; Nghd.: Vũ Hoàng Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04098 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
27 | | Tái chế dầu nhờn xe máy thải thành dầu gốc sử dụng kết hợp hai phương pháp đồng tụ và hấp phụ / Bùi Thị Thu Hiền, Vũ Quang Huy, Lê Hoàng Nam, Trần Xuân Thông . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 38tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01187 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
28 | | Thiết kế bản vẽ thi công ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn tỉnh Cần Thơ / Vũ Hoàng Tùng; Nghd.: Lê Văn Cường, Vũ Thị Khánh Chi . - Hải phòng, Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 240 tr. ; 30 cm + 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13268, PD/TK 13268 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
29 | | Thiết kế kỹ thuật đo đạc thành lập bản đồ biển tỷ lệ: 1:50.000 khu vực từ mũi Đại Lãnh đến Hòn Tre / Đỗ Hoàng Tùng; Nghd.: Nguyễn Bá Sơn . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 199 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11340, PD/TK 11340 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
30 | | Thiết kế và chế tạo mô hình tàu thủy tự hành điều khiển từ xa tích hợp GPS / Vũ Đức Mạnh, Nguyễn Hoàng Tùng, Nguyễn Minh Trường, Trịnh Đức Phúc . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 48tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21046 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |