1 | | Cấp thoát nước / Hoàng Huệ (CTĐT) . - H. : Xây dựng, 1993 . - 175tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01787, Pd/vt 01788 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |
2 | | Giáo trình cấp thoát nước : Dùng cho sinh viện đại học chuyên nghành: kiến trúc và xây dựng / Hoàng Huệ (CTĐT) . - H. : Xây dựng, 1993 . - 175tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: GTCTN 0001-GTCTN 0048 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |
3 | | Giáo trình cấp thoát nước : Giáo trình dùng cho sinh viên đại học chuyên ngành: kiến trúc và xây dựng / Hoàng Huệ . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 174tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06374, PM/VT 08680, PM/VT 08681 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |
4 | | Mạng lưới thoát nước / Hoàng Huệ, Phan Đình Bưởi . - H. : Xây dựng, 2018 . - 144tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06139, PD/VT 06140, PM/VT 08479, PM/VT 08480 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |
5 | | Xử lý nước thải / Hoàng Huệ . - H. : Xây dựng, 1996 . - 237tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01713, Pd/vt 01714, Pm/Vt 00325, Pm/Vt 00347, Pm/Vt 00396-Pm/Vt 00398, Pm/vt 00843, Pm/vt 03304, Pm/vt 03305 Chỉ số phân loại DDC: 628.3 |
6 | | Xử lý nước thải : Giáo trình dùng cho chuyên ngành cấp và thoát nước / Hoàng Huệ . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2018 . - 237tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05858, PD/VT 05859, PM/VT 08211, PM/VT 08212 Chỉ số phân loại DDC: 628.3 |
|