1 | | Access thiết kế và xây dựng ứng dụng cơ sở dữ liệu/ Hoàng Ngọc Liên . - H. : Giao thông vận tải, 1998 . - 936tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02115, Pd/vv 02116, Pm/vv 01587-Pm/vv 01589 Chỉ số phân loại DDC: 005.7 |
2 | | Autocad : Hướng dẫn sử dụng Autocad R.12. T. 3 / Hoàng Ngọc Giao . - H. : Thống kê, 1997 . - 413tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00830, Pd/vt 00831, Pm/vt 02302-Pm/vt 02314 Chỉ số phân loại DDC: 006.6 |
3 | | Autocad : Hướng dẫn sử dụng Autocad R12. T. 1 / Hoàng Ngọc Giao . - H. : Thống kê, 1997 . - 322tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00826, Pd/vt 00827, Pm/vt 02276-Pm/vt 02288 Chỉ số phân loại DDC: 006.6 |
4 | | Autocad : Hướng dẫn sử dụng Autocad R12. T. 2 / Hoàng Ngọc Giao . - H. : Thống kê, 1996 . - 398tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00828, Pd/vt 00829, Pm/vt 02289-Pm/vt 02301 Chỉ số phân loại DDC: 006.6 |
5 | | Autocad : Hướng dẫn sử dụng Autocad R12. T. 4 / Hoàng Ngọc Giao . - H. : Thống kê, 1997 . - 431tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00832, Pd/vt 00833, Pm/vt 02315-Pm/vt 02327, SDH/Vt 00753 Chỉ số phân loại DDC: 006.6 |
6 | | Autocad : Hướng dẫn sử dụng Autocad R12. T. 5 / Hoàng Ngọc Giao . - H. : Thống kê, 1997 . - 400tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00834, Pd/vt 00835, Pm/vt 02328-Pm/vt 02340 Chỉ số phân loại DDC: 006.6 |
7 | | Bài tập kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Hoàng Ngọc Đồng . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1999 . - 126tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 621.402 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-ky-thuat-nhiet_1999.pdf |
8 | | Biện pháp hoàn thiện hoạt động khai thác đội tàu hàng rời của Công ty Cổ phần Vận tải biển VINASHIP / Hoàng Ngọc Nam; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 102tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03927 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Cơ sở toán học xử lý số liệu trắc địa/ GS.TS. Hoàng Ngọc Hà, PTS Trương Quang Hiếu . - H. : Giao thông vận tải, 1999 . - 270tr. ; 27cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16139-TLHT%20L%C6%B0%E1%BB%9Bi%20tr%E1%BA%AFc%20%C4%91%E1%BB%8Ba%20v%C3%A0%20k%E1%BB%B9%20thu%E1%BA%ADt%20t%C3%ADnh%20to%C3%A1n%20b%C3%ACnh%20sai.pdf |
10 | | Đánh giá công tác quản lý thuyền viên tại Công ty TNHH VTB Việt Hải / Hoàng Ngọc Mai, Lương Thùy Anh, Phạm Minh Duyên; Nghd.: Hồ Thị Thu Lan . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18965 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Đời không Plastic = How to live plastic free / Hiệp hội Bảo tồn Biển; Người dịch: Hoàng Ngọc Phổ . - H. : Dân trí ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2019 . - 262tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07762, PD/VV 07763, PM/VV 05934, PM/VV 05935 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
12 | | Giáo trình kinh tế lượng / Hoàng Ngọc Nhậm (ch.b), Vũ Thị Bích Liên, Nguyễn Thị Ngọc Thanh, .. . - H. : Lao động - Xã hội, 2008 . - 331tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 330.01 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Kinh-te-luong_Hoang-Ngoc-Nham_2008.pdf |
13 | | Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán / Hoàng Ngọc Nhậm . - H. : Thống kê, 2003 . - 256tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 519 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-ly-thuyet-xac-suat-va-thong-ke-toan_Hoang-Ngoc-Nham_2003.pdf |
14 | | Giáo trình pháp luật trong hoạt động kinh tế đối ngoại/ Nguyễn Thị Mơ, Hoàng Ngọc Thiết . - Tái bản có bổ sung. - H.: Giáo dục, 1997 . - 287 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: PLHKTN 0037 Chỉ số phân loại DDC: 343 |
15 | | Giáo trình xây dựng Đảng / Hoàng Ngọc Vĩnh . - Huế : Đại học Huế, 2003 . - 185tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 324.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Xay-dung-dang_Hoang-Ngoc-Vinh_2003.pdf |
16 | | Giải pháp cho đổi mới và sáng tạo / Clayton M. Christensen, Michael E. Raynor ; Hoàng Ngọc Bích dịch . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012 . - 482tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03265-PD/VV 03269, PD/VV 04021-PD/VV 04025 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
17 | | Giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh dịch vụ logistics tại công ty cổ phần dịch vụ hàng hóa phim chính Hà Nội / Hoàng Ngọc Anh, Lê Ngọc Diệp, Nguyễn Thị Hằng, Phùng Thị Linh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 42tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20837 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
18 | | Khai thác động cơ 6M25 lắp trên tàu hàng đa chức năng 3300T trong điều kiện khai thác thực tế. / Hoàng Ngọc Quý; Nghd.: Th.s Đặng Khánh Ngọc . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 123 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11418, PD/TK 11418 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở dầu 13500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Hoàng Ngọc Khanh; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 176 tr. ; 30 cm. + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13498, PD/TK 13498 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Lập trình Java thế nào?. Tập 1 / Hoàng Ngọc Giao . - TP. Hồ Chí Minh : Thống kê, 1998 . - 486 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01133, Pd/vt 01134, Pm/vt 02892-Pm/vt 02894 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
21 | | Lập trình Java thế nào?. Tập 2 / Hoàng Ngọc Giao . - TP. Hồ Chí Minh: Thống kê, 1998 . - 506 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01135, Pd/vt 01136, Pm/vt 02895-Pm/vt 02897 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
22 | | Lý thuyết xác suất và thống kê toán / Hoàng Ngọc Nhậm . - HCM. : NXB. Kinh tế TP. HCM., 2012 . - 302tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 519 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ly-thuyet-xac-suat-va-thong-ke-toan_Hoang-Ngoc-Nham_2012.pdf |
23 | | Môi trường trong xây dựng công trình ngầm đô thị / Nguyễn Đức Nguôn, Vũ Hoàng Ngọc . - H. : Xây dựng, 2008 . - 120tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 363.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Moi-truong-trong-xay-dung-cong-trinh-ngam-do-thi_Nguyen-Duc-Nguon_2008.pdf |
24 | | Nghiên cứu đặc điểm cấu tạo, nguyên lý hoạt động của hệ thống làm sạch khí xả hãng WARTSILA lắp trên động cơ diesel tàu thủy / Lê Đình Quý, Hoàng Ngọc Chung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 48tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20457 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
25 | | Nghiên cứu tính chọn thiết bị cho hệ thống xử lý nước Ballast trên tàu chở hàng cỡ lớn phù hợp công ước quốc tế về "Hướng dẫn và quản lý nước dằn tàu" / Hoàng Ngọc Hưng; Nghd.: TS. Đặng Văn Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 101 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01484 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
26 | | Nghiên cứu xác định một số tham số quy hoạch tuyến vận tải thủy Hải Phòng - Hà Nội qua sông Đuống / Hoàng Ngọc Cường; Nghd.: TS. Đào Văn Tuấn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 95 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00698 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
27 | | Nghiên cứu xây dựng hệ thống điều khiển tự động chuyển nguồn máy phát điện dự phòng cho điện tự dùng Nhà máy Nhiệt điện Hải Phòng / Nguyễn Phú Tuấn, Hoàng Ngọc Phúc, Nguyễn Đình Sơn ; Nghd.: Hoàng Đức Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 94tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18795 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
28 | | Nghiên cứu xây dựng KIT thí nghiệm vi xử lý TMS320F2812 / Hoàng Ngọc Đình; Nghd.: Trần Sinh Biên, Phạm Văn Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 70tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13331, PD/TK 13331 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
29 | | Nhiệt kỹ thuật / Nguyễn Bốn, Hoàng Ngọc Đồng . - H. : Giáo dục, 1999 . - 145tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Nhiet-ky-thuat_Nguyen-Bon_1999.pdf |
30 | | Nợ nước ngoài của các nước đang phát triển: Cuộc khủng hoảng và triển vọng của vấn đề/ Viện kinh tế thế giới; Hoàng Ngọc Nhân chủ biên . - H.: Cục xuất bản, 1988 . - 114 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00751 Chỉ số phân loại DDC: 336.3 |